1 | | Đường ô tô : Yêu cầu thiết kế . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2004 . - 39tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 0126-Pd/vt 0128, Pm/vt 00768-Pm/vt 00773, SDH/Vt 00786 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
2 | | ĐƯỜNG Ô TÔ − YÊU CẦU THIẾT KẾ = Highway − Specifications for design . - 3. - H., 2005 . - 64tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16507%20(16505)_tcvn_4054_2005-%20Thi%E1%BA%BFt%20k%E1%BA%BF%20%C4%91%C6%B0%E1%BB%9Dng.pdf |
3 | | Giao thông đô thị và thiết kế đường phố / Phan Cao Thọ chủ biên, Trần Thị Phương Anh . - H. : Xây dựng, 2016 . - 251tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05886, PD/VT 05887, PM/VT 08223, PM/VT 08224 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
4 | | Mỹ học cầu đường / Đào Xuân Lâm, Đỗ Bá Chương . - H. : Giao thông vận tải, 2003 . - 170tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04416 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
5 | | Sổ tay thiết kế đường ô tô. T. 3 / Nguyễn Xuân Trục, Nguyễn Quang Đạo . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 335tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04328-PD/VT 04330, PM/VT 06381, PM/VT 06382 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
6 | | Thiết kế đường ô tô. T. 1 / Đỗ Bá Chương . - Tái bản lần thứ 6, có sửa chữa và bổ sung theo TCVN 5729:1997 và TCVN 4054:1997. - H. : Giáo dục, 2005 . - 151tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 625.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thiet-ke-duong-o-to_T.1_Do-Ba-Chuong_2005.pdf |
7 | | Thiết kế đường ô tô. T. 2 / Nguyễn Quang Chiêu, Dương Học Hải, Nguyễn Xuân Trục . - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 223tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04417 Chỉ số phân loại DDC: 624.8 |
8 | | Thiết kế đường ô tô. T. 2, Nền mặt đường và công trình thoát nước / Dương Học Hải, Nguyễn Xuân Trục . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2005 . - 247tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 625.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thiet-ke-duong-o-to_T.2_Duong-Ngoc-Hai_2005.pdf |
9 | | Thiết kế đường ô tô. T. 3, Công trình vượt sông / Nguyễn Xuân Trục . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa bổ sung. - H. : Giáo dục, 1998 . - 283tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TKDOC3 0001-TKDOC3 0050 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
10 | | Thiết kế đường ô tô. T. 3, Công trình vượt sông / Nguyễn Xuân Trục . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2004 . - 307tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 625.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thiet-ke-duong-o-to_T.3_Nguyen-Xuan-Truc_2004.pdf |
11 | | Thiết kế đường ô tô. T. 4, Khảo sát thiết kế đường ô tô / Dương Học Hải . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2005 . - 304tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 625.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thiet-ke-duong-o-to_T.4_Duong-Ngoc-Hai_2005.pdf |
12 | | Thiết kế đường ô tô. T..2, Nền mặt đường và công trình thoát nước / Dương Ngọc Hải, Nguyễn Xuân Trục . - H. : Giáo dục, 1999 . - 244tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: TKDOC2 0001-TKDOC2 0050 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
13 | | Thiết kế hình học đường ô tô : Dùng cho sinh viên nghành: Kỹ thuật cầu đường . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 216tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
14 | | Thiết kế yếu tố hình học đường ô tô bằng phần mềm ADS Civil / Đỗ Ngọc Viện: chủ biên, Nguyễn Quốc Tới . - H. : Xây dựng, 2014 . - 158tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05654, PM/VT 07992 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
15 | | Xây dựng nền đường ô tô đắp trên nền đất yếu / Dương Ngọc Hải . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 149tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05653, PM/VT 07993 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |