1 | | A course of able seaman and lifeboatman certification/ Vietnam Maritime University . - H.: Giao thông vận tải, 1990 . - 181 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00377-Pd/Lt 00379, Pm/Lt 01246-Pm/Lt 01252 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | A seaman's guide to basic chartwork / Gilmour Jerkins . - 3rd ed. - Gloucestershire : Morgans technical, 1990 . - 297p. ; 15cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00059 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-seaman's-guide-to-basic-chartwork_3ed_Gilmour-Jerkins_1990.pdf |
3 | | Business and law for the shipmaster / F.N. Hopking . - 7th ed. - Glasgow : Son-ferguson, 1998 . - 912p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00040 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Business-and-law-for-the-shipmaster_7ed_Frederick-N.Hopkins_1998.pdf |
4 | | Business English for seamen = Tiếng Anh nghiệp vụ hàng hải / Ulekandega Sularahas . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 200? . - 164tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07888, PM/VT 05832 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | | Chief engineer officer and second engineer officer / IMO . - Lon don : IMO, 1999 . - 341p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00216 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
6 | | Công tác thuỷ thủ / Nguyễn Hữu Lý . - H. : Giao thông vận tải, 1991 . - 488tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: CTTT 0001-CTTT 0018, Pd/vv 00978, Pd/vv 00979, Pm/vv 00165, Pm/vv 00166 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
7 | | Điều lệ chức trách thuyền viên trên tàu biển Việt Nam/ Bộ giao thông vận tải và bưu điện . - H.: Giao thông vận tải, 1990 . - 102 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00964, Pd/vv 00965, Pm/vv 00124-Pm/vv 00126 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
8 | | Elementary first aid : Model course 1.13 / IMO . - London : IMO, 2001 . - 65p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00210 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Elementary-first-aid_Model-course-1.13_2001.pdf |
9 | | English for seamen = Tiếng Anh cho thủy thủ / Nguyễn Thế Hào . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 1992 . - 180tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 03054-Pm/vv 03073, Pm/vv 03232-Pm/vv 03236, Pm/vv 03249, PM/VV 03918-PM/VV 03921 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
10 | | Evaluation of crew management at the transportation and trading services Joint Stock Company (TRANSCO) / Nguyen, Quynh Anh; Sub.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 46p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18578 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | International convention on standards of training certification and watchkeeping for seafarers, 1978, as amended in 1995 and 1997 (STCW Convention) / IMO (CTĐT) . - London : IMO, 1996 . - 327p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00055, SDH/Lv 00277 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000055%20-%20STCW95.pdf |
12 | | International convention on standards of training certification and watchkeeping for seafarers,1978 : Including 2010 Manila amendments STCW Convention and Code / IMO . - London : IMO, 1996 . - 120tr Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/STCW_Song%20ngu.pdf |
13 | | Làm dây trên tàu biển / Tổ Thuyền nghệ. Khoa Điều khiển tàu biển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2002 . - 71tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lam-day-tren-tau-bien_2002.pdf |
14 | | Medical first aid : Model course 1.14 / IMO . - London : IMO, 2000 . - 128p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00209 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000209%20-%20Medical%20first%20aid%20model%20course%201.14.pdf |
15 | | Meteorolory for seafarers originally meteorolory for seaman/ C.R. Burgess . - Glasgaw: Brown, 19?? . - 158 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00606-Pd/Lt 00608, Pm/Lt 01660-Pm/Lt 01676 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
16 | | Navigation for master / David House (CTĐT) . - 2nd ed. - London : Witherby, 1998 . - 538p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00009 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000009%20-%20Navigation%20For%20Master.pdf |
17 | | Navigator's notebook : A workbook for marine navigation / Anthony Palmiotti . - Atglen : Cornell Maritime Press, 2013 . - 104p. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04914, PM/LT 06837-PM/LT 06839, SDH/LT 02157 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Navigator's-notebook_A-workbook-for-marine-navigation_Anthony-Palmiotti_2013.pdf |
18 | | New English for seamen / Phạm Văn Đôn . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 2009 . - 198tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07883-PD/VT 07885, PM/VT 10780-PM/VT 10782 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
19 | | Nghiên cứu xây dựng chương trình đào tạo thủy thủ đa năng ở Việt Nam phù hợp với công ước quốc tế STCW-95 / Trần Mạnh Linh; Nghd.: PGS TS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2002 . - 116 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00396 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
20 | | Nghiên cứu xây dựng cơ sở huấn luyện nghiệp vụ rửa két hàng bằng dầu thô tại Việt Nam / Cổ Tấn Anh Vũ; Nghd.: PGS TS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2002 . - 160 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00395 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
21 | | Người thuỷ thủ lành nghề / Phạm Thế Phiệt dịch; Trần Đắc Sửu, Ngô Quang Vinh hiệu đính . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1999 . - 374tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nguoi-thuy-thu-lanh-nghe_Pham-The-Phiet_1999.pdf |
22 | | Seamanship technique / D.J. House . - 2nd ed. - Oxford : Butterworth-Heinemann, 2001 . - 589 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00250 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
23 | | Seamanship techniques / D.J. House . - Oxford : Butterworth-Heinemann, 1998 . - 589p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00249 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000249%20-%20Seamanship%20techniques.pdf |
24 | | The best seamanship : A guide to deck skills / Naoto Sato . - Japan : Maritime Education, 2012 . - 190p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-best-seamanship_A-guide-to-deck-skills_Naoto-Sato_2012.pdf |
25 | | The global seafarer : living and working conditions in a globalized industry / International Labour office in collaboration with the Seafarers International Research Centre ; contributing authors T. Alderton [and others] . - Geneva : International Labour Office, 2004 . - xvi, 208 pages : illustrations ; 24 cm Chỉ số phân loại DDC: 331.7/613875 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-global-seafarer-living-and-working-conditions-in-a-globalized-industry_Tony-Alderton_2004.pdf |
26 | | The plales and diagrams for mariners . - Japan : Unkogijustu Kenkyukai, 1978 . - 337 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00244 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |