|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | General requirements and performance standards for shipborne radio communications and navigational equipment / IMO . - London : IMO, 2002 . - 800p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00392 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
2 | | Nghiên cứu ứng dụng GMDSS tại Việt Nam / Nguyễn Văn Thư; Nghd.: PTS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 150 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00220 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
3 | | Sổ tay hàng hải : =Masters' and deck officers' handbook. T.1 / Tiếu Văn Kinh . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 1263tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10239 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Sổ tay hàng hải : =Masters' and deck officers' handbook. T.1 / Tiếu Văn Kinh . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 1033tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02891-Pd/vt 02897, pd/vt 03499, PD/VT 03530, PD/VT 03531, PD/VT 03632, PD/VT 03633, PD/VT 03788, PD/VT 04140-PD/VT 04145, SDH/Vt 00934-SDH/Vt 00936 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2003530%20-%20So-tay-hang-hai-T1p1.pdf |
|
|
1
|
|
|
|