1 | | Cúi lạy trước hỏi sau : Hành trình giác ngộ và tu tập thiền tông tại Nhật Bản / Greenwood Gesshin Claire ; Dịch: Châu Khánh Tâm . - H. : Hồng Đức, 2020 . - 334tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09106-PD/VV 09108, PM/VV 06222, PM/VV 06223 Chỉ số phân loại DDC: 613.7 |
2 | | Đại cương thiền phái Trúc Lâm : Tủ sách khoa học / Mai Thị Thơm . - H. : Đại học Quôc gia, 2021 . - 297tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07829 Chỉ số phân loại DDC: 201 |
3 | | Làm như chơi : Làm chủ công việc và đời sống bằng năng lực thức tỉnh / Minh Niệm . - Tái bản lần thứ sáu. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ : Saigonbooks, 2016 . - 263tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07105, PD/VV 07106, PM/VV 05382-PM/VV 05384 Chỉ số phân loại DDC: 158.12 |
4 | | Nhắm mắt để mở tâm trí = Close your eyes and open your mind / Dada Nabhaniilananda ; Vũ Thái Hà, Phương dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học - xã hội : Zenbooks, 2018 . - 271tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07063, PD/VV 07064, PM/VV 05349-PM/VV 05351 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
5 | | Raja - Yoga và Thiền định : Raja - Yoga cho tâm hồn luôn bình an và thanh thản / Nawami . - Tái bản lần 1. - H. : NXB. Hồng Đức, 2018 . - 119tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06480, PD/VV 06481, PM/VV 05170 Chỉ số phân loại DDC: 613.7 |
6 | | Sống trong trái tim = Living in the heart / Drunvalo Melchizedek ; Huongclass dịch . - H. : Văn học, 2017 . - 183tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06137, PD/VV 06593, PD/VV 06594, PM/VV 04847, PM/VV 05042 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
7 | | Yoga an thần / Thuần Nghi Oanh, Kiến Văn . - Tái bản lần 1. - H. : Nxb.Thanh Hóa, 2017 . - 95tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06484, PD/VV 06485 Chỉ số phân loại DDC: 613.7 |
|