1 | | CCNA 200-301 : Official cert guide. Vol. 1 / Wendell Odom . - San Jose, CA : Cisco Press, 2020 . - lii, 795p. : illustrations (black and white) ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04595 Chỉ số phân loại DDC: 004.6076 23/eng/20231120 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/CCNA-200-301_Official-cert-guide_Vol.1_Wendell-Odom_2020.pdf |
2 | | CCNA 200-301 : Official cert guide. Vol. 1 / Wendell Odom . - San Jose, CA : Cisco Press, 2020 . - lii, 795p. : illustrations (black and white) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 004.6076 23/eng/20231120 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/CCNA-200-301_Official-cert-guide_Vol.1_Wendell-Odom_2020.pdf |
3 | | CCNA 200-301 : Official cert guide. Vol. 2 / Wendell Odom . - San Jose, CA : Cisco Press, 2020 . - xliv, 570p. : illustrations (black and white) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 004.6076 23/eng/20231120 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/CCNA-200-301_Official-cert-guide_Vol.2_Wendell-Odom_2020.pdf |
4 | | CCNA 200-301 : Official cert guide. Vol. 2 / Wendell Odom . - San Jose, CA : Cisco Press, 2020 . - xliv, 570p. : illustrations (black and white) ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04596 Chỉ số phân loại DDC: 004.6076 23/eng/20231120 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/CCNA-200-301_Official-cert-guide_Vol.2_Wendell-Odom_2020.pdf |
5 | | Communication networks in automation : Bus systems, industrial security and network design / Ricarda Koch, Ralph Lueftner . - Erlangen : Publicis Pixelpark, 2019 . - 233p. : ilustration ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04259 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Communication-networks-in-automation_Ricarda-Koch_2019.pdf |
6 | | Nghiên cứu thiết kế mạng điều khiển phân tán dây chuyền sản xuất các tông dạng sóng / Nguyễn Quốc Phong; Nghd.: TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 106 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00969 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
7 | | Thiết kế mạng Intranet / Phạm Huy Hoàng . - Tái bản lần 2. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2019 . - 450tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07199, PD/VT 07200, PM/VT 09843-PM/VT 09845 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
8 | | Thiết kế mạng viễn thông 4G tại Hải Phòng / Nguyễn Thế Tùng; Nghd.: PGS.TS Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 68 tr., 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02472 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Top-down network design / Priscilla Oppenheimer . - 3rd ed. - Indianapolis, IN : Cisco Press, 2011 . - xxiv, 447p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04508 Chỉ số phân loại DDC: 004.6/5 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Top-down-network-design_3ed_Priscilla-Oppenheimer_2011.pdf |