1 | | ANSYS phân tích kết cấu công trình thuỷ lợi thuỷ điện. T. 1, Các bài toán cơ bản / Vũ Hoàng Hưng, Nguyễn Quang Hùng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 362tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06071, PD/VT 06072, PM/VT 08406, PM/VT 08407 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
2 | | ANSYS phân tích kết cấu công trình thủy lợi thủy điện. T.1, Các bài toán cơ bản / Vũ Hoàng Hưng, Nguyễn Quang Hùng . - H. : Xây dựng, 2011 . - 362tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05364, PM/VT 07432 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
3 | | Áp dụng phương pháp giải tích để tính toán lũ tràn do vỡ đập thủy điện / Nguyễn Hoàng . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 48, tr.51-54 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Điều khiển chuyển động của máy điều tốc tuabin thuỷ điện / Đoàn Đức Thắng; Nghd.: PGS TS. Lưu Kim Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 111 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00942 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
5 | | Groundwater modelling in arid and semi-arid areas / Edited by Howard Wheater, Simon Mathias, Xin Li . - Cambridge : Cambridge University Press, 2010 . - 137p ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03928 Chỉ số phân loại DDC: 551.49015118 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Groundwater-modelling-in-arid-and-semi-arid-areas_Howard-Wheater_2010.pdf |
6 | | Khai thác và quản lý trạm thuỷ điện nhỏ/ Nguyễn Duy Phương . - H.: Xây dựng, 1994 . - 259 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01762, Pm/vt 03317, Pm/vt 03318 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Nghiên cứu các giải pháp nâng cấp đập dâng nhà máy thủy điện / Lê Bảo An; Nghd.: Nguyễn Hoàng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02677 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Nghiên cứu các phương pháp để xác định đặc trưng cơ học của khối đá làm nền cho các công trình thủy điện / Vũ Thế Lượng, Lê Thị Lệ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2017 . - 26tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00676 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Nghiên cứu thiét kế điện tử dùng và xây dựng chương trình điều khiển tự động chuyển nguồn máy phát điện dự phòng cho điện tự dùng nhà máy thủy điện Sông Côn / Lê Thị Huyền, Nguyễn Văn Hải, Nguyễn Văn Tuấn; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 84tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18203 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
10 | | Nghiên cứu thiết kế tuabin thủy điện dạng bánh xe nước phục vụ cho các công trình thủy điện cỡ nhỏ tại Việt Nam/ Phạm Minh Ngọc, Nguyễn Trí Minh, Phạm Anh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 29tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01555 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
11 | | Nhà máy thủy điện / Lã Văn Út, Đặng Quốc Thống, Ngô Văn Dưỡng . - H. : KNxb, 2005 . - 125tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nha-may-thuy-dien_La-Va-Ut_2005.pdf |
12 | | SAP 2000 phân tích kết cấu công trình thủy lợi thủy điện / Vũ Hoàng Hưng chủ biên, Vũ Thành Hải, Nguyễn Quang Hùng .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2015 . - 477tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05932, PD/VT 05933, PM/VT 08267, PM/VT 08268 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
13 | | Thiết kế và thi công trạm thuỷ điện nhỏ/ Nguyễn Duy Thiện . - H.: Xây dựng, 1993 . - 272 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01761, Pm/vt 03315, Pm/vt 03316 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Thiết kế và thi công trạm thủy điện nhỏ / Nguyễn Duy Thiện . - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2010 . - 293tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05215, PM/VT 07409 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Tổng quan dự án thủy điện PLEIKEO, nghiên cứu ứng dụng PLC trong một số bài toán đo lường bảo vệ / Lê Văn Nam, Nguyễn Duy Long, Nguyễn Hương Thảo ; Nghd.: Đinh Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 106tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18792 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
16 | | Xây dựng công trình ngầm thuỷ điện Hoà Bình/ Phan Đình Đại; Lê Đình Phiên biên tập . - H.: Xây dựng, 1999 . - 295 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01750, Pm/vt 03292, Pm/vt 03293 Chỉ số phân loại DDC: 627 |