1 | | Khu chung cư N5A, Hai Bà Trưng, Hà Nội / Phạm Văn Mạnh, Nguyễn Duy Hưng, Đỗ Đức Đại ; Nghd.: Nguyễn Thanh Tùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 226tr. ; 30cm + 15BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17745, PD/TK 17745 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
2 | | Ký túc xá Đại học Hà Nội / Nguyễn Thị Loan, Lê Hải Nam, Trần Văn Cảm ; Nghd.: Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 269tr. ; 30cm + 15BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17747, PD/TK 17747 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
3 | | Thiêt kế bản vẽ thi công trung tâm du lịch Lăng Cô - Thừa Thiên Huế / Lương Văn Khoa; Nghd.: Th.s Nguyễn Tiến Thành,Nguyễn Xuân Lộc, Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 165 tr. ; 30 cm. + 16 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10852, PD/TK 10852 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
4 | | Thiết kế bản vẽ thi công trung tâm thương mại miền Bắc / Vũ Quang Tuyền; Nghd.: Lê Văn Cường, Đỗ Quang Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 401 tr. ; 30 cm. + 18 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10869, PD/TK 10869 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
5 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công chung cư văn minh số 154 Phạm Văn Đồng - Cầu Giấy - Hà Nội / Đinh Duy Bình; Nghd.: Ths. KTS. Lê Văn Cường . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 324 tr. + phụ lục ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11666, PD/TK 11666 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
6 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công nhà chung cư cao tầng An Thịnh, phường Vệ An thành phố Bắc Ninh / Dương Văn Quyết; Nghd.: Lê Văn Cường, Hoàng Giang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 234 tr. ; 30 cm. + 16 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10855, PD/TK 10855 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
7 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công trung tâm thương mại Hồng Phong 2 Bắc Ninh / Nguyễn Doãn Hưởng; Nghd.: Th.s Nguyễn Xuân Lộc,Vũ Thị Khánh Chi . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 175 tr. ; 30 cm. + 17 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10859, PD/TK 10859 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
8 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công trường PTTH Lê Chân - Hải Phòng / Vũ Mạnh Tuấn; Nghd.: Ths Nguyễn Minh Nghĩa, Nguyễn Đức Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 128 tr. ; 30 cm. + 15 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10867, PD/TK 10867 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
9 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến cảng cá mắt rồng hạng mục bến cập tàu giai đoạn II / Nguyễn Văn Thiện; Nghd.: Lê Thị Lệ . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 138 tr. ; 30 cm. + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08662, PD/TK 08662 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
10 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến trang trí cho tàu pha sông biển 1200 DWT Công ty Cổ phần Đóng tàu Hoàng Gia - Cổ Phục Kim Lương - Kim Thành - Hải Dương / Trần Việt Anh, Trần Văn Trọng, Vũ Anh Toàn, Nguyễn Như Thoáng; Nghd.: Bùi Quốc Bình . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 114tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17447 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến xà lan cảng MTV- Vũng Tàu / Phạm Tuấn Anh; Nghd.: Lê Thị Lệ . - Hải phòng.; Đại học Hàng hải; 2010 . - 117 tr. ; 30 cm. + 21 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08667, PD/TK 08667 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
12 | | Thiết kế bản vẽ thi công Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp cơ sở 2 / Nguyễn Vân Anh, Lê Thúy Hường, Nguyễn Hữu Thọ ; Nghd.: Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 332tr. ; 30cm + 16BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17744, PD/TK 17744 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
13 | | Thiết kế bản vẽ thi công bệnh viện quốc tế chấn thương chỉnh hình Sài Gòn - ITO / Đào Phúc Quỳnh Anh; Nghd.: Lê Văn Cường, Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 160 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15816, PD/TK 15816 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
14 | | Thiết kế bản vẽ thi công bệnh viện Thủy Nguyên - Hải Phòng. / Trương Công Danh.; Nghd.: Th.s Nguyễn Xuân Lộc,Nguyễn Văn Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 176 tr. ; 30 cm. + 16 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10877, PD/TK 10877 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
15 | | Thiết kế bản vẽ thi công Bệnh viện trẻ em Hải Phòng Lãm Hà - Kiến An - Hải Phòng / Vũ Thùy Dinh, Nguyễn Thị Thu Trang, Nguyễn Quang Đức; Nghd.:Nguyễn Văn Ninh; Pb. Phạm Ngọc Vương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 407 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21204 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
16 | | Thiết kế bản vẽ thi công cảng Fico - nhà máy xi măng Tây Ninh / Đinh Văn Lên; Nghd.: Vũ Hải Ninh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 230tr. ; 30 cm. + 17 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11030, PD/TK 11030 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
17 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu 5000DWT cảng xăng dầu khu vực 5 Sơn Trà- Thọ Quang - Đà Nẵng / Nguyễn Mạnh Thắng; Nghd.: Th.s Lê Thị Hương Giang . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 118 tr. ; 30 cm. + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08661, PD/TK 08661 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
18 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu trang trí 100.000 DWT Nhà máy Đóng tàu Dung Quất - Quảng Ngãi / Lương Tuấn Vũ, Đinh Duy Mạnh, Đỗ Văn Tiến; Nghd.: Phạm Văn Thứ, Phạm Văn Trung . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 215tr. ; 30cm+ 04BV Thông tin xếp giá: PD/TK 17449 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Phú Ninh sông Hàn, Thuỷ Nguyên ,Hải Phòng / Bùi Thị Thuận; Nghd. : TS Đào Văn Tuấn . - Hải phòng.; Đại học Hàng hải; 2010 . - 200 tr. ; 30 cm. + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08656, PD/TK 08656 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
20 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn sông Trường - Thanh Hoá km 22-24. / Vũ Đức Thành; Nghd.: Th.s Trần Huy Thanh . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 185 tr. ; 30 cm. + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08660, PD/TK 08660 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
21 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Yên Thái sông Yên Mô - Ninh Bình / Hoàng Đức Lộc, Phạm Minh Hoàng, Mai Tùng Linh, Phạm Tuấn Anh; Nghd.: Hà Xuân Chuẩn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 119tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17446 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
22 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư 15 tầng Đông Anh, Hà Nội / Cao Đức Tân.; Nghd.: Th.s Nguyễn Xuân Lộc,T.S Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 180 tr. ; 30 cm. + 16 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10871, PD/TK 10871 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
23 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư 9 tầng Nha Trang - Khánh Hoà / Nguyễn Mạnh Hưng; Nghd.: TS Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 158 tr. ; 30 cm. + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08592, PD/TK 08592 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
24 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư A12 khu đô thị Nam Trung Yên / Phạm Trung Hiếu; Nghd.: Nguyễn Thiện Thành, Phạm Ngọc Vương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 244 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15936, PD/TK 15936 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
25 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư An Bình, 10 tầng, Thành phố Vinh, Nghệ An. / Nguyễn Thành Trung; Nghd.: Nguyễn Thiện Thành, Nguyễn Thanh Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 194 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14613, PD/TK 14613 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
26 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư An Trạch - Thành phố Hồ Chí Minh / Đỗ Văn Trường; Nghd.: Th.s Lê Văn Cường, PGS.TS Đào Văn Tuấn . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 173 tr. ; 30 cm. + 14 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11797, PD/TK 11797 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
27 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư Bắc Mỹ An thành phố Đà Nẵng / Hoàng Văn Nam; Nghd. :Phạm Xuân Lộc . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 240 tr. ; 30 cm. + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08606, PD/TK 08606 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
28 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư cao cấp Hoàng Sa - Đà Nẵng / Lê Trung Anh; Nghd.: Lê Văn Cường, Phạm Ngọc Vương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 262 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15935, PD/TK 15935 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
29 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư cao cấp Vũ Quang thành phố Nha Trang / Bùi Tiến Dương; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 233 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15747, PD/TK 15747 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
30 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư cao tầng La Khê - Hà Đông / Quách Hoàng Minh; Nghd.: Th.s Nguyễn Xuân Lộc,Nguyễn Văn Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 214 tr. ; 30 cm. + 17 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10875, PD/TK 10875 Chỉ số phân loại DDC: 690 |