Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 29 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Automobile electrical and electronic systems / Tom Denton . - 5th ed. - Abingdon, Oxon ; New York, NY : Routledge, 2018 . - xxi, 673p. : illustrations (some color) ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.27 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Automobile-electrical-and-electronic-systems_5ed_Tom-Denton_2018.pdf
  • 2 Basic electrical engineering / R. R. Singh . - 3rd ed. - New Delhi : McGraw Hill Education (India) Private Limited, 2019 . - xvi, 689p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-electrical-engineering_3ed_Ravish-R.Singh_2019.pdf
  • 3 Bách khoa mạch điện / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2020 . - 414tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07602-PD/VT 07604, PM/VT 010217, PM/VT 010218
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 4 Digital sonar: KDS-6000 BB . - 144p. ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/KDS-6000BB_OME_Rev05.pdf
  • 5 Electron devices / V. Dulin . - M. : Mir, 1980 . - 424p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00536-Pm/Lv 00540
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 6 Electronic devices and circuit theory / Robert L. Boylestad, Louis Nashelsky . - 7th ed. - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, 1999 . - xviii, 926p. : illustrations ; 29cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.381
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Electronic-devices-and-circuit-theory_7ed_Robert-L.Boylestad_1999.pdf
  • 7 Electronic devices and circuit theory / Robert L. Boylestad, Louis Nashelsky . - 11th ed. - Upper Saddle River, N.J. : Pearson Prentice Hall, 2013 . - xviii, 906p. : illustrations ; 29cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3815 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Electronic-devices-and-circuit-theory_11ed_Robert-L.Boylestad_2013.pdf
  • 8 Electronic devices and circuit theory : Instructor's resource manual to accompany / Robert Boylestad, Louis Nashelsky . - 10th ed. - Upper Saddle River, N.J. : Pearson Prentice Hall, 2009 . - xv, 894p : illustrations (some color) ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3815 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Electronic-devices-and-circuit-theory_10ed_Robert-L.Boylestad_2009.pdf
  • 9 Electronic devices and circuit theory : Instructor's resource manual to accompany / Robert L. Boylestad, Louis Nashelsky, Franz J. Monssen . - 8th ed. - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, 2002 . - 475p. : illustrations ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.381
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Electronic-devices-and-circuit-theory_8ed_Robert-L.Boylestad_2002.pdf
  • 10 Electronic devices and circuits / K. Lal Kishore . - Hyderabad : BS Publications, 2008 . - 504p : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3815 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Electronic-devices-and-circuits_K.Lal-Kishore_2008.pdf
  • 11 Electronic devices, circuits, and applications / Christopher Siu . - Cham, Switzerland : Springer International Publishing, 2022 . - xii, 246p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3815 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Electronic-devices,-circuits,-and-applications_Christopher-Siu_2022.pdf
  • 12 Electronic locking devices / John L. Schum . - Boston : Butterworth-Heinemann, 1988 . - 259tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00444
  • Chỉ số phân loại DDC: 683
  • 13 Electronic principles / ALbert Paul Malvino . - 6th ed. - New York : MC Graw Hill, 1999 . - 1012p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01161
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 14 Electronic principles / Albert Paul Malvino, David J. Bates . - 8th ed. - New York : McGraw-Hill, 2016 . - 1099p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02830
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.381
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Electronic-principles_8ed_Albert-Malvino_2015.pdf
  • 15 Handbook of marine craft hydrodynamics and motion control = Vademecum de navium motu contra aquas et de motu gubernando / Thor I. Fossen . - Chichester, West Sussex : Wiley, 2011 . - xviii, 575p. : illustrations ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.81 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Handbook-of-marine-craft-hydrodynamics-and-motion-control_Thor-I.Fossen_2011.pdf
  • 16 Introduction to electronic devices / Corrado Di Natale . - Cham, Switzerland : Springer Nature Switzerland AG, 2023 . - xii, 290p. : illustrations (some color) ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3815/2 23/eng/20230525
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-electronic-devices_Corrado-Di-Natale_2023.pdf
  • 17 Modeling and control of engines and drivelines / Lars Eriksson, Lars Nielsen . - West Sussex : John Wiley & Sons, 2014 . - 567p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02233, SDH/LT 03138, SDH/LT 03139
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.25
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002233,%20SDHLT%2003138-39%20-%20Modeling%20and%20control%20of%20engines%20and%20drivelines.pdf
  • 18 Nghiên cứu các thiết bị điện tử hàng hải / Nguyễn An Bình, Bùi Ngọc Khánh, Đinh Công Đông, Phạm Văn Tú ; Nghd.: Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 105tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17517
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 19 Nghiên cứu mô phỏng tản nhiệt cho các thiết bị điện tử công suất / Đồng Xuân Nam; Nghd.: Phạm Tâm Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 48 tr. ; 30 cm+ 02 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16765, PD/TK 16765
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 20 Operational amplifiers / Arpad Barna, Dan I. Porat . - 2nd ed. - New York : John Wiley & Sons, 1989 . - xii, 273p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3815/35 19
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Operational-amplifiers_2ed_Arpad-Barna_1989.pdf
  • 21 Operational amplifiers / George Clayton, Steve Winder . - 5th ed. - Oxford : Newnes, 2003 . - vii, 386p. : illustrations ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.381535 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Operational-amplifiers_5ed_George-Clayton_2003.pdf
  • 22 Operational amplifiers : Theory and design / Johan Huijsing . - 3rd ed. - Dordrecht : Springer, 2017 . - 423p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.395 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Operational-amplifiers_Theory-and-design_3ed_Johan-Huijsing_2017.pdf
  • 23 Operational amplifiers : Theory and design / Johan Huijsing . - 2nd ed. - Dordrecht : Springer, 2011 . - xxv, 408p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.395 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Operational-amplifiers_Theory-and-design_2ed_Johan-Huijsing_2011.pdf
  • 24 Phân biệt và hàn nối linh kiện, thiết bị điện tử : Sừ dụng trong các trường trung cấp và dạy nghề / Đường Thành Tường, Âu Chí Bách (pcb.); Nguyễn Văn Chử dịch; Nguyễn Vũ Thanh hđ . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 . - 316tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07310, PD/VT 07311
  • Chỉ số phân loại DDC: 621
  • 25 Thiết bị điện tử hàng hải / Nguyễn Ngọc Sơn, Trương Thanh Bình, Ngô Xuân Hường . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2018 . - 137tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Thiet-bi-dien-tu-hang-hai_Nguyen-Ngoc-Son_2018.pdf
  • 26 Thiết kế cuộn dây và biến áp trong thiết bị điện tử công suất : Dùng cho các trường đào tạo hệ đại học kỹ thuật điện / Trần Văn Thịnh . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 243tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04020, PD/VT 04021, PD/VT 04048, PD/VT 04049, PM/VT 06133-PM/VT 06135, PM/VT 06237-PM/VT 06239
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.381
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2004020-21%20-%20Thiet-ke-cuon-day-va-bien-ap.pdf
  • 27 Tổ chức quá trình thực hiện tạm nhập tái xuất lô hàng thiết bị điên tử để thử nghiệm từ Philippines - Việt Nam - Israel tại Công ty Cổ phần Truyền thông số 1 / Nguyễn Thị Phương Thảo, Trần Thị Ngọc Trâm, Đặng Đình Đức; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 50 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17248
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 28 Understandable electronic devices : Key concepts and circuit design / Meizhong Wang . - London : The Institution of Engineering and Technology, 2022 . - xviii, 297p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3815 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Understandable-electronic-devices_Key-concepts-and-circuit-design_Meizhong-Wang_2022.pdf
  • 29 Xây dựng website quản lý và bán thiết bị điện tử / Lương Quốc Dũng, Nguyễn Văn Trương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 44tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20986
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 1
    Tìm thấy 29 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :