Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 28 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Admiralty tide tables. Vol. 1, 1985 . - 268p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02898
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 2 Admiralty tide tables. Vol. 2, 1979 . - 232p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02896
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 3 Admiralty tide tables. Vol. 2, 1984 . - 455p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02897
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 4 Bảng các hệ số tính toán thuỷ triều/ Nguyễn Ngọc Bích . - H.: Giao thông vận tải, 1993 . - 101 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00383, Pd/vt 00384, Pm/vt 01267-Pm/vt 01270, Pm/vt 05446, Pm/vt 05447
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 5 Bảng thuỷ triều 1990. Tập 1/ Trung tâm khí tượng thuỷ văn biển . - H.: Trung tâm khí tượng thuỷ văn biển, 1990 . - 178 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00889
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 6 Bảng thuỷ triều 1990. Tập 2/ Trung tâm khí tượng thuỷ văn biển . - H.: Trung tâm khí tượng thuỷ văn biển, 1990 . - 172 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00890
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 7 Bảng thuỷ triều 1990. Tập 3/ Trung tâm khí tượng thuỷ văn biển . - H.: Trung tâm khí tượng thuỷ văn biển, 1990 . - 80 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00891
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 8 Bảng thuỷ triều 1992 : Đà Nẵng, Quy Nhơn, Vũng Tàu, Sài Gòn, Hà Tiên, Trường Sa. T. 2 / Tổng cục khí tượng thuỷ văn . - H. : TTKT thuỷ văn, 1991 . - 172tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vv 00025
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 9 Bảng thuỷ triều 1992 : Hồng công, Kom Pong Som, Xingopo, Băng Cốc. T. 3 / Tổng cục khí tượng thuỷ văn . - H. : TTKT Thuỷ văn, 1991 . - 110tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vv 00026
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 10 Bảng thuỷ triều 1992. T. 1 / Tổng cục khí tượng thuỷ văn . - H. : Trung tâm khí tượng văn biển, 1991 . - 177tr. : 01 phụ bản; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00803, Pm/vv 00024
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 11 Bảng thuỷ triều 1992. T. 2./ Tổng cục khí tượng thuỷ văn . - H. : Trung tâm khí tượng thuỷ văn biển, 1991 . - 172tr. : 01 phụ bản; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00804
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 12 Bảng thủy triều 1992. T. 3 / Tổng cục khí tượng thuỷ văn . - H. : Trung tâm khí tượng thuỷ văn biển, 1991 . - 109tr. : 01 phụ bản; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00805
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 13 Đánh giá sử dụng bền vững đất ngập triều phía Bắc Việt Nam / Chủ biên: Trần Đình Lân; Đỗ Thị Thu Hương, Nguyễn Đắc Vệ . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2015 . - 300 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05478-PD/VT 05480
  • Chỉ số phân loại DDC: 333.9
  • 14 Động lực học biển. P. 3, Thủy triều / Phạm Văn Huấn . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2002 . - 90tr. ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.46
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dong-luc-hoc-bien_P.3_Thuy-trieu_Pham-Van-Huan_2002.pdf
  • 15 Handbook of offshore surveying. Vol. 2, Positioning and tides / Editors by Huibert-Jan Lekkerkerk, Tim Haycock . - 3rd ed. - Voorschoten : Skilltrade, 2020 // nnam (MP) Handbook of offshore surveying (NL-LeOCL)332186784, 221p. : illustraties ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04373
  • Chỉ số phân loại DDC: 526.99
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Handbook-of-offshore-surveying_Vol.2_3ed_Huibert-Jan-Lekkerkerk_2020.pdf
  • 16 Hướng dẫn tính toán thuỷ triều (CTĐT) / Nguyễn Ngọc Bích . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1996 . - 204tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: TTTR 0046
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.46
  • 17 Indian ocean and South China sea = Bảng thủy triều. T. 3 . - 358p
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Indian-ocean-and-South-China-sea_Bang-thuy-trieu_Vol.3.pdf
  • 18 Mô phỏng đặc điểm thủy động lực học không ổn định của Tuabin dòng chảy thủy triều nhẹ tải / Trần Bảo Ngọc Hà . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 41tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01138
  • Chỉ số phân loại DDC: 500
  • 19 Mô phỏng đặc tính thủy động lực học của Tuabin thủy triều / Trần Bảo Ngọc Hà . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 57, tr.5-10
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 20 Nghiên cứu ảnh hưởng của sóng nước nông đến độ chính xác trong dự tính thủy triều / Đào Quang Tuấn; Nghd.: TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 2009 . - 103 tr ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00878
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 21 Nghiên cứu diễn biến thủy triều tại vị trí cảng biển Đà Nẵng có xét đến nước biển dâng trong bão / Vũ Hữu Trường, Nguyễn Thị Diễm Chi, Trần Long Giang . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 41, tr.61-65
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 22 Ocean energy : Governance challenges for wave and tidal stream technologies / Glen Wright, Sandy Kerr, Kate Johnson Editors . - London : Routledge, 2018 . - 252p. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03741, SDH/LT 03742
  • Chỉ số phân loại DDC: 333.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Ocean-energy_Governance-challenges-for-wave-and-tidal-stream-technologies_Glen-Wright_2018.pdf
  • 23 Phân tích điều hòa thủy triều theo phương pháp bình phương nhỏ nhất / Đinh Xuân Mạnh, Phạm Kỳ Quang . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 30, tr.13-17
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 24 Phương pháp mới trong đo địa hình đáy biển / Nguyễn Văn Sáng, Trần Khánh Toàn, Nguyễn Thị Hồng . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 57, tr.54-58
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 25 Tác động của biến đổi khí hậu đến tài nguyên nước Việt Nam / Trần Thanh Xuân, Trần Thục, Hoàng Minh Tuyền . - H.: Khoa học - Kỹ thuật, 2011 . - 301tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.6
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tac-dong-cua-bien-doi-khi-hau-den-tai-nguyen-nuoc-Viet-Nam_Tran-Thanh-Xuan_2011.pdf
  • 26 Tác động của biến đổi khí hậu và nước biển dâng trong quá trình phát triển đô thị / Chủ biên: Lê Hồng Kế; Nguyễn Văn Than, Vũ Thị Vinh,.. . - H.: Xây dựng, 2015 . - 222tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05539, PD/VT 05540, PD/VT 06004, PD/VT 06005, PM/VT 07929-PM/VT 07931, PM/VT 08341, PM/VT 08342
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.6
  • 27 Xác định hướng và tốc độ dòng triều bằng lịch thuỷ triều Anh / Phạm Xuân Diện; Nghd.: Nguyễn Thái Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 60tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13122
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 28 Xây dựng chương trình tính toán hướng và tốc độ dòng triều bằng phương pháp hằng số điều hòa đơn giản theo lịch thủy triều Anh / Hoàng Văn Khoa; Nghd.: Ths, Th.tr Nguyễn Thái Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 51 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16411
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 1
    Tìm thấy 28 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :