1 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu cảng 10.000 DWT Đoàn 273 tại Đông Nam đảo Đình Vũ / Trần Thị Phương Loan; Nghd.: Phạm Quốc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 83 tr.; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16941, PD/TK 16941 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
2 | | An toàn vệ sinh lao động trong thi công xây dựng : Tài liệu dành cho giảng viên an toàn lao động, người làm công tác an toàn và người lao động làm việc trong các công việc liên quan / Tổ chức Lao động Quốc tế . - H. : Lao động - xã hội, 2008 . - 173tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/An-toan-ve-sinh-lao-dong-trong-xay-dung_2008.pdf |
3 | | Bài giảng tổ chức thi công/ Thái Hoàng Yên . - Hải Phòng: Nxb.Hàng hải, 2023 . - 53tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/51_16449_T%E1%BB%95%20ch%E1%BB%A9c%20qu%E1%BA%A3n%20l%C3%BD%20thi%20c%C3%B4ng%20XD-20230428T072747Z-001/ |
4 | | Cast -in - place concrete construction = Công nghệ thi công bê tông tại chỗ / Hồ Ngọc Khoa, Phạm Nguyễn Vân Phương đồng chủ biên, Nguyễn Anh Đức .. . - H. : Xây dựng, 2023 . - 156tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08210, PM/VT 11181 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
5 | | Các công nghệ thi công cầu ( CTĐT ) / Nguyễn Viết Trung chủ biên; Phạm Huy Chính . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 327tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04376-PD/VT 04378, PD/VT 05244, PM/VT 06405, PM/VT 06406, PM/VT 07387 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
6 | | Các phương pháp cải tạo đất yếu trong xây dựng / Nguyễn Ngọc Bích . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 309tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03706-PD/VT 03710, PD/VT 05270, PM/VT 07510 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
7 | | Các phương pháp cải tạo đất yếu trong xây dựng / Nguyễn Ngọc Bích . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 309tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 690 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-phuong-phap-cai-tao-dat-yeu-trong-xay-dung_Nguyen-Ngoc-Bich_2011.pdf |
8 | | Các phương pháp sơ đồ mạng trong xây dựng / Trịnh Quốc Thắng . - H. : Xây dựng, 1999 . - 214tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02223, Pd/vv 02224, Pm/vv 01705-Pm/vv 01707 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
9 | | Các phương pháp sơ đồ mạng trong xây dựng / Trịnh Quốc Thắng (CTĐT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 165tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05353, PM/VT 07476 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
10 | | Các phương pháp thi công đất và gia cố móng trong xây dựng / Lưu Bá Thuận . - H. : Xây dựng, 2011 . - 287tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05279, PM/VT 07502 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
11 | | Các phương pháp thi công xây dựng / Ngô Văn Quỳ (CTĐT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 316tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05338, PM/VT 07470 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
12 | | Căn hộ cao cấp Thảo Điền - Thành phố Hồ Chí Minh / Tăng Viết Cương; Nghd.: Ths. KTS. Nguyễn Xuân Lộc, PGS TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 168 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08730, PD/TK 08730 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
13 | | Câu hỏi và bài tập thực hành tổ chức thi công xây dựng / Lê Hồng Thái . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 109tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05311, PM/VT 07418 Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-hoi-va-bai-tap-thuc-hanh-to-chuc-thi-cong-xay-dung_Le-Hong-Thai_2010.pdf |
14 | | Cầu tàu 200 DWT và hạ tầng kỹ thuật quản lý công ty Sơn Hải - Bộ Tự lệnh Biên phòng / Nguyễn Thanh Hải; Nghd.: TS. Phạm Văn Trung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 203 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09869, PD/TK 09869 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
15 | | Cẩm nang giúp bạn xây nhà : Tập sách hướng dẫn dành cho chủ nhà / Ngô Huy Nam . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 296tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 692.03 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-giup-ban-xay-nha_Ngo-Huy-Nam_2011.pdf |
16 | | Cẩm nang giúp bạn xây nhà : Tập sách hướng dẫn dành cho chủ nhà / Ngô Huy Nam . - H. : Xây dựng, 2000 . - 296tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02584, Pd/vv 02585, Pm/vv 02060-Pm/vv 02062 Chỉ số phân loại DDC: 692.03 |
17 | | Chi cục thuế Hàng hải - Hải Phòng / Bùi Đình Thắng; Nghd.: Lê Văn Cường, Đào Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 162 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17075, PD/TK 17075 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
18 | | Chi cục thuế Thủy Nguyên, Hải Phòng / Vũ Huy Hùng, Nguyễn Văn Hùng, Nguyễn Hồng Quân; Nghd.: Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 231tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19372 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
19 | | Chỉ dẫn kỹ thuật chọn thành phần bê tông các loại : Theo Quyết định số 778/1998/QĐ-BXD ngày 05/9/1998 / Bộ Xây dựng . - H. : Bộ Xây dựng, 1998 . - 59tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 721.028 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chi-dan-ky-thuat_Chon-thanh-phan-be-tong-cac-loai_1998.pdf |
20 | | Chỉ dẫn kỹ thuật thi công và kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi (CTĐT) / Nguyễn Văn Quảng chủ biên . - H. : Xây dựng, 1998 . - 119tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02071, Pd/vv 02072, Pm/vv 01557-Pm/vv 01559 Chỉ số phân loại DDC: 721.028 |
21 | | Chugn cư công nhân-Công ty than Mạo Khê / Đoàn Đức Thăng; Nghd.: Phạm Văn Tùng, Trịnh Đoan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 214 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12514, PD/TK 12514 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
22 | | Chung cư A1 khu đô thị Phúc Khánh - Thành phố Thái Bình / Hà Tú Anh; Nghd.: Ths Lê Văn Cường, TS Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 228 tr. ; 30 cm. + 19 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10962, PD/TK 10962 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
23 | | Chung cư Bảo Long - Hà Nội / Phạm Văn Tuấn; Nghd.: PGS TS. Nguyễn Văn Ngọc, Ths. Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 203 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09599 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
24 | | Chung cư cao tầng Phú Thành phục vụ di dân tái định cư khu đô thị Mỹ Đình - Hà Nội / Bùi Văn Công; Nghd.: Ths KTS. Lê Văn Cường, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 299 tr. ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08735, PD/TK 08735 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
25 | | Chung cư cao tầng Thiện An-quận Tân Bình- Tp. Hồ Chí Minh / Nguyễn Quang Huy; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Đỗ Quang Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 237tr.; 30cm+ 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14617, PD/TK 14617 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
26 | | Chung cư Dũng Mai - Bắc Ninh / Bùi Văn Dũng; Nghd.: Lê Văn Cường, Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 220 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17088, PD/TK 17088 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
27 | | Chung cư Hoàng Nam - Hưng Yên / Lê Thành Luân, Hà Lâm Vượng, Lê Đức Mạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 279 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20630 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
28 | | Chung cư Kim Liên-Hà Nội / Vũ Văn Thong; Nghd.: Lê Văn Cường, Phạm Ngọc Vương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 301tr.; 30cm+ 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14683, PD/TK 14683 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
29 | | Chung cư New Century - Tp. Hồ Chí Minh / Phạm Quang Hiếu; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 173 tr. ; 30 cm + 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09563, PD/TK 09563 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
30 | | Chung cư Thái Bình Vàng-Thái Bình / Trần Hữu Linh; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 189tr; 30cm+ 17BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14690, PD/TK 14690 Chỉ số phân loại DDC: 690 |