1 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Khoa học vũ trụ / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 622tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 520 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Khoa-hoc-vu-tru_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf |
2 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Vũ trụ / Đức Anh sưu tầm, tuyển chọn . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Dân trí, 2016 . - 200tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 523.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Vu-tru_Duc-Anh_2016.pdf |
3 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Vũ trụ kỳ bí / Mai Vinh, Ngọc Lan biên soạn . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 179tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 523.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Vu-tru-ky-bi_Mai-Vinh_2015.pdf |
4 | | 21st century astronomy / Jeff Hester, David Burstein, Ronald Greeley . - New York : W. W. Norton & Company, 2000 . - 615tr. ; 28cm + 01 CD Rom Thông tin xếp giá: SDH/LT 01374, SDH/LT 01375 Chỉ số phân loại DDC: 520 |
5 | | Astrophysical flows / James E. Pringle, Andrew King . - Cambridge : Cambridge University Press, 2007 . - x, 206p. : ill. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 523.01 22/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Astrophysical-flows_J.E.Pringle_2007.pdf |
6 | | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? : Thiên văn học / Chu Công Phùng dịch . - H. : Khoa học xã hội, 1996 . - 312tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01653 Chỉ số phân loại DDC: 520 |
7 | | Brown's star atlas : Showing all the bright stars . - Glassgow : Brown, 1977 . - 53p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00206 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Brown's-star-atlas_Showing-all-the-bright-stars_1977.pdf |
8 | | Du hành tới các vì sao và thiên hà / Andrew Fraknoi, David Morrison, Sydney Wolff ; Nguyễn Quốc Dũng dịch . - H. : NXB. Từ Điển Bách Khoa, 2012 . - 678tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 523.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Du-hanh-toi-cac-vi-sao-&-thien-ha_Andrew-Fraknoi_2012.pdf |
9 | | Đêm đầy sao / Hồ Cúc . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 2010 . - 270 tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00522, Pm/vv 02316 Chỉ số phân loại DDC: 520 |
10 | | Earth magnetism : Problems with electric charges, on earth, in atmosphere, in Van Allen belt and on the moon / Nguyen Van Cuong . - Kxđ. : Independently published, 2019 . - 219p. : Illustrations ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00934 Chỉ số phân loại DDC: 550 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Earth-magnetism_Problems-with-electric-charges,-on-earth,-in-atmosphere,-in-Van-Allen-belt-and-on-the-moon_Nguyen-Van-Cuong_2019.pdf |
11 | | Earth science / Jr. Ralph Feather, Susan Leach Snyder . - New York : McGraw-Hill, 1997 . - 792p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01086 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
12 | | From quarks to black holes : Interviewing the universe / Richard Hammond . - New Jersey : World Scientific, 2001 . - 174p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04503-PD/LT 04506, SDH/LT 02042, SDH/LT 02043 Chỉ số phân loại DDC: 523 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/From-quarks-to-black-holes_Interviewing-the-universe_Richard-T.Hammond_2001.pdf |
13 | | Giai điệu bí ẩn : Và con người đã tạo ra vũ trụ / Trịnh Xuân Thuận ; Phạm Văn Thiều dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2012 . - 516tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 523.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Giai-dieu-bi-an_Va-con-nguoi-da-tao-ra-vu-tru_Trinh-Xuan-Thuan_2012.pdf |
14 | | Hỗn độn và hài hoà = Le chaos et l'harmonie / Trịnh Xuân Thuận ; Phạm Văn Thiều, Nguyễn Thanh Dương dịch . - Tp. HCM. : NXB. Trẻ, 2019 . - 628tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 523 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hon-don-va-hai-hoa_Trinh_Xuan_Thuan_2013.pdf |
15 | | Introduction to general relativity : A course for undergraduate students of physics / Cosimo Bambi . - Singapore : Springer, 2018 . - xvi, 335p. : illustrations (some color) ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 530.11 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-general-relativity_A-course-for-undergraduate-students-of-physics_Cosimo-Bambi_2018.pdf |
16 | | Lịch sử vạn vật : Giải đáp tất cả mọi điều về vũ trụ, con người và vạn vật / Bill Bryson ; Lê Tuyên dịch . - HCM. : NXB. Tổng hợp TP. HCM., 2010 . - 427tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 001 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lich-su-van-vat_Bill-Bryson_2010.pdf |
17 | | Radioastronomie / I. Chklôvski . - M. : KNxb, 1958 . - 324 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00369 Chỉ số phân loại DDC: 523 |
18 | | The art of astronomical navigation / S.M. Burtor . - 3rd ed. - Glasgow : Brown, 1975 . - 152p. ; 19cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00026 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000026%20-%20The-art-of-astronomical-navigation_S.M.Burtor_1975.pdf |
19 | | The Schemata of the Stars : Byzantine astronomy from A.D.1300 / E.A. Paschos,P.Sotiroudis . - Singapore : World Scientific, 1998 . - 213 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04559-PD/LT 04561, SDH/LT 02005, SDH/LT 02006 Chỉ số phân loại DDC: 520 |
20 | | Từ điển yêu thích bầu trời và các vì sao / Trịnh Xuân Thuận ; Phạm Văn Thiều, Ngô Vũ dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : NXB. Tri Thức, 2012 . - 779tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 523.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-yeu-thich-bau-troi-va-cac-vi-sao_2012.pdf |
21 | | Từ điển thiên văn học / Nguyễn Mậu Tùng, Trương Cam Bảo dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1983 . - 471 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01662, Pd/vv 01663 Chỉ số phân loại DDC: 520.03 |
22 | | Từ điển thiên văn học : Song ngữ Anh - Việt / CLB Thiên văn Bách khoa . - Đà Nẵng : KNxb, 2008 . - 72tr Chỉ số phân loại DDC: 520 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-thien-van-hoc_2008.pdf |