1 | | E-Navigation / Hứa Viết Cao . - 2008 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, Số 8, tr. 44-47 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | General requirements and performance standards for shipborne radio communications and navigational equipment / IMO . - London : IMO, 2002 . - 800p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00392 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
3 | | Marine engineering practice. Vol. 1, P. 7: Hydraulic power transmission in marine machinery / C.M. Joy . - London : The Institute of marine engineers, 1975 . - 106p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00133-SDH/Lv 00143 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000133-43%20-%20Marine-engineering-practice_Vol.1_P.7_C.M.Joy_1975.pdf |
4 | | Nghiên cứu các thiết bị điện tử hàng hải / Nguyễn An Bình, Bùi Ngọc Khánh, Đinh Công Đông, Phạm Văn Tú ; Nghd.: Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 105tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17517 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
5 | | Nghiên cứu chuẩn truyền thông NMEA 0183 và ứng dụng trong các thiết bị hàng hải và vô tuyến điện / Vũ Văn Tập; Nghd.: Vũ Văn Rực . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 42 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15248 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Nghiên cứu xây dựng hệ thống chương trình quản lý và cung cấp thông tin của các thiết bị hàng hải trên tuyến luồng Hải Phòng / Đặng Quang Thanh; Nghd.: TS. Nguyễn Cảnh Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 85 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00609 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
7 | | Phân tích tín hiệu từ thiết bị GPS để kết nối tới các thiết bị hàng hải / Phạm Ngọc Thuỷ; Nghd.: TS. Nguyễn Cảnh Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 69 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00647 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
8 | | Sổ tay hàng hải : =Masters' and deck officers' handbook. T.1 / Tiếu Văn Kinh . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 1263tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10239 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
9 | | Sổ tay hàng hải : =Masters' and deck officers' handbook. T.1 / Tiếu Văn Kinh . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 1033tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02891-Pd/vt 02897, pd/vt 03499, PD/VT 03530, PD/VT 03531, PD/VT 03632, PD/VT 03633, PD/VT 03788, PD/VT 04140-PD/VT 04145, SDH/Vt 00934-SDH/Vt 00936 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2003530%20-%20So-tay-hang-hai-T1p1.pdf |
10 | | Survey of navigational aid and equipment / IMO . - London : IMO, 1990 . - 235p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00252 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | The American practical navigator : An epitome of navigation. P9 . - 882tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/The-American-practical-navigator_An-epitome-of-navigation_Nathaniel%20Bowditch_2002.pdf |
12 | | Xây dựng phần mềm kết nối, đọc các thông tin từ các thiết bị hàng hải theo chuẩn NMEA 0183 / Lê Đình Trung; Nghd.: Đặng Hoàng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 50tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15145 Chỉ số phân loại DDC: 005 |