1 | | Bài giảng thiết kế nền, mặt đường ô tô . - 188tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16507_Bai%20giang_Thiet%20ke%20nen%20mat%20duong.pdf |
2 | | Đường ô tô : Yêu cầu thiết kế . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2004 . - 39tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 0126-Pd/vt 0128, Pm/vt 00768-Pm/vt 00773, SDH/Vt 00786 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
3 | | Đường ô tô cao tốc - Yêu cầu thiết kế = Freeway and expressway - Specifcation for design . - 39tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/TCVN_5729_1997.pdf |
4 | | Đường ô tô yêu cầu thiết kế TCVN 4054:1998 . - H. : Xây dựng, 2004 . - 39tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00126-Pd/vt 00128 Chỉ số phân loại DDC: 388.1 |
5 | | ĐƯỜNG Ô TÔ − YÊU CẦU THIẾT KẾ = Highway − Specifications for design . - 3. - H., 2005 . - 64tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16507%20(16505)_tcvn_4054_2005-%20Thi%E1%BA%BFt%20k%E1%BA%BF%20%C4%91%C6%B0%E1%BB%9Dng.pdf |
6 | | Geometric design of roads handbook / Keith M. Wolhuter . - Boca Raton : CRC Press, 2015 . - 594p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03528 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Geometric-design-of-roads-handbook_Keith-M.Wolhuter_2015.pdf |
7 | | Giao thông đô thị và thiết kế đường phố / Phan Cao Thọ chủ biên, Trần Thị Phương Anh . - H. : Xây dựng, 2016 . - 251tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05886, PD/VT 05887, PM/VT 08223, PM/VT 08224 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
8 | | Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng - Thi công và nghiệm thu = Hot Mix Asphalt Pavement Layer - Construction and Acceptance - PHẦN 1, Bê tông nhựa chặt sử dụng nhựa đường thông thường . - H., 2022 . - 91tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16509_TCVN%2013567-2022%20Thi%20cong%20nghiem%20thu%20BTNC.pdf |
9 | | Mỹ học cầu đường / Đào Xuân Lâm, Đỗ Bá Chương . - H. : Giao thông vận tải, 2003 . - 170tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04416 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
10 | | Sổ tay thiết kế đường ô tô. T. 3 / Nguyễn Xuân Trục, Nguyễn Quang Đạo . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 335tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04328-PD/VT 04330, PM/VT 06381, PM/VT 06382 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
11 | | Thiết kế đường bộ : Dùng cho sinh viên nghành: Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 196tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Thiết kế đường ô tô : Theo tiêu chuẩn Trung Quốc JTJ 011-94 / Nguyễn Quang Chiêu . - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 198tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07886 Chỉ số phân loại DDC: 338.1 |
13 | | Thiết kế đường ô tô. T. 1 / Đỗ Bá Chương . - Tái bản lần 2 có sửa chữa. - H. : Giáo dục, 1998 . - 147tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TKDOC1 0001-TKDOC1 0017, TKDOC1 0019-TKDOC1 0050 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
14 | | Thiết kế đường ô tô. T. 1 / Đỗ Bá Chương . - Tái bản lần thứ 6, có sửa chữa và bổ sung theo TCVN 5729:1997 và TCVN 4054:1997. - H. : Giáo dục, 2005 . - 151tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 625.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thiet-ke-duong-o-to_T.1_Do-Ba-Chuong_2005.pdf |
15 | | Thiết kế đường ô tô. T. 1 / Đỗ Bá Chương (CTĐT) . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015 . - 159tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06386, PM/VT 08642, PM/VT 08643 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
16 | | Thiết kế đường ô tô. T. 2 / Nguyễn Quang Chiêu, Dương Học Hải, Nguyễn Xuân Trục . - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 223tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04417 Chỉ số phân loại DDC: 624.8 |
17 | | Thiết kế đường ô tô. T. 2, Nền mặt đường và công trình thoát nước / Dương Học Hải, Nguyễn Xuân Trục . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2005 . - 247tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 625.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thiet-ke-duong-o-to_T.2_Duong-Ngoc-Hai_2005.pdf |
18 | | Thiết kế đường ô tô. T. 3, Công trình vượt sông / Nguyễn Xuân Trục . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa bổ sung. - H. : Giáo dục, 1998 . - 283tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TKDOC3 0001-TKDOC3 0050 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
19 | | Thiết kế đường ô tô. T. 3, Công trình vượt sông / Nguyễn Xuân Trục . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2004 . - 307tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 625.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thiet-ke-duong-o-to_T.3_Nguyen-Xuan-Truc_2004.pdf |
20 | | Thiết kế đường ô tô. T. 4, Khảo sát thiết kế đường ô tô / Dương Học Hải . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2005 . - 304tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 625.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thiet-ke-duong-o-to_T.4_Duong-Ngoc-Hai_2005.pdf |
21 | | Thiết kế đường ô tô. T..2, Nền mặt đường và công trình thoát nước / Dương Ngọc Hải, Nguyễn Xuân Trục . - H. : Giáo dục, 1999 . - 244tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: TKDOC2 0001-TKDOC2 0050 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
22 | | Thiết kế đường quốc lộ 6 ( Km 86+0.0 - Km88+0.0). / Đàm Văn Tuấn; Nghd.: Phạm Văn Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 152 tr. ; 30 cm. + 10 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12683, PD/TK 12683 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
23 | | Thiết kế đường quốc lộ 9, thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị (KM0+0.0-KM2+0.0) / Nguyễn Đắc Hiệp; Nghd.: Phạm Thị Ly . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 215 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12689, PD/TK 12689 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
24 | | Thiết kế đường Yên Bắc - Yên Nam, tỉnh Hà Nam ( Km 2 + 0.0- Km 4+ 1.94). / Nguyễn Mạnh Tưởng; Nghd.: Phạm Văn Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 120 tr. ; 30 cm. + 11 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12695, PD/TK 12695 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
25 | | Thiết kế đường Yên Bắc, Yên Nam (KM0+0.0-KM2+0.0) huyện Duy Tiên-Tỉnh Hà Nam / Đồng Xuân Hoan; Nghd.: Phạm Thị Ly . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 204 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12688, PD/TK 12688 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
26 | | Thiết kế hình học đường ô tô : Dùng cho sinh viên nghành: Kỹ thuật cầu đường . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 216tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
27 | | Thiết kế và quản lý đường thuỷ / Nguyễn Thị Diễm Chi, Trần Long Giang . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 113tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08230, PM/VT 11210 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
28 | | Thiết kế yếu tố hình học đường ô tô bằng phần mềm ADS Civil / Đỗ Ngọc Viện: chủ biên, Nguyễn Quốc Tới . - H. : Xây dựng, 2014 . - 158tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05654, PM/VT 07992 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
29 | | Tiêu chuẩn kỹ thuật về khảo sát, thiết kế đường bộ . - H. : Giao thông vận tải, 2020 . - 442tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09520 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
30 | | Tiêu chuẩn kỹ thuật về thiết kế cầu đường bộ. T. 1 / Bộ Giao thông Vận tải . - H. : Giao thông Vận tải, 2022 . - 487tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10276, PM/VV 06670 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |