Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 8 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Thiết kế máy nâng 1 gầu dung tích 3m3 Hmax = 2,7m / Phú Mai Dương; Nghd.: Th.s Nguyễn Lan Hương . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 106 tr. ; 30 cm. + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09978, PD/TK 09978
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 2 Thiết kế máy nâng chạc bên sườn Q=3,8 T, các thông số khác chọn kiểu máy S30W / Vũ Văn Quang . - Hải Phòng ĐHHH 2010 . - 99 tr. ; 30 cm. + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09987, PD/TK 09987
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 3 Thiết kế máy nâng chạc phía trước Q = 1.45T, H= 2.070M. / Phạm Minh Thắng; Nghd.: Ths Bùi Thức Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 144 tr. ; 30cm+ 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14718, PD/TK 14718
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 4 Thiết kế máy nâng chạc phía trước Q = 2,2 T, H = 4 m, theo kiểu máy H220 / Phạm Văn Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 98 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09974, PD/TK 09974
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 5 Thiết kế máy nâng container kiểu cần sức nâng 20T theo máy mẫu của hàng Hyster / Đỗ Quang Khương; Nghd.: Th.s Phạm Thị Yến . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 101 tr. ; 30 cm. + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09976, PD/TK 09976
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 6 Thiết kế máy nâng container kiểu cần theo máy mẫu FERRARI với sức nâng Q = 8,4T. / Nguyễn Văn Thắng; Nghd.: Ths Phan Văn Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 84 tr. ; 30cm+ 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14723, PD/TK 14723
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 7 Thiết kế máy nâng container kiểu khung đứng Q=40T, Hmax= 12,04 m theo máy mẫu H105HD-CH của hãng Hyster / Trần Thị Thanh Nhã . - 112 tr ; 30 cm. + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07665, PD/TK 07665
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 8 Thiết kế máy nâng container Reachstacker Q = 23,5 T. / Trần Duy Bình; Nghd.: Ths Bùi Thức Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 83 tr. ; 30cm+ 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14719, PD/TK 14719
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 1
    Tìm thấy 8 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :