1 | | Dầm sàn ứng lực trước căng sau thực hành thiết kế và thi công / Đặng Tỉnh chủ biên, Lê Kiều, Giang Hồng Thắng . - H. : Xây dựng, 2015 . - 178tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05940, PD/VT 05941, PM/VT 08259, PM/VT 08260 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
2 | | Đề xuất giải pháp quản lý, đảm bảo tiến độ thi công công trình tại Công ty CP kỹ thuật chiếu sáng Việt Nam / Vũ Đức Nguyên; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04478 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
3 | | Định vị động lực DP trong xây dựng công trình biển : Tài liệu giảng dạy Cao học chuyên ngành Bảo đảm an toàn hàng hải / Trần Khánh Toàn . - Hải Phòng: Nxb. Hàng hải, 2018 . - 66tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/Dinh-vi-dong-luc-DP-trong-xay-dung-cong-trinh-bien_Tran-Khanh-Toan_2018.pdf |
4 | | Gia cố đất đá và thi công công trình ngầm trong điều kiện đặc biệt / Đặng Trung Thành ch.b; Đặng Văn Quân . - H. : Xây dựng, 2018 . - 195tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06113, PD/VT 06114, PM/VT 08448, PM/VT 08449 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
5 | | Giáo trình thi công cơ bản / Bùi Quốc Bình (cb.); Phạm Văn Sỹ hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 172tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07852, PM/VT 10756 Chỉ số phân loại DDC: 629 |
6 | | Hoàn thiện công tác quản lý chất lượng thi công công trình tại công ty Cổ phần kỹ thuật chiếu sáng Việt Nam / Đoàn Mạnh Hùng; Nghd.: Nguyễn Thị Diễm Chi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 93tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04479 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
7 | | Kỹ thuật thi công công trình/ Phạm Ngọc Vương . - HảiPhòng: Nxb.Hàng hải . - 188tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16618_K%E1%BB%B9%20thu%E1%BA%ADt%20thi%20c%C3%B4ng%20c%C3%B4ng%20tr%C3%ACnh.pdf |
8 | | Nạo vét trong xây dựng công trình biển : Tài liệu giảng dạy Cao học chuyên ngành Bảo đảm an toàn hàng hải / Trần Khánh Toàn . - Hải Phòng: Nxb. Hàng hải, 2018 . - 37tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/Nao-vet-trong-xay-dung-cong-trinh-bien_Tran-Khanh-Toan_2018.pdf |
9 | | Nghiên cứu nhân tố ảnh hưởng đến năng suất lao động trong thi công công trình tại Hải Phòng / Hà Thị Lúa; Nghd.: Phạm Thị Loan . - 102tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04357 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
10 | | Tài liệu học tập Kỹ thuật bảo đảm an toàn hàng hải trong vùng nước hạn chế / Trần Khánh Toàn . - Hải Phòng: Nxb. Hàng hải, 2023 . - 100tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/TLHT-Ky-thuat-bao-dam-an-toan-hang-hai-trong-vung-nuoc-han-che_Tran-Khanh-Toan_2023.pdf |
11 | | Tài liệu học tập môn Thi công công trình bảo đảm an toàn hàng hải : Dùng cho sinh viên ngành: Kỹ thuật An toàn Hàng hải / Bộ môn An toàn đường thủy. Khoa Công trình . - Hải Phòng: NXB. Hàng hải, 2021 . - 97tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/TLHT-mon-Thi-cong-cong-trinh-BDATHH_16324_2021.pdf |
12 | | Thi công công trình Bảo đảm An toàn Hàng hải : Dùng cho sinh viên ngành: Kỹ thuật An toàn Hàng hải . - Hải Phòng: NXB. Hàng hải, 2017 . - 97tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Thi công cơ bản / Bùi Quốc Bình, Phạm Văn Sỹ . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 173tr Chỉ số phân loại DDC: 629 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Thi-cong-co-ban_Bui-Quoc-Binh_2022.pdf |
14 | | Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công công trình chung cư Quang Vinh số 39 Lương Khánh Thiện, Hải Phòng / Phan Huy Hiệp, Vũ Ngọc Bảo Phong; Nghd.: Đỗ Quang Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2023 . - 134 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21202 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
15 | | Tiêu chuẩn ngành 22TCN 289:2002 : Quy trình kỹ thuật thi công và nghiệm thu : Công trình bến cảng / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2002 . - 29tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 624.02 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/22TCN-289-2002_Quy-trinh-ky-thuat-thi-cong-va-nghiem-thu_Cong-trinh-ben-cang_2002.pdf |
16 | | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 10304:2014 : Móng cọc : Tiêu chuẩn thiết kế / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - Xuất bản lần 1. - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2014 . - 86tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TCVN-10304-2014_Mong-coc_Tieu-chuan-thiet-ke_2014.pdf |
17 | | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4447:2012 : Công tác đất : Thi công và nghiệm thu / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - Xuất bản lần 1. - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2012 . - 68tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TCVN-4447-2012_Cong-tac-dat_Thi-cong-va-nghiem-thu_2012.pdf |
18 | | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4453:1995 : Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép toàn khối : Quy phạm thi công và nghiệm thu / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 1995 . - 39tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TCVN-4453-1995_Ket-cau-be-tong-va-be-tong-cot-thep-toan-khoi_1995.pdf |
19 | | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6170-1:2017 : Giàn cố định trên biển. P. 1, Quy định chung / Cục Đăng kiểm Việt Nam biên soạn . - Xuất bản lần 2. - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2017 . - 23tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TCVN-6170-1-2017_Gian-co-dinh-tren-bien_P.1_2017.pdf |
20 | | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6170-2:2017 : Giàn cố định trên biển. P. 2, Điều kiện và tải trọng môi trường / Cục Đăng kiểm Việt Nam biên soạn . - Xuất bản lần 2. - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2017 . - 167tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TCVN-6170-2-2017_Gian-co-dinh-tren-bien_P.2_2017.pdf |
21 | | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6170-3:2017 : Giàn cố định trên biển. P. 3, Tải trọng thiết kế / Cục Đăng kiểm Việt Nam biên soạn . - Xuất bản lần 2. - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2017 . - 33tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TCVN-6170-3-2017_Gian-co-dinh-tren-bien_P.3_2017.pdf |
22 | | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6170-4:2017 : Giàn cố định trên biển. P. 4, Thiết kế kết cấu thép / Cục Đăng kiểm Việt Nam biên soạn . - Xuất bản lần 2. - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2017 . - 85tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TCVN-6170-4-2017_Gian-co-dinh-tren-bien_P.4_2017.pdf |
23 | | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6170-6:2019 : Giàn cố định trên biển. P. 6, Thiết kế kết cấu bê tông / Cục Đăng kiểm Việt Nam biên soạn . - Xuất bản lần 2. - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2019 . - 85tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TCVN-6170-6-2019_Gian-co-dinh-tren-bien_P.6_2019.pdf |
24 | | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6170-7:2019 : Giàn cố định trên biển. P. 7, Thiết kế móng / Cục Đăng kiểm Việt Nam biên soạn . - Xuất bản lần 2. - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2019 . - 100tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TCVN-6170-7-2019_Gian-co-dinh-tren-bien_P.7_2019.pdf |
25 | | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6170-8:2020 : Giàn cố định trên biển. P. 8, Hệ thống chống ăn mòn / Cục Đăng kiểm Việt Nam biên soạn . - Xuất bản lần 2. - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2019 . - 42tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TCVN-6170-8-2020_Gian-co-dinh-tren-bien_P.8_2020.pdf |
26 | | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 9394:2012 : Đóng và ép cọc : Thi công và nghiệm thu / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - Xuất bản lần 1. - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2012 . - 41tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TCVN-9394-2012_Dong-va-ep-coc_Thi-cong-va-nghiem-thu_2012.pdf |
27 | | Tiêu chuẩn xây dựng TCXD 205:1998 : Móng cọc : Tiêu chuẩn thiết kế / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 1998 . - 66tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TCXD-205-1998_Mong%20coc_Tieu-chuan-thiet-ke_1998.pdf |
28 | | Tổ chức thi công / Thái Hoàng Yên, Phạm Ngọc Vương . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 145tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/16429 0001-HH/16429 0027 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |