1 | | Astro navigation : The admiralty manual of navigation. Vol 2 / The Royal Navy . - 10th ed. - London : The Nautical Institute, 2011 . - 310 p. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02528 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
2 | | Brown's star atlas : Showing all the bright stars . - Glassgow : Brown, 1977 . - 53p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00206 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Brown's-star-atlas_Showing-all-the-bright-stars_1977.pdf |
3 | | Celestial navigation / Gerry Smith . - 2nd ed. - England : Adlav Coles Nautical, 2001 . - 143p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00025 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Celestial-navigation_2ed_Gerry-Smith_2001.pdf |
4 | | Celestial navigation : A complete home study course / David Burch . - 2nd ed. - United States of America : Starpath, 2019 . - vi, 288p. : illustrations, forms ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Celestial-navigation_A-complete-home-study-course_David-Burch_2019.pdf |
5 | | Celestial navigation. Vol. 2 . - 1st ed. - Glasgow : Son-Ferguson, 1991 . - 304p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00030 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
6 | | Coastal navigation / Gerry Smith . - 3rd ed. - London : Adlard coles Nautical, 1996 . - 182 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00255 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
7 | | Dùng ngôn ngữ Visual Basic để giải một số bài toán hàng hải địa văn và thiên văn cơ bản / Ngô Minh Tuệ; Nghd.: PGS TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2002 . - 83 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00388 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
8 | | Earth magnetism : Problems with electric charges, on earth, in atmosphere, in Van Allen belt and on the moon / Nguyen Van Cuong . - Kxđ. : Independently published, 2019 . - 219p. : Illustrations ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00934 Chỉ số phân loại DDC: 550 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Earth-magnetism_Problems-with-electric-charges,-on-earth,-in-atmosphere,-in-Van-Allen-belt-and-on-the-moon_Nguyen-Van-Cuong_2019.pdf |
9 | | Giáo trình thiên văn hàng hải 1 / Nguyễn Cảnh Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2016 . - 200tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/11204%20GT%20Thi%C3%AAn%20v%C4%83n%201.pdf |
10 | | International marine's weather predicting simplified / Michael William Carr . - Camden Maine : Mc Graw-Hill, 1999 . - 180 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00243 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | La navigation maritime . - Paris : KNxb, 1955 . - 429 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00577 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
12 | | Meteorology for seafarers / P.A. Uttridge . - Glasgow : Brown, 1997 . - 137p. ; 32cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00676 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
13 | | Nautical Astronomy / B. Krasavtsev, B. Khlyustin . - Moscow : Mir publishers, 1970 . - 614 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NAST 0002, NAST 0012 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
14 | | Novie's nautical tables / A.G. Blance . - Huntingdon : Imvay Laurie Norie and Wilson, 1994 . - 633p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00237 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
15 | | The art of astronomical navigation / S.M. Burtor . - 3rd ed. - Glasgow : Brown, 1975 . - 152p. ; 19cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00026 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000026%20-%20The-art-of-astronomical-navigation_S.M.Burtor_1975.pdf |
16 | | The elements of navigation and nautical astronomy / Charles H. Cotter . - Glasgow : Sons & Ferguson, 1992 . - 463p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00256 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000256%20-%20The_Element_of_navigation_and_nautical.pdf |
17 | | The principles and practice of navigation / A. Frost . - Glasgow : Brown,Son & Ferguson, 1997 . - 305p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00018 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLv%2000018%20-%20The%20Principles%20and%20Practice%20of%20Navigation.pdf |
18 | | Thiên văn hàng hải. T. 1, Thiên văn cơ bản, cơ sở (CTĐT) / Nguyễn Cảnh Sơn; Vũ Mộng Ngọc hiệu đính . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2002 . - 168tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03731, TVAN1 00001-TVAN1 00039 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
19 | | Thiên văn hàng hải. T. 3, Thiên văn thực hành hàng hải / Nguyễn Cảnh Sơn biên soạn; Trần Đắc Sửu hiệu đính . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2004 . - 168tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03625, PD/VT 03688, PD/VT 03733, PD/VT 03734, PD/VT 03920-PD/VT 03934, PD/VT 05650-PD/VT 05652, PM/VT 07989-PM/VT 07991 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thien-van-hang-hai_T.3_Nguyen-Canh-Son_2004.pdf |
20 | | Tìm hiểu các phương pháp xác định vị trí tàu bằng thiên văn hàng hải / Lê Minh Trực, Nguyễn Tri, Nguyễn Bùi Cương, Đinh Trọng Hiếu; Nghd.: Nguyễn Văn Sướng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 67 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17322 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
21 | | Xây dựng bộ bài tập thiên văn hàng hải và đánh giá kết quả bằng máy tính / Nguyễn Lê Huy; Nghd.: PGS TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2002 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00389 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |