1 | | Bài giảng Độ tin cậy của thiết bị năng lượng : Dùng cho học viên cao học chuyên ngành Quản lý thiết bị năng lượng, . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 201? Thông tin xếp giá: PM/KD 22168 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
2 | | Độ tin cậy của thiết bị năng lượng . - O.R.Smirnov.F.L Indiski Thông tin xếp giá: PM/KD 22333 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
3 | | Độ tin cậy của thiết bị năng lượng tàu thủy / Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1997 Thông tin xếp giá: PM/KD 22183 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
4 | | Lập quy trình sửa chữa hệ trục tàu chở dầu và hoá chất 6500T / Trần Ngọc Trường . - 97 tr ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07716, PD/TK 07716 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
5 | | Pumps and compressors / Marc Borremans . - 1st ed. - West Sussex : John Wiley & Sons, 2019 . - 481p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.69 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Pumps-and-compressors_Marc-Borremans_2019.pdf |
6 | | Pumps, fans, and compressors / V.M. Cherkassky . - M. : Mir, 1977 . - 338p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01171-Pd/Lv 01173, Pm/Lv 01293-Pm/Lv 01299 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
7 | | Pumps, fans, and compressors / V.M. Cherkassky (CTĐT) . - M. : Mir, 1980 . - 388p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00604 Chỉ số phân loại DDC: 621.6 |
8 | | Tài liệu học tập Thiết kế hệ động lực tàu thủy / Nguyễn Anh Việt, Cao Đức Thiệp biên soạn . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2019 . - 157tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/TLHT-Thiet-ke-he-dong-luc-tau-thuy_12335_Nguyen-Anh-Viet_2019.pdf |
9 | | Tài liệu học tập Thiết kế hệ thống năng lượng tàu thủy / Nguyễn Anh Việt, Cao Đức Thiệp biên soạn . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2019 . - 153tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/TLHT-Thiet-ke-he-thong-nang-luong-tau-thuy_12336_Nguyen-Anh-Viet_2019.pdf |
10 | | Thiết bị năng lượng tàu thuỷ / Lê Xuân Ôn, Bùi Văn Lưu, Đặng Văn Tâng . - H. : Giao thông vận tải, 1992 . - 166tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: TBNL 00002-TBNL 00004, TBNL 00040, TBNL 00049, TBNL 00061, TBNL 00062, TBNL 00072 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
11 | | Thiết bị năng lượng tàu thủy / Hoàng Đức Tuấn . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/12325 0001-HH/12325 0069 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/TLHT-Thiet-bi-nang-luong-tau-thuy_Hoang-Duc-Tuan_2017.pdf |
12 | | Thiết bị năng lượng tàu thủy / Hoàng Đức Tuấn . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2020 . - 119tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Thiet-bi-nang-luong-tau-thuy_Hoang-Duc-Tuan_2020.pdf |
13 | | Thiết kế động cơ diesel công suất 7860 KW / Phạm Tiến Thuận . - 124 tr ; 30 cm. + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07719, PD/TK 07719 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 PH-T 2008 |
14 | | Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu container 1700TEU / Nguyễn Văn Thắng . - 90 tr ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07722, PD/TK 07722 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
15 | | Thiết kế trang trí hệ thống động lực tàu hàng 6800T lắp máy 9H25/33P / Nguyễn Huy Thực . - 95 tr. ; 30 cm. + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07723, PD/TK 07723 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
16 | | Thiết kế trang trí hệ thống động lực tàu hàng tổng hợp 22500Tấn, lắp máy MAN B&W 7S42MC / Nguyễn Trung Kiên . - 98 tr ; 30 cm. + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07717, PD/TK 07717 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
17 | | Tối ưu hóa chế độ làm việc của thiết bị năng lượng tàu kéo khi cập bến tàu lớn / V. I. Tolsin, Lê Viết Lượng . - M. : Tạp chí Khoa học kỹ thuật, 1993 Thông tin xếp giá: PM/KD 22169 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
18 | | Tự động hóa hệ thống động lực diesel tàu thủy / Lê Xuân Ôn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 19?? . - 204tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06262 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |