1 | | Assessment of the crew management of Hai Phong tugboat and transport joint stock company / Vu Thi Thuy Linh; Nghd.: Nguyen Hong Van . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16625 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Bài giảng xử lý tình huống khẩn cấp trên biển / Bộ môn Điều động tàu. Khoa Điều khiển tàu biển . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2008 . - 55tr Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-xu-ly-tinh-huong-khan-cap-tren-bien_DHHH_2008.pdf |
3 | | Biện pháp nâng cao chất lượng thuyền viên tại Công ty vận tải biển Vinalines / Nguyễn Văn Thanh; Nghd.: PGS.TS Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 74 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02503 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả công tác xuất khẩu thuyền viên ở Việt Nam / Nguyễn Mạnh Cường; Nghd.: PGS PTS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1999 . - 81 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00241 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả cung ứng thuyền viên tại Công ty Cổ phần Vận tải và thuê tàu biển Việt Nam (Vitranschart JSC) / Phạm Thị Như Ngọc; Nghd.: TS Lê Văn Trọng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 92 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00435 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động cung ứng thuyền viên của công ty cổ phần hàng hải Liên Minh (ALIIANCE JSC) / Hoa Thị Ngọc Hiệp; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 93 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01979 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả tài chính của công ty cổ phần dịch vụ và cung ứng thuyền viện quốc tế / Hà Quang Minh; Nghd.: Hoàng Thị Phương Lan, Tô Hoàng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05101 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Chất lượng thuyền viên xuất khẩu Việt Nam: thực trạng và kiến nghị / Đào Quang Dân . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 46, tr.100-104 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
9 | | Công tác quản lý thuyền viên tại Trung tâm quản lý thuyền viên VICMAC / Lê Thị Thảo, Lê Thị Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Thư; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19702 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Crowd management, passenger safety and safety training for personnel providing direct services to passengers in passenger spaces : Model course 1.28 / IMO . - London : IMO, 2000 . - 115p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00229, SDH/Lt 00261 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Crowd-management_Model-course-1.28_IMO_2000.pdf |
11 | | Đào tạo nguồn nhân lực cho ngành công nghiệp đóng tàu Việt Nam / Trần Cảnh Vinh . - 2008 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 4, tr.12-13 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
12 | | Đánh giá công tác cung ứng thuyền viên tại Công ty CP VTB VN (Vosco) / Mai Thị Ánh Tuyết, Nguyễn Thị Thuỳ, Lê Thuỳ Dương; Nghd.: Phạm Thị Thu Hằng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20188 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Đánh giá công tác quản lý thuyền viên tại Công ty TNHH VTB Việt Hải / Hoàng Ngọc Mai, Lương Thùy Anh, Phạm Minh Duyên; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18965 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Đánh giá qui trình và đề xuất một số biện pháp nhằm nâng cao năng lực quản lý thuyền viên tại Công ty CP hàng hải Hoàng Gia / Nguyễn Lê Hải Vân, Nguyễn Công Lộc, Nguyễn Vũ Thảo Anh; Nghd.; Phạm Việt Hùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 135tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20197 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Đặc điểm của thuyền viên Việt Nam và một số giải pháp nhằm nâng cao chất lượng thuyền viên tăng cường sức cạnh tranh trong khu vực và thế giới / Nguyễn Đức Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00002 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
16 | | Đề xuất các giải pháp thúc đẩy quyền công đoàn của thuyền viên tại các công ty vận tải biển trong bối cảnh Việt Nam tham gia Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTTP)/ Nguyến Thành Lê, Nguyễn Đình Thúy Hường, Nguyễn Tuấn Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 31tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01513 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
17 | | Đề xuất một số biện pháp nâng cao chất lượng xuất khẩu thuyền viên của Vinalines Hải phòng / Lê Thu Trang; Nghd .: ThS. Lương Nhật Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 121 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09135 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
18 | | Điều lệ chức trách thuyền viên trên tàu biển Việt Nam/ Bộ giao thông vận tải và bưu điện . - H.: Giao thông vận tải, 1990 . - 102 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00964, Pd/vv 00965, Pm/vv 00124-Pm/vv 00126 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
19 | | Evaluating crew export procedure at International Shipping and Labour Cooperation Joint Stock Company ( INLACO SAIGON) / Tran Thi Hai Yen; Sub.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 49p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18629 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Evaluating crew management at An Hai transport trade and service company limited / Nguyễn Doãn Khang; Nghd.: Vũ Phương Thảo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 48tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18085 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Evaluating crew management at Viet Nam ocean shipping joint stock company (Vosco) / Nguyen Thi Ngoc Anh, Nguyen Thi Thu Phuong, Nguyen Trung Hoan . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 101tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20620 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Evaluating crew quality at International Labour and Service Stock Company / Truong The Sang; Sub.: Vu Phuong Thao . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 50p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18576 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Evaluating the compensation and benefit policies for crew in vinaship joint stock company / Chu Ha Vy; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 48 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16599 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Evaluating the procedure of seafarer recruitment in eastern dragon shipping Co.Ltd / Tran Thi Thao Linh; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17377 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Evaluating the seafarer management policies in VietNam Ocean shipping joint stock company-Vosco / Nguyen Thi Lien Hoa; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 51 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16626 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Evaluation of seafarer quality at VIETNAM Ocean Shipping Joint Stock Company / Truong Thanh Danh; Sub.: Vu Phuong Thao . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 61p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18639 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Evaluations of seafarer quality at Tan Viet Maritime Joint Stock Company / Nguyen Viet Duc; Sub.: Pham Minh Thuy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 42p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18637 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Giải pháp nâng cao hiệu quả bảo hiểm tai nạn thuyền viên đối với các chủ tàu nhỏ và vừa ở Việt Nam / Nguyễn Tấn Pháp, Lê Văn Dũng, Đặng Thị Phương; Nghd.: Phạm Thanh Tân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 144tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18589 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
29 | | Giải pháp nâng cao hiệu quả và khả năng cạnh tranh quốc tế của xuất khẩu thuyền viên Việt Nam tới năm 2010 / Phạm Viết Cường; Nghd.: PGS TS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2003 . - 76 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00416 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
30 | | Giải pháp nâng cao trách nhiệm của chủ tàu trong bảo hiểm tai nạn thuyền viên tại Việt Nam / Nguyễn Thị Thu Trang, Đặng Thị Hoa, Lương Thị Thu; Nghd.: Phạm Thanh Tân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 86tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17784 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |