1 | | Khai thác động cơ chính lắp trên tàu hàng 22.500 T (7UEC45LA) / Tống Văn Bằng; Nghd.: GS TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 158 tr. ; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09630, PD/TK 09630 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Lập quy trình công nghệ sửa chữa hệ trục tàu hàng 22.500 T máy chính 7UEC45LA / Phạm Hồng Sơn; Nghd.: Ths. Phạm Quốc Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 96 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09663, PD/TK 09663 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình khảo sát và sửa chữa động cơ Guangzhou 8320Zcd-6 x 2.200 CV / Nguyễn Duy Thanh; Nghd.: Ths. Phạm Quốc Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 110 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09633, PD/TK 09633 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu chở hàng 7.200 T, lắp máy chính GN8320ZC2B / Trần Trọng Tuấn; Nghd.: Ths. Phạm Ngọc Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 129 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09624, PD/TK 09624 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu chở hàng Quang Minh Star trọng tải 8.800 T / Nguyễn Đình Cảnh; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 111 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09662, PD/TK 09662 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập quy trình lắp ráp hệ động lực tàu dầu 5.200 T / Nguyễn Văn Đây; Nghd.: Ths. Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 80 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09660, PD/TK 09660 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình lắp ráp hệ trục máy chính tàu chở hàng 22.500 T lắp máy 7UEC45LA / Phan Văn Sáng; Nghd.: Ths. Phạm Quốc Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 144 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09655, PD/TK 09655 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập quy trình sửa chữa cấp trung tu động cơ 8S26MC/MCE / Nguyễn Thanh Hoàng; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hoàn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 123 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10100, PD/TK 10100 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập quy trình sửa chữa hệ động lực tàu hàng 5.000 T lắp máy 6LU-46A / Phạm Đức Thoan; Nghd.: Ths. Phạm Quốc Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 96 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09659, PD/TK 09659 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập quy trình sửa chữa hệ động lực tàu hàng khô 6.500 T lắp 01 máy chính 9H25/33P / Trương Tờ Đốc; Nghd.: Ths. Phạm Quốc Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 89 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09668, PD/TK 09668 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập quy trình sửa chữa hệ thống lái tàu hàng khô 7.200 T / Phạm Huy Hà; Nghd.: Trần Quốc Chiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 83 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09635, PD/TK 09635 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Lập quy trình sửa chữa hệ trục tàu hàng khô 7.200 DWT / Bùi Huy Hoàng; Nghd.: Trần Quốc Chiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 92 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09634, PD/TK 09634 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Lập và quản lý dự án lắp ráp hệ động lực tàu hút bùn chứa bụng 2.800 m3 Elbe / Đinh Văn Long; Nghd.: GS TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 96 tr. ; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09611, PD/TK 09611 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Lập và quản lý dự án sửa chữa động cơ họ R6160 / Bùi Văn Hiếu; Nghd.: GS TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 114 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09656, PD/TK 09656 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Lập và quản lý dự án sửa chữa động cơ Z8170ZC / Doãn Thị Chang; Nghd.: GS TS. Lê Viết Lượng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 174 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10101, PD/TK 10101 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Thiết kế động cơ diesel công suất 480 KW / Vũ Quang Vinh; Nghd.: Ths. Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 87 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09650, PD/TK 09650 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Thiết kế động cơ diesel công suất 7.480 KW / Nguyễn Vũ Anh; Nghd.: Ths. Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 105 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09653, PD/TK 09653 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Thiết kế hệ động lực tàu chở hàng 37.000 T, máy chính MAN B & V 6S50MC6 / Bùi Trung Hiếu; Nghd.: Ths. Nguyễn Anh Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 134 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09667, PD/TK 09667 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở hàng 6.800 T, máy chính MAK 6M32C / Hoàng Ngọc Duy; Nghd.: Ths. Nguyễn Anh Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 98 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09669, PD/TK 09669 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở hàng rời 20.500 T, lắp 02 máy chính MAK 6M32C / Nguyễn Đình Hiếu; Nghd.: Ths. Nguyễn Anh Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 113 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09629, PD/TK 09629 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng 10.500 T lắp máy Mitsubishi 6UEC33LSH / Đỗ Trung Kiên; Nghd.: Ths. Nguyễn Anh Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 100 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09657, PD/TK 09657 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng 4.500 T, máy 5UEC37LA / Nguyễn Đức Hoàn; Nghd.: PGS TS. Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 107 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09644, PD/TK 09644 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hút bùn năng suất 2.800 m3/h, lắp 02 máy chính Mitsubishi S12R-MPTK / Nguyễn Văn Hòa; Nghd.: Ths. Nguyễn Anh Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 109 tr. ; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09647, PD/TK 09647 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh bảo quản thực phẩm tàu chở hàng 7.500 T / Vũ Bá Công; Nghd.: Ths. Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 107 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09631, PD/TK 09631 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh bảo quản thực phẩm trên tàu chở 200 quân K122 / Nguyễn Quang Nam; Nghd.: Ths. Đặng Văn Trường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 107 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09625, PD/TK 09625 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Thiết kế hệ thống lái tàu chở xi măng trọng tải 12.000 T / Nguyễn Văn Khang; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 75 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09610, PD/TK 09610 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Thiết kế hệ thống lái tàu container 15.000 T / Nguyễn Văn Phú; Nghd.: Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 84 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09670, PD/TK 09670 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Thiết kế hệ thống lái tàu dầu và hóa chất 14.000 T / Đào Thị Huế; Nghd.: Ths. Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 101 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09626, PD/TK 09626 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Thiết kế hệ thống lái tàu hàng 20.000 T lắp 02 máy 8320ZCd-8 / Vũ Đức Hưng; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 89 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09658, PD/TK 09658 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Thiết kế hệ thống lái tàu hàng trọng tải 9.500 T / Phạm Minh Nguyên; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 78 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09628, PD/TK 09628 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |