1 | | Bài giảng Tiêu chuẩn và quy phạm thiết kế thiết bị nâng / Phạm Đức . - Hải Phòng, 2017 Thông tin xếp giá: PM/KD 19152 |
2 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển: qui phạm thiết bị nâng hàng tàu biển / Đăng kiểm Việt nam . - H Knxb 2003 . - 49 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05599, Pm/vt 05600 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
3 | | Federation Europeenndema manutention - Quy phạm thiết kế các thiết bị nâng - F. E. M . - 1987 Thông tin xếp giá: PM/KD 19162 |
4 | | Guide for certification of lifting applicances . - Houston : American Bureau of Shipping, 2007 . - 233p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01320, SDH/LT 01321 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/ABS/Guide-for-certification-of-lifting-appliances.pdf |
5 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003 : Hướng dẫn áp dụng các quy phạm liên quan đến tàu biển. T. 2, Quy phạm thiết bị nâng hàng tàu biển / Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05591, Pm/vt 05592 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
6 | | Kết cấu thép của thiết bị nâng / Huỳnh Văn Hoàng chủ biên; Trần Thị Hồng, Lê Hồng Sơn . - Tp. HCM. : Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh, 2005 . - 230tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ket-cau-thep-cua-thiet-bi-nang_Huynh-Van-Hoang_2005.pdf |
7 | | Kỹ thuật an toàn cho thiết bị nâng/ Nguyễn Bá Dũng . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 109 tr; 21 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02694, Pd/Vv 02695, Pm/vv 02288-Pm/vv 02290 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
8 | | Lập quy trình lắp dựng thiết bị nâng giữ và chuyển hướng ống phun bê tông WJ-CPB18-Trung Quốc, chiều dài cần 18m, chiều cao nâng giữ ống 10m / Dương Đức Dũng; Nghd.: Ths. Phạm Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 129 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08064, Pd/Tk 08064 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
9 | | Lập quy trình sửa chữa lớn thiết bị nâng giữ và chuyển hướng ống phun bê tông WJ-CPB18-Trung Quốc, chiều dài cần 18m, chiều cao nâng giữ ống 10m / Nguyễn Huy Hoàng; Nghd.: Ths. Phạm Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 126 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08063, Pd/Tk 08063 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
10 | | Máy và thiết bị nâng / Trương Quốc Thành chủ biên ; Phạm Quang Dũng . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 336tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01831, Pd/vt 01832, Pd/vt 02117-Pd/vt 02119, Pm/vt 03882-Pm/vt 03884, Pm/Vt 04223-Pm/Vt 04229 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2001831-32%20-%20May-va-thiet-bi-nang_Truong-Quoc-Thanh_1999.pdf |
11 | | Nghiên cứu nguyên nhân và đề xuất giải pháp giảm thiểu tai nạn lao động khi sử dụng thiết bị nâng phù hợp với điều kiện lao động ở Việt Nam / Nguyễn Lan Hương, Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01070 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
12 | | Nghiên cứu tổng quan về ứng dụng các thiết bị thủy lực trong thiết bị nâng vận chuyển. Đi sâu phân tích điều khiển họ xe nâng Konecranes / Nguyễn Hữu Trung; Nghd.: PGS TS. Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 81 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09755, PD/TK 09755 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị nâng hàng trên các công trình biển/QCVN 97:2016/BGTVT . - 2016 |
14 | | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị nâng hàng trên các công trình biển/QCVN 97:2016/BGTVT . - 2016 Thông tin xếp giá: PM/KD 19154 |
15 | | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị nâng hàng trên tàu biển/QCVN 23:2016/BGTVT Thông tin xếp giá: PM/KD 19153 |
16 | | Thiết bị nâng - thiết kế, chế tạo và kiểm tra kỹ thuật = = Liffing appliances - design, construction and technical survey / TCVN 4244-2005 . - H. : Trung tâm Tiêu chuẩn chất lượng, 2006 . - 171tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TCVN-4244-2005_Thiet-bi-nang_Thiet-ke,-che-tao-va-kiem-tra-ky-thuat_2006.pdf |
17 | | Thiết kế thiết bị nâng dầm cầu phục vụ lắp ráp cầu Q = 30 T, H = 45 m, L = 12 m / Phạm Cao Hùng; Nghd.: Ths. Lê Minh Phương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 94 tr. ; 30cm+ 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10261, PD/TK 10261 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
18 | | Thiết kế thiết bị nâng dầm cầu phục vụ lắp ráp cầu với các thông số: tầm với 10 m, chiều cao nâng 40 m, sức nâng 50 T / Đặng Thị Thu; Nghd.: Ths. Lê Minh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 125 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09998, PD/TK 09998 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
19 | | Thiết kế thiết bị nâng hạ ống hút của tàu hút bùn Q18 cho Công ty Nạo vét đường sông Hải Phòng / Nguyễn Thuý Bảo; Nghd.: Ths. Phạm Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 120 tr. ; 30 cm + 07 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07676, PD/TK 07676 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
20 | | Thiết kế thiết bị nâng và vận chuyển bê tông khối, sức nâng Q=20 tấn, khẩu độ L=4,5m, tầm với 2M, chiều cao nâng H=6m cho công ty cổ phần Bạch Đằng 5 thuộc tổng công ty xây dựng Bạch Đằng / Khiếu Văn Phước; Nghd.: Phạm Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 139 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15571, PD/TK 15571 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
21 | | Trang bị điện - điện tử cần trục Kondor Cảng Hải Phòng. Đi sâu cải tiến cơ cấu nâng hạ hàng sử dụng PLC - Biến tần - Động cơ / Vũ Hoài Nam; Nghd.: Ths. Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 79 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08941, PD/TK 08941 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |