Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 1668 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Thiết kế bản vẽ thi công cầu cảng 10.000 DWT Đoàn 273 tại Đông Nam đảo Đình Vũ / Trần Thị Phương Loan; Nghd.: Phạm Quốc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 83 tr.; 30 cm + 19 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16941, PD/TK 16941
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 2 An toàn vệ sinh lao động trong thi công xây dựng : Tài liệu dành cho giảng viên an toàn lao động, người làm công tác an toàn và người lao động làm việc trong các công việc liên quan / Tổ chức Lao động Quốc tế . - H. : Lao động - xã hội, 2008 . - 173tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/An-toan-ve-sinh-lao-dong-trong-xay-dung_2008.pdf
  • 3 Bài giảng tổ chức thi công/ Thái Hoàng Yên . - Hải Phòng: Nxb.Hàng hải, 2023 . - 53tr
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/51_16449_T%E1%BB%95%20ch%E1%BB%A9c%20qu%E1%BA%A3n%20l%C3%BD%20thi%20c%C3%B4ng%20XD-20230428T072747Z-001/
  • 4 Cast -in - place concrete construction = Công nghệ thi công bê tông tại chỗ / Hồ Ngọc Khoa, Phạm Nguyễn Vân Phương đồng chủ biên, Nguyễn Anh Đức .. . - H. : Xây dựng, 2023 . - 156tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08210, PM/VT 11181
  • Chỉ số phân loại DDC: 693
  • 5 Các công nghệ thi công cầu ( CTĐT ) / Nguyễn Viết Trung chủ biên; Phạm Huy Chính . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 327tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04376-PD/VT 04378, PD/VT 05244, PM/VT 06405, PM/VT 06406, PM/VT 07387
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.2
  • 6 Các phương pháp cải tạo đất yếu trong xây dựng / Nguyễn Ngọc Bích . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 309tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03706-PD/VT 03710, PD/VT 05270, PM/VT 07510
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 7 Các phương pháp cải tạo đất yếu trong xây dựng / Nguyễn Ngọc Bích . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 309tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-phuong-phap-cai-tao-dat-yeu-trong-xay-dung_Nguyen-Ngoc-Bich_2011.pdf
  • 8 Các phương pháp sơ đồ mạng trong xây dựng / Trịnh Quốc Thắng . - H. : Xây dựng, 1999 . - 214tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02223, Pd/vv 02224, Pm/vv 01705-Pm/vv 01707
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 9 Các phương pháp sơ đồ mạng trong xây dựng / Trịnh Quốc Thắng (CTĐT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 165tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05353, PM/VT 07476
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 10 Các phương pháp thi công đất và gia cố móng trong xây dựng / Lưu Bá Thuận . - H. : Xây dựng, 2011 . - 287tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05279, PM/VT 07502
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 11 Các phương pháp thi công xây dựng / Ngô Văn Quỳ (CTĐT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 316tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05338, PM/VT 07470
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 12 Căn hộ cao cấp Thảo Điền - Thành phố Hồ Chí Minh / Tăng Viết Cương; Nghd.: Ths. KTS. Nguyễn Xuân Lộc, PGS TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 168 tr. ; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08730, PD/TK 08730
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 13 Câu hỏi và bài tập thực hành tổ chức thi công xây dựng / Lê Hồng Thái . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 109tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05311, PM/VT 07418
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-hoi-va-bai-tap-thuc-hanh-to-chuc-thi-cong-xay-dung_Le-Hong-Thai_2010.pdf
  • 14 Cầu tàu 200 DWT và hạ tầng kỹ thuật quản lý công ty Sơn Hải - Bộ Tự lệnh Biên phòng / Nguyễn Thanh Hải; Nghd.: TS. Phạm Văn Trung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 203 tr. ; 30 cm + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09869, PD/TK 09869
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 15 Cẩm nang giúp bạn xây nhà : Tập sách hướng dẫn dành cho chủ nhà / Ngô Huy Nam . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 296tr. ; 19cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 692.03
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-giup-ban-xay-nha_Ngo-Huy-Nam_2011.pdf
  • 16 Cẩm nang giúp bạn xây nhà : Tập sách hướng dẫn dành cho chủ nhà / Ngô Huy Nam . - H. : Xây dựng, 2000 . - 296tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02584, Pd/vv 02585, Pm/vv 02060-Pm/vv 02062
  • Chỉ số phân loại DDC: 692.03
  • 17 Chi cục thuế Hàng hải - Hải Phòng / Bùi Đình Thắng; Nghd.: Lê Văn Cường, Đào Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 162 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17075, PD/TK 17075
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 18 Chi cục thuế Thủy Nguyên, Hải Phòng / Vũ Huy Hùng, Nguyễn Văn Hùng, Nguyễn Hồng Quân; Nghd.: Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 231tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19372
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 19 Chỉ dẫn kỹ thuật chọn thành phần bê tông các loại : Theo Quyết định số 778/1998/QĐ-BXD ngày 05/9/1998 / Bộ Xây dựng . - H. : Bộ Xây dựng, 1998 . - 59tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 721.028
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chi-dan-ky-thuat_Chon-thanh-phan-be-tong-cac-loai_1998.pdf
  • 20 Chỉ dẫn kỹ thuật thi công và kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi (CTĐT) / Nguyễn Văn Quảng chủ biên . - H. : Xây dựng, 1998 . - 119tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02071, Pd/vv 02072, Pm/vv 01557-Pm/vv 01559
  • Chỉ số phân loại DDC: 721.028
  • 21 Chugn cư công nhân-Công ty than Mạo Khê / Đoàn Đức Thăng; Nghd.: Phạm Văn Tùng, Trịnh Đoan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 214 tr. ; 30 cm + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12514, PD/TK 12514
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 22 Chung cư A1 khu đô thị Phúc Khánh - Thành phố Thái Bình / Hà Tú Anh; Nghd.: Ths Lê Văn Cường, TS Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 228 tr. ; 30 cm. + 19 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10962, PD/TK 10962
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 23 Chung cư Bảo Long - Hà Nội / Phạm Văn Tuấn; Nghd.: PGS TS. Nguyễn Văn Ngọc, Ths. Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 203 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 09599
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 24 Chung cư cao tầng Phú Thành phục vụ di dân tái định cư khu đô thị Mỹ Đình - Hà Nội / Bùi Văn Công; Nghd.: Ths KTS. Lê Văn Cường, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 299 tr. ; 30 cm + 19 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08735, PD/TK 08735
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 25 Chung cư cao tầng Thiện An-quận Tân Bình- Tp. Hồ Chí Minh / Nguyễn Quang Huy; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Đỗ Quang Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 237tr.; 30cm+ 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14617, PD/TK 14617
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 26 Chung cư Dũng Mai - Bắc Ninh / Bùi Văn Dũng; Nghd.: Lê Văn Cường, Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 220 tr. ; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17088, PD/TK 17088
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 27 Chung cư Hoàng Nam - Hưng Yên / Lê Thành Luân, Hà Lâm Vượng, Lê Đức Mạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 279 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20630
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 28 Chung cư Kim Liên-Hà Nội / Vũ Văn Thong; Nghd.: Lê Văn Cường, Phạm Ngọc Vương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 301tr.; 30cm+ 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14683, PD/TK 14683
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 29 Chung cư New Century - Tp. Hồ Chí Minh / Phạm Quang Hiếu; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 173 tr. ; 30 cm + 13 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09563, PD/TK 09563
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 30 Chung cư Thái Bình Vàng-Thái Bình / Trần Hữu Linh; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 189tr; 30cm+ 17BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14690, PD/TK 14690
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56
    Tìm thấy 1668 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :