1 | | Tập bản vẽ Đồ án tốt nghiệp đại học : Đề tài : Trang bị điện tàu chở dầu và hóa chất 13.000 T. Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển diesel máy phát điện / Hoàng Văn Tuyền; Nghd.: Ths. Hứa Xuân Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 375tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PM/KD 03372 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Tổng quan ASL-Albatross.Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển từ xa Diesel- Generator / Nguyễn Thanh Phúc; Nghd.: PGS.TS Lưu Kim Thành . - Hải phòng.; Đại học Hàng hải; 2010 . - 70 tr. ; 30 cm. + 05 BV +TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 08236, PD/TK 08236 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Tổng quan hệ thống điện tàu 53.000 T. Đi sâu nghiên cứu phân tích các hệ thống điều khiển trong bảng điện chính / Hà Minh Duy; Nghd.: Ths. Phan Đăng Đảo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 94 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09494, PD/TK 09494 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Tổng quan hệ thống điện tàu Red Diamond. Đi sâu nghiên cứu hệ thống hóa đồng bộ và phân chia tải khi các máy phát công tắc song song / Trần Bách Nghĩa; Nghd.: Ths. Phan Đăng Đào . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 92 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09519, PD/TK 09519 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Tổng quan trang thiết bị điện tàu 34.000DWT.Đi sâu nghiên cứu thiết kế chế tạo chức năng hoà đồng bộ phân chia tải tự động trong hệ PMS / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Th.s Đinh Anh Tuấn . - Hải phòng.; Đại học Hàng hải; 2010 . - 109 tr. ; 30 cm. + 06 BV +TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 08238, PD/TK 08238 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Tổng quan trang thiết bị điện tàu 53.000T.Đi sâu nghiên cứu hệ thống đốt rác trên tàu 53.000T / Hoàng Tuấn Quý; Nghd.: Ths Hứa Xuân Long . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 78 tr. ; 30 cm. + 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 08250, PD/TK 08250 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Tổng quan trang thiết bị điện tàu 6500T.Đi sâu phân tích hệ thống nồi hơi và nghiên cứu, chế tạo mạch tự động sấy dầu F.O. / Nguyễn Khắc Cường;Nghd.: Lê Văn Ba . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 78 tr. ; 30 cm. + 06 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 08273, PD/TK 08273 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Tổng quan trang thiết bị điện tàu Victory Leader.Đi sâu nghiên cứu các hệ thống phục vụ máy chính / Vũ Văn Hoàng; Nghd.: Nguyễn Tiến Dũng . - Hải phòng.: Đại học Hàng hải; 2010 . - 91 tr. ; 30 cm. + 06 BV +TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 08270, PD/TK 08270 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Tổng quan trang thiết bị điện tàu Victory Leader.Đi sâu nghiên cứu hệ thống báo cháy tự động / Đoàn Văn Biển ; Nghd.: Th.s Bùi Văn Dũng . - Hải phòng.; Đại học Hàng hải; 2010 . - 113 tr. ; 30 cm. + 05 BV +TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 08243, PD/TK 08243 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Tổng quan trang thiết bị điện trên tàu Lucia Botton. Đi sâu nghiên cứu hệ thống nồi hơi / Phạm Hữu Quang; Nghd.: TS. Trần Anh Dũng, Ngô Hoàng Thao . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 91 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09500, PD/TK 09500 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Tổng quan về hệ thống cầu dẫn và cửa kín nước trên tàu chở 4.900 ô tô. Nghiên cứu phương án xây dựng chương trình điều khiển / Nguyễn Đức Tiến; Nghd.: TS. Trần Anh Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 91 tr. ; 30 cm + 06 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09516, PD/TK 09516 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Tổng quan về hệ thống điện năng tàu thủy. Đi sâu thiết kế hệ thống cung cấp điện tàu 53.000 T / Diêm Đức Tùng; Nghd.: TS. Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 81 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09502, PD/TK 09502 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Tổng quan về trạm máy phát điện trên một số tàu đóng mới hiện nay. Nghiên cứu mô phỏng và tìm giải pháp nâng cao chất lượng hệ thống điều chỉnh tần số máy phát / Tô Đình Quân; Nghd.: TS. Trần Anh Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 105 tr. ; 30 cm + 06 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09512, PD/TK 09512 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Trang bị điện tàu chở dầu và hóa chất 13.000 T. Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển diesel máy phát điện / Hoàng Văn Tuyền; Nghd.: Ths. Hứa Xuân Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 75 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09515, PD/TK 09515 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Trang bị điện tàu Ethylen King Arthur. Đi sâu nghiên cứu hệ thống lái / Nguyễn Đình Hải; Nghd.: Ths. Kiều Đình Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 121 tr. ; 30 cm + 06 V+ TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09503, PD/TK 09503 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Trang thiết bị điện tàu 13.000 T. Đi sâu nghiên cứu Panel hòa đồng bộ và phân chia tải tự động ứng dụng PLC / Vũ Ngọc Hưng; Nghd.: Ths. Đinh Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 106 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09506, PD/TK 09506 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Trang thiết bị điện tàu 22.500T.Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển từ xa Diesel / Nguyễn Hữu Khởi; Nghd.: Th.s Đỗ Văn Thoả . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 91 tr. ; 30 cm. + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 08278, PD/TK 08278 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Trang thiết bị điện tàu 22.500T.Đi sâu nghiên cứu hệ thống máy nén khí tàu 22.500T / Mai Xuân Thuỷ; Nghd.; Th.s Vũ Văn Phong . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 76 tr. ; 30 cm. + 05 BV +TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 08234, PD/TK 08234 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Trang thiết bị điện tàu 22500T.Đi sâu nghiên cứu hệ thống truyền động điện bơm, quạt gió trên tàu. / Đỗ Văn Đạt; Nghd.: Ths Vương Đức Phúc . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 85 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08231, PD/TK 08231 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Trang thiết bị điện tàu 22500T.Đi sâu nghiên cứu, đánh giá hệ thống nồi hơi tàu 22500T và nồi hơi tàu Thái Bình / Nguyễn Tuấn Ngọc; Nghd.:Th.s Đỗ Văn Thỏa . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 83 tr. ; 30 cm. + 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 08255, PD/TK 08255 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Trang thiết bị điện tàu 34.000 T. Đi sâu nghiên cứu hệ thống quản lý nguồn (PMS) / Nguyễn Thanh Dự; Nghd.: TS. Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 75 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09514, PD/TK 09514 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Trang thiết bị điện tàu 34.000 T. Đi sâu nghiên cứu tính toán công suất trạm phát điện bằng phương pháp bảng tải / Vũ Trung Kiên; Nghd.: Ths. Phan Đăng Đào . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 88 tr. ; 30 cm + 06 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09499, PD/TK 09499 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Trang thiết bị điện tàu 34.000T.Đi sâu nghiên cứu phân tích vấn đề phân chia tải cho các máy phát đồng bộ khi công tác song song / Phạm Xuân Định; Nghd.: Th.s Phan Đăng Đào . - Hải phòng; Đại học Hàng hải;i 2010 . - 92 tr. ; 30 cm. + 06 BV +TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 08277, PD/TK 08277 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Trang thiết bị điện tàu 34.000T.Đi sâu nghiên cứu tính toán công suất trạm phát điện bằng phương pháp bảng tải / Phạm Văn Đại; Nghd.: Th.s Phan Đăng Đào . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 86 tr. ; 30 cm. + 06 BV +TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 08272, PD/TK 08272 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Trang thiết bị điện tàu 34000T. Đi sâu nghiên cứu bộ điều chỉnh tần số trong trạm phát điện mô phỏng của phòng thí nghiệm. / Nguyễn Thế Việt. ; Nghd.: Th.s Nguyễn Đăng Đào . - Hải phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 72 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 12481, PD/TK 12481 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Trang thiết bị điện tàu 34000T. Đi sâu nghiên cứu xây dựng giao diện giám sát, điều khiển trạm phát điện chính sử dụng HMI. / Phạm Duy Đại.; Nghd.: TS.Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng, Đại học Hàng hải Viêt Nam, 2014 . - 82 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 12801, PD/TK 12801 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Trang thiết bị điện tàu 4.900 ô tô. Đi sâu nghiên cứu chức năng điều khiển sức căng và xây dựng mô hình vật lý hệ thống điều khiển tời cô dây / Lê Văn Thế; Nghd.: TS. Trần Anh Dũng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 113 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 11777, PD/TK 11777 Chỉ số phân loại DDC: 21.3 |
28 | | Trang thiết bị điện tàu 53.000 T. Đi sâu nghiên cứu hệ thống xử lý rác thải và dầu cặn trên tàu / Nguyễn Văn Thịnh; Nghd.: Ths. Hứa Xuân Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 81 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09511, PD/TK 09511 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
29 | | Trang thiết bị điện tàu 53.000 T. Xây dựng mô hình vật lý điều khiển bơm dầu nhờn máy chính bằng PLC S7-200 / Cao Văn Thuần; Nghd.: PGS TS. Lưu Kim Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 90 tr. ; 30 cm + 05 BV+ TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09518, PD/TK 09518 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Trang thiết bị điện tàu 53.000 tấn. Đi sâu nghiên cứu chức năng cấp nước và thiết kế mô hình vật lý hệ thống điều khiển nồi hơi / Nguyễn Văn Khuyên; Nghd.: TS. Trần Anh Dũng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 97 tr. ; 30 cm + 06 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 11771, PD/TK 11771 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |