1 | | A practical guide to designing for the web / Mark Boulton . - Penarth : Mark Boulton Design, 2009 . - ix, 254p. : Illustration ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 005.743 22/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-practical-guide-to-designing-for-the-web_Mark-Boulton_2009.pdf |
2 | | Cheap Web tricks! : build and promote a successful Web site without spending a dime / Anne Martinez . - New York : Osborne/McGraw-Hill, 2001 . - xii, 371 p. ; |c 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01859 Chỉ số phân loại DDC: 006.7 |
3 | | Creating a web site : How to build a web site in a weekend and keep it in good shape / Bruce Durie . - 1998 . - 192 p ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00447 Chỉ số phân loại DDC: 006.7 |
4 | | Foundations of fuzzy logic and semantic web languages / Umberto Straccia . - Boca Raton : CRC Press, 2014 . - 369p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04762, PM/LT 06601, PM/LT 06602 Chỉ số phân loại DDC: 006 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Foundations-of-fuzzy-logic-and-semantic-web-languages_Umberto-Straccia_2014.pdf |
5 | | Learning PHP, MySQL and JavaScript : With JQuery, CSS and HTML5 / Robin Nixon . - 6th ed. - Cambridge : O'Reilly Media Inc. 2021 . - 793p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04331 Chỉ số phân loại DDC: 006.76 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Learning-PHP,-MySQL-JavaScript_With-jQuery,-CSS-HTML5_5ed_Robin-Nixon_2018.pdf |
6 | | Learning PHP, MySQL and JavaScript : With JQuery, CSS and HTML5 / Robin Nixon . - 4th ed. - Sebastopol, Calif. : O'Reilly Media Inc, 2015 . - xxvii, 774p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.2/762 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Learning-PHP,-MySQL-&-JavaScript_4ed_R.Nixon_2015.pdf |
7 | | Phân tích thiết kế hệ thống website huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định / Nguyễn Thị Lĩnh; Nghd.: TS. Lê Quốc Định . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 97 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09074 Chỉ số phân loại DDC: 006.7 |
8 | | Sams teach yourself to create web pages in 24 hours / Ned Snell . - 3rd ed. - Indianapolis, Ind. : Sams, 2001 . - xiii, 397p. : ill. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.72 21/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Sams-teach-yourself-to-create-web-pages-in-24-hours_3ed_Ned-Snell_2001.pdf |
9 | | Sử dụng PHP & MySQL thiết kế web động / Nguyễn Trường Sinh chủ biên . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Thống kê, 2008 . - 631tr Chỉ số phân loại DDC: 005.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Su-dung-PHP-MySQL-thiet-ke-Web-dong_Nguyen-Truong-Sinh_2008.pdf |
10 | | The principles of beautiful web design / Jason Beaird . - 2nd ed. - New York : SitePoint, 2010 . - 170p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 006.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-principles-of-beautiful-web-design_2ed_Jason-Beaird_2010.pdf |
11 | | Ứng dụng công nghệ ASP.NET. Xây dựng website giới thiệu và bán sách trực tuyến / Trương Quang Chiến; Nghd.: Nguyễn Vương Thịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 48 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09054 Chỉ số phân loại DDC: 006.7 |
12 | | Web design virtual classroom / Laurie Ann Ulrich . - New York : Osborne, 2001 . - 272p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01831 Chỉ số phân loại DDC: 006.7 |
13 | | Xây dựng chương trình lưu trữ, quản lý và chia sẻ ảnh trực tuyến / Nguyễn Văn Hưng; Nghd.: Ths. Lê Bá Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09024 Chỉ số phân loại DDC: 006.7 |
14 | | Xây dựng website bán hàng trực tuyến cho cửa hàng thời trang SH-Fashion / Phạm Quang Tuân; Nghd.: Nguyễn Phạm Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 45 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09053 Chỉ số phân loại DDC: 006.7 |
15 | | Xây dựng website cho Trường Trung học phổ thông Bán công Quỳnh Phụ - Thái Bình / Nguyễn Thị Trang; Nghd.: Ths. Nguyễn Cảnh Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 56 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09051 Chỉ số phân loại DDC: 006.7 |
16 | | Xây dựng website cho Viện Tài nguyên và Môi trường biển / Trần Đức Nghĩa; Nghd.: Ths. Bùi Mạnh Tường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 45 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09050 Chỉ số phân loại DDC: 006.7 |
17 | | Xây dựng website hỗ trợ công tác thu thập và điều tra thông tin phản hồi từ sinh viên cho Trường Đại học Hàng hải / Lê Văn Tý; Nghd.: Ths. Nguyễn Trung Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 77 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09052 Chỉ số phân loại DDC: 006.7 |
18 | | Xây dựng Website hội doanh nghiệp trẻ Hải Phòng. / Nguyễn Văn Tùng; Nghd.: Ths. Bùi Danh Tuyên . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07395 Chỉ số phân loại DDC: 006.7 |
19 | | Xây dựng website mô hình 3D Trường Đại học Hàng hải / Hoàng Nhật Minh; Nghd.: Ths. Nguyễn hữu Tuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 57 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09020 Chỉ số phân loại DDC: 006.7 |
20 | | Xây dựng Website tuyển nhân sự trực tuyến / Trần Ngọc Quỳnh; Nghd.: Ths. Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 103 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09032 Chỉ số phân loại DDC: 006.7 |