1 | | Control system design guide : Using your computer to understand and diagnose feedback controllers / George Ellis, Kollmorgen Corporation . - 4th ed. - London : Elsevier Butterworth-Heinemann, 2012 . - xxi, 498p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 629.83 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Elsevier-Science-Direct/31.Control%20System%20Design%20Guide.pdf |
2 | | Design science research methods and patterns : Innovating information and communication technology / Vijay K. Vaishnavi, William Kuechler, Jr . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2015 . - 373p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03010, SDH/LT 03011 Chỉ số phân loại DDC: 004 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Design-science-research-methods-and-patterns_2ed_Vijay-K.Vaishnavi_2015.pdf |
3 | | Design solutions for user-centric information systems / Saqib Saeed, Yasser A. Bamarouf, T. Ramayah, Sardar Zafar Iqbal [editors] . - 1 online resource (1 volume) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 004.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/27.%20Design%20Solutions%20for%20User-Centric%20Information%20Systems.pdf |
4 | | Digital control system analysis / Charles L. Phillips, H. Troy Nagle . - 3rd ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1995 . - 685p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00377 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
5 | | Digital systems design using VHDL / Charles H. Roth, Jr., Lizy Kurian John . - 2nd ed. - Australia : Thomson Learning, Inc., 2008 . - xi, 580p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.392 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Digital-systems-design-using-VHDL_2ed_Charles-H.Roth_2008.pdf |
6 | | Introduction to logistics systems planning and control / Gianpaolo Ghiani, Gilbert Laporte, Roberto Musmanno . - West Sussex : John Wiley & Sons, 2004 . - xxiv, 352p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.7 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-logistics-systems-planning-and-control_Gianpaolo-Ghiani_2004.pdf |
7 | | Introduction to systems analysis and design / Jeffrey L. Whitten, Lonnie D. Bentley . - 1st ed. - Boston: McGraw-Hill, 2008 . - 609p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01601 Chỉ số phân loại DDC: 003 |
8 | | Matlab và Simulink dành cho kỹ sư điều khiển tự động / Nguyễn Phùng Quang (CTĐT) . - In lần thứ 3 có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 471tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: MATLAB 0001-MATLAB 0099, Pd/Vt 02680-Pd/Vt 02682, Pm/vt 04884-Pm/vt 04889, SDH/vt 00839 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2004884-89%20-%20Matlab-&-Simulink-danh-cho-ky-su-dieu-khien-tu-dong_Nguyen-Phung-Quang_2006.pdf |
9 | | Mechatronics system design / Devdas Shetty, Richard A. Kolk . - 2nd ed. - Stamford, CT : Cengage Learning, ©2011 . - xiv, 504p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Mechatronics-system-design_2ed-SI_Devdas-Shetty_2011.pdf |
10 | | Nghiên cứu thiết kế hệ thống thu thả Robot lặn biển cho các lớp tàu mặt nước / Vũ Tuấn Linh ; Nghd.: Đào Ngọc Biên . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05223 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
11 | | System engineering analysis, design, and development : Concepts, principles, and practices / Charles S. Wasson . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2015 . - 846p. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 003 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/System-engineering-analysis,-design,-and-development_Concepts,-principles,-and-practices_Charles-S.Wasson_2015.pdf |
12 | | Systems analysis and design : An active approach / George M. Marakas . - 2nd ed. - Boston : McGraw Hill/Irwin, 2006 . - 442p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01564 Chỉ số phân loại DDC: 004.2 |
13 | | Systems analysis and design methods / Jeffrey L. Whitten, Lonnie D. Bently, Kevin C. Ditman (CTĐT) . - 6th ed. - Boston : McGraw Hill, 2004 . - 780p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01079 Chỉ số phân loại DDC: 004.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2001079%20-%20Systems-Anaylysis-Dessign-Methods_Jeffrey%20L.%20Whitten_2004.pdf |
14 | | The automotive body. Vol. II, System design / Lorenzo Morello, Lorenzo Rosti Rossini, Guiseppe Pia, .. . - London : Springer, 2011 . - 578p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00630 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0082.pdf |
15 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu thủy 1 / Nguyễn Anh Việt (cb.), Cao Đức Thiệp, Trần Thế Nam; Quản Trọng Hùng hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2020 . - 580tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Thiet-ke-he-thong-dong-luc-tau-thuy-1_Nguyen-Anh-Viet_2020.pdf |
16 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu thủy 1 / Nguyễn Anh Việt (cb.), Cao Đức Thiệp, Trần Thế Nam; Quản Trọng Hùng hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 446tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08080, PM/VT 11051 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
17 | | Thiết kế hệ thống lái cho tàu cá lắp máy chính công suất 829 hp / Ngô Anh Vũ, Đoàn Viết Phước ; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 55tr. ; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17581, PD/TK 17581 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
18 | | Thiết kế hệ thống lái tau lai dắt cảng HC36 lắp máy 1800CV / Phạm Đình Duy; Nghd.: Nguyễn Ngọc Thuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 84 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13433, PD/TK 13433 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Thiết kế hệ thống lái tàu container 1016 TEU / Ngô Mạnh Toàn; Nghd.: TS Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 90 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08305, PD/TK 08305 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
20 | | Thiết kế hệ thống lái tàu hút bùn Cửu Long lắp 2 máy DML61-R, công suất 2 x 1100CV / Đặng Đức Lộc; Nghd.: TS . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 83 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08308, PD/TK 08308 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
21 | | Thiết kế hệ thống nồi hơi phụ khí thải tàu chở hàng 8700 Tấn / Phạm Văn Tùng . - 98 tr ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07721, PD/TK 07721 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
22 | | Tính toán thiết kế hệ thống cẩu Derrick tàu hàng khô 5.200 T / Bùi Thế Thưởng; Nghd.: GS.TS. Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 86 tr. ; 30 cm + 7 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11400, PD/TK 11400 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Xây dựng website kinh doanh các sản phẩm, giải pháp công nghệ thông tin / Đặng Quang Huy, Nguyễn Thị Kim Lài; Nghd.: Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 59 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18148 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
24 | | Xây dựng Website rao vặt sử dụng Framework YII / Trương Hàm Yên, Nguyễn Thị Phương Thảo, Bùi Thế Anh ; Nghd.: Phạm Trung Minh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17541 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
25 | | Xây dựng website tìm kiếm cho thuê phòng trống / Nguyễn Mạnh Hùng, Trần Văn Hữu ; Nghd.: Trần Thị Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18157 Chỉ số phân loại DDC: 005 |