1 | | Bài tập thực hành Mastercam : Lập trình gia công khuôn với Lathe và Router / Trần Tường Thụy, Quang Huy, Phạm Quang biên soạn . - H. : Giao thông vận tải, 2005 . - 318tr. ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-thuc-hanh-Mastercam_Tran-Tuong-Thuy_2005.pdf |
2 | | Giáo trình thiết kế cơ khí Solidworks 2017 / Nguyễn Phước Hải Thông tin xếp giá: PM/KD 10841 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
3 | | Giáo trình thiết kế cơ khí với SOLIDWORKS dùng cho các phiên bản 2019-2014 / Phạm Quang Huy . - H. : Thanh niên, 2019 . - 414tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07371, PD/VT 07372, PM/VT 09902-PM/VT 09904 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
4 | | Ống tàu thủy / Lê Lộc . - H. : Giao thông vận tải, 2011 . - 358tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03588-PD/VT 03593, PM/VT 05948, PM/VT 05986 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
5 | | Solidworks dành cho người mới bắt đầu / Phạm Quang Huy . - H. : Nxb Thanh niên, 2019 . - 367tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07431, PM/VT 09960, PM/VT 09961 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
6 | | Sổ tay thiết kế cơ khí : Trọn bộ ba tập. T. 1 / Hà Văn Vui, Nguyễn Chỉ Sáng, Phan Đăng Phong . - In lần thứ 2. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 . - 731tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-thiet-ke-co-khi_T.1_Ha-Van-Vui_2006.pdf |
7 | | Sổ tay thiết kế cơ khí : Trọn bộ ba tập. T. 2 / Hà Văn Vui, Nguyễn Chỉ Sáng . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2004 . - 600tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-thiet-ke-co-khi_T.2_Ha-Van-Vui_2004.pdf |
8 | | Sổ tay thiết kế cơ khí : Trọn bộ ba tập. T. 3 / Hà Văn Vui, Nguyễn Chỉ Sáng . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 . - 652tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-thiet-ke-co-khi_T.3_Ha-Van-Vui_2006.pdf |
9 | | Sổ tay thiết kế cơ khí : Trọn bộ ba tập. T. 3 / Hà Văn Vui, Nguyễn Chỉ Sáng . - In lần thứ 2. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2007 . - 652tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05405-PD/VT 05407, PM/VT 07583, PM/VT 07584 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
10 | | Sổ tay thiết kế cơ khí. Tập 2 / Tô Xuân Giáp, Vũ Hào, Nguyễn Đắc Tam,.. . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1979 . - 361 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03184, Pm/vv 03404, Pm/vv 03405 Chỉ số phân loại DDC: 621.803 |
11 | | Sổ tay thiết kế cơ khí. Tập 3 / Tô Xuân Giáp, Vũ Hào, Nguyễn Đắc Tam,. . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1980 . - 393 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 03183, Pm/Vv 03406, Pm/Vv 03407 Chỉ số phân loại DDC: 621.803 |
12 | | Sổ tay thiết kế cơ khí. Tập 4 / Tô Xuân Giáp, Vũ Hào, Nguyễn Đắc Tam,.. . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1982 . - 279 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 03182, Pm/Vv 03408, Pm/Vv 03409 Chỉ số phân loại DDC: 601.803 |
13 | | Sổ tay thiết kế cơ khí. Tập 5 / Tô Xuân Giáp, Vũ Hào, Nguyễn Đắc Tam,. . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1982 . - 303 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 03181 Chỉ số phân loại DDC: 621.803 |
14 | | Thiết kế chi tiết máy = Machine elements in mechanical design. T. 1 / Robert L. Mott ; Phan Bình Nguyên dịch . - H : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 . - 485tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10376 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
15 | | Thiết kế chi tiết máy = Machine elements in mechanical design. T. 2 / Robert L. Mott ; Phan Bình Nguyên dịch . - H : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 . - 523tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10377 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
16 | | Thiết kế cơ khí với Mastercam : Lý thuyết - Thực hành / Phạm Quang Hiển, Phan Thanh Ngọc . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 . - 399tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07419, PD/VT 07420, PM/VT 09914-PM/VT 09916 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |