1 | | Nghiên cứu chế tạo thiết bị đo lường, giám sát các thông số nước thải ứng dụng trong sinh hoạt / Đoàn Hữu Thắng, Vũ Tiến Hoàng, Nguyễn Văn Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 37tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21077 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
2 | | Nghiên cứu phát triển trạm PCS7 phòng thí nghiệm điện tự động / Đặng Quang Đức; Nghd.: Ths.Đặng Hồng Hải, Phạm Thị Hồng Anh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 73 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08964, PD/TK 08964 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
3 | | Nghiên cứu, chế tạo thiết bị giám sát và cảnh báo an toàn xe hơi / Hoàng Đình Đại; Nghd.: TS. Đào Minh Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 75 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01806 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
4 | | Nghiên cứu, thiết kế thiết bị giám sát, tính tiền điện đa năng ứng dụng trong công nghiệp / Lưu Văn Thủy, Trần Anh Dũng, Lê Văn Quang; Nghd.: Đoàn Hữu Khánh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19241 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
5 | | Thiết kế giao diện giám sát mô hình pha trộn chất lỏng trên thiết bị giám sát hiện trường / Đoàn Thế Trung; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 50 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15430, PD/TK 15430 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Xây dựng mô hình thiết bị giám sát độ PH ứng dụng công nghệ IOT / Nguyễn Văn Tiến, Cao Hồng Lương, Đỗ Khánh Nguyên; Nghd.: Nguyễn Văn Tiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19877 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
|