1 | | Biện pháp hạn chế tranh chấp phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng thuê tàu chuyến / Lê Thị Huyền; Nghd.: TS. Dương Văn Bạo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14978 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
2 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả cung ứng thuyền viên tại Công ty Cổ phần Vận tải và thuê tàu biển Việt Nam (Vitranschart JSC) / Phạm Thị Như Ngọc; Nghd.: TS Lê Văn Trọng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 92 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00435 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh đội tàu của công ty vận tải và thuê tàu (VietFracht) giai đoạn 2015 - 2020 / Chu Thị Thu Hà; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 75 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01903 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Bộ tập quán quốc tế về L/C : Các văn bản có hiệu lực từ ngày 01/07/2007 / Phòng Thương mại quốc tế . - H : Đại học Kinh tế quốc dân, 2007 . - 295tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00178-Pd/vv 00182, Pm/vv 03811-Pm/vv 03823, SDH/Vv 00365, SDH/Vv 00366 Chỉ số phân loại DDC: 332.7 |
5 | | Carriage of goods by sea / John F. Wilson . - 7th ed. - New York : Pearson/Longman, 2010 . - lvi, 559p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04363 Chỉ số phân loại DDC: 343.4109/6 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Carriage-of-goods-by-sea_7ed_John-F.Wilson_2010.pdf |
6 | | Các biện pháp cơ bản nâng cao hiệu quả kinh doanh cho thuê tàu định hạn của công ty cổ phần vận tải biển Vinaship / Trần Tuấn Việt; Nghd.: TS. Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 85 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01556 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Các tranh chấp phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng tàu chuyến và biện pháp hạn chế / Bùi Thị Thảo Anh; Nghd.: PGS.TS Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16138 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Chartering and shipping terms / J. Bes (CTĐT) . - New York : KNxb., 1977 . - 526p. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01091-Pd/Lv 01093, Pm/Lv 01420-Pm/Lv 01426 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
9 | | Dry cargo chartering / Institute of Chartered Shipbrokers . - London : Institute of Chartered Shipbrokers, 2014 . - 332p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03127 Chỉ số phân loại DDC: 387 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Dry-cargo-chartering_2014.pdf |
10 | | Dynasties of the sea : The shipowner and financiers who expanded the era of free trade / Lori Ann Larocco . - United Kingdom : Marine Money, Inc, 2012 . - 271p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00786, SDH/LV 00787 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
11 | | Đánh giá thực trạng các tranh chấp và giải quyết tranh chấp trong hợp đồng thuê tàu chuyến tại công ty cổ phần VTB Vinaship / Nguyễn Mai Phương, Nguyễn Thị Lan Hương, Phạm Như Quỳnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20675 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Định giá cho thuê tàu định hạn cho đội tàu của công ty cổ phần tập đoàn Hoành Sơn trong khu vực Đông Nam Á / Hoàng Mạnh Nguyên, Phạm Mai Duyên, Vũ Hải Vương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20653 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ tại công ty vận tải và thuê tàu - chi nhánh Hải Phòng. / Trần Minh Đức;Nghd.: TS Đỗ Văn Cương . - Hải Phòng: Trường Đại học Hàng Hải, 2004 . - 68 tr.; 29 cm+ 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00133, SDH/LA 00138 Chỉ số phân loại DDC: 352.3 |
14 | | Hoàn thiện quy trình cho thuê tàu định hạn tại công ty Vinaline Hải Phòng / Khiếu Thị Nam Hương; Nghd.: TS. Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10224 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
15 | | Hoạt động kho vận hàng lẻ tại công ty cổ phần vận tải và thuê tàu VIETFRACHT - chi nhánh Hải Phòng / Lã Thị Yến Vân, Đoàn Thị Thúy, Trịnh Hải Yến; Nghd.: Vũ Thanh Trung . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải Việt nam . - 57tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18011 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Ký kết và thực hiện hợp đồng cho thuê tàu chuyến tại Công ty CP VTB và TM Phương Đông / Phạm Thị Tình, Tô Hoài Phương, Trịnh Thị Thu Anh; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18952 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Lập kế hoạch khai thác và lựa chọn đơn hàng để cho thuê tàu chuyến tại Công ty CP VTB Quốc tế Bình Minh Quí 2/2022 / Nguyễn Kỳ Oanh, Phạm Thị Minh Hoà, Đào Thị Hằng Nga; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 125tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20143 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Lựa chọn đơn chào hàng cho đội tàu của Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam trong Quý III năm 2017 / Nguyễn Thị Mai Phương, Nguyễn Vũ Hoàng Nhung, Phạm Thị Liên; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 89tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17219 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Lựa chọn đơn chào hàng để kí kết hợp đồng cho thuê tàu chuyến tại Công ty CP đầu tư TM VTB Hiền Vinh trong Quí 2 năm 2022 / Đỗ Lê Dương, Phan Văn Minh, Nguyễn Thị Minh Thu; Nghd.: Bùi Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19982 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Lựa chọn đơn chào hàng để ký kết hợp đồng cho thuê tàu chuyến tại Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt nam VOSCO / Trần Thu Hà; Nghd.: PGS.TS Đặng Công Xưởng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 67 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16141 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Lựa chọn hình thức, phương án cho thuê tàu của công ty vận tải biển Đông Long / Vũ Thị Huyền Trang; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2009 . - 96 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 08134 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
22 | | Lựa chọn phương án bố trí tàu làm cơ sở cho việc ký kết hợp đồng cho thuê tàu chuyến vào quý IV năm 2008 cho đội tàu dầu của công ty cổ phần vận tải xăng dầu VIPCO / Phạm Thị Ninh Hương; Nghd.: Ths.Hồ Thị Thu Lan . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 898 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07306 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
23 | | Lựa chọn phương án bố trí tàu trên cơ sở các đơn chào hàng làm căn cứ để ký kết hợp đồng cho thuê tàu chuyến cho công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam (Vosco) quý III năm 2010 / Vũ Thị Yến; Nghd.: ThS. Trương Thế Hinh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 107 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09155 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
24 | | Nâng cao hiệu quả hoạt động kho CFS của công ty cổ phần vận tải và thuê tàu Vietfratch / Nguyễn Thị Minh Thúy, Trần Thị Thúy, Ngô Thị Yến; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 69 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17289 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Nghiên cứu mẫu hợp đồng thuê tàu định hạn Paltime 39-74 - cơ sở của các mẫu hợp đồng thuê tàu định hạn khác đang áp dụng tại Việt Nam / Võ Ngọc Long;Nghd.: TS.Lý Bách Chấn . - Hải Phòng: Trường Đại học hàng hải, 2002 . - 156 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00086 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Nghiên cứu mẫu hợp đồng thuê tàu trần "Barecon 2001" và vận dụng phương thức thuê mua trong điều kiện Việt Nam hiện nay. / Đặng Thanh Bình;Nghd.: TS Nguyễn Khắc Duật . - Hải Phòng: Trường Đại học Hàng Hải, 2004 . - 145 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00132 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Nghiên cứu nghiệp vụ đại lý tàu biển-môi giới hàng hải và một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động của công ty TNHH vận tải môi giới thuê tàu biển Đông Á Sài Gòn năm 2016 / Phạm Thị Kim Chi; Nghd.: Bùi Thanh Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 90 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16194 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Nghiên cứu những biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty Vận tải và thuê tàu Bộ Giao Thông vân tải đến năm 2010 / Nguyễn Tiến Sức; Nghd.: PGS TS. Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 87 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00480 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Nghiên cứu pháp luật về mối quan hệ giữa hợp đồng thuê tàu chuyến và vận đơn / Ngô Hoàng Thanh Ngân, Nguyễn Thu Trang, Nguyễn Thu Trang; Nghd.: Nguyễn Đình Thúy Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19496 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
30 | | Nghiên cứu pháp luật Việt Nam về hợp đồng thuê tàu chuyến/ Nguyễn Thị Bích Ngọc; Nguyễn Thị Khánh Linh; Nghd.: Nguyễn Viết Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21087 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |