Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 9773 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240 241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251 252 253 254 255 256 257 258 259 260 261 262 263 264 265 266 267 268 269 270 271 272 273 274 275 276 277 278 279 280 281 282 283 284 285 286 287 288 289 290 291 292 293 294 295 296 297 298 299 300 301 302 303 304 305 306 307 308 309 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319 320 321 322 323 324 325 326
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Rule for building and classing mobile offshore drilling units 2015. Part 3, Hull construction and equipment / American Bureau of Shipping . - New York, 2014 . - 165p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00741
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 2 Rules for building and classing mobile offshore drilling units 2015. Part 4, Machinery and systems / American Bereau of Shipping . - New York, 2014 . - 171p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00743
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 3 Rules for building and classing mobile offshore drilling units 2015. Part 7, Surveys / American Bureau of Shipping . - New York , 2014 . - 170p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00744
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 4 Rules for building and classing steel vessels 2015. Part 3, Hull construction and equipment / American Bureau of Shipping . - New York : American Bureau of Shipping, 2014 . - 331p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00742
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 5 Tài liệu hướng dẫn thực hành - thí nghiệm / Khoa Công trình . - Hải Phòng : Hàng hải, 2023 . - 65tr. ; 27cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/B%C3%A0i%20gi%E1%BA%A3ng%20Tin%20h%E1%BB%8Dc%20UD%20trong%20X%C3%A2y%20d%E1%BB%B1ng.pdf
  • 6 ...A / Bùi Minh Vũ . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 163tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09476, PD/VV 09477
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 7 10 điều khác biệt nhất giữa kẻ làm chủ & người làm thuê / Keith Cameron Smith; Người dịch: Khánh Chương . - H. : Lao động xã hội, 2014 . - 197 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05319-PD/VV 05322, PM/VV 04501
  • Chỉ số phân loại DDC: 153.4
  • 8 10 điều khác biệt nhất giữa kẻ thắng và người thua / Keith Cameron Smith ; Khánh Chương dịch . - H. : Dân trí, 2014 . - 191tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 03691-PD/VV 03695
  • Chỉ số phân loại DDC: 300
  • 9 10 huyền thoại Viking hay nhất mọi thời đại / Michael Cox; Nguyễn Tuấn Việt dịch . - Tp. HCM. : NXB Trẻ, 2013 . - 216tr. ; 20cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 398.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-huyen-thoai-Viking-hay-nhat-moi-thoi-dai_Michael-Cox_2013.pdf
  • 10 10 minute guide to cc:Mail 6 / Sue Plumley . - USA : QUE, 1996 . - 178 p ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00457
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.692
  • 11 10 vạn câu hỏi vì sao? : Bí ẩn quanh ta / Mai Vinh, Ngọc Lan biên soạn . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 178tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 500
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Bi-an-quanh-ta_Mai-Vinh_2015.pdf
  • 12 10 vạn câu hỏi vì sao? : Cơ thể người / Mai Vinh, Ngọc Lan biên soạn . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 179tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 570
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Co-the-nguoi_Mai-Vinh_2015.pdf
  • 13 10 vạn câu hỏi vì sao? : Động vật / Đức Anh sưu tầm, tuyển chọn . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Dân trí, 2016 . - 192tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 590
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Dong-vat_Duc-Anh_2016.pdf
  • 14 10 vạn câu hỏi vì sao? : Thực vật / Đức Anh sưu tầm, tuyển chọn . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Dân trí, 2016 . - 157tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06159
  • Chỉ số phân loại DDC: 580
  • 15 10 vạn câu hỏi vì sao? : Thực vật / Mai Vinh, Ngọc Lan biên soạn . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 178tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 580
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Thuc-vat_Mai-Vinh_2015.pdf
  • 16 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Động vật / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 326tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 590
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Dong-vat_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf
  • 17 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Hóa học / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 328tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Hoa-hoc_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf
  • 18 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Khoa học công trình / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 322tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 700
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Khoa-hoc-cong-trinh_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf
  • 19 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Khoa học môi trường / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 337tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 577
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Khoa-hoc-moi-truong_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf
  • 20 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Khoa học vũ trụ / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 622tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 520
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Khoa-hoc-vu-tru_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf
  • 21 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Thực vật / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 199tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 580
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Thuc-vat_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf
  • 22 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Tin học / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 204tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Tin-hoc_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf
  • 23 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Toán học / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 374tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Toan-hoc_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf
  • 24 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Trái đất / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 656tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 550
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Trai-dat_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf
  • 25 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Vật lý / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 339tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 530
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Vat-ly_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf
  • 26 10 vạn câu hỏi vì sao? : Vũ trụ / Đức Anh sưu tầm, tuyển chọn . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Dân trí, 2016 . - 200tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 523.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Vu-tru_Duc-Anh_2016.pdf
  • 27 10 vạn câu hỏi vì sao? : Vũ trụ kỳ bí / Mai Vinh, Ngọc Lan biên soạn . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 179tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 523.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Vu-tru-ky-bi_Mai-Vinh_2015.pdf
  • 28 100 công trình kiến trúc thế giới của thế kỷ XXI: tầm nhìn mới cho ngành xây dựng tại Việt Nam . - H. : Xây dựng, 2016 . - 31tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06160, PD/VT 06161, PM/VT 08497, PM/VT 08498
  • Chỉ số phân loại DDC: 724
  • 29 100 kỳ quan thế giới / Hoài Anh biên dịch . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. HCM. : Văn hóa thông tin, 2007 . - 235tr. ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 910
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-ky-quan-the-gioi_Hoai-Anh_2007.pdf
  • 30 106 nhà thông thái/ Taranốp, P.S . - H.: Chính trị quốc gia, 2000 . - 913 tr; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02177
  • Chỉ số phân loại DDC: 509.2
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240 241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251 252 253 254 255 256 257 258 259 260 261 262 263 264 265 266 267 268 269 270 271 272 273 274 275 276 277 278 279 280 281 282 283 284 285 286 287 288 289 290 291 292 293 294 295 296 297 298 299 300 301 302 303 304 305 306 307 308 309 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319 320 321 322 323 324 325 326
    Tìm thấy 9773 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :