1 | | Cẩm nang thanh toán quốc tế bằng L/C/ Nguyễn Văn Tiến . - H. : Thống kê, 2008 . - 636 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 03118-Pd/vt 03122 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
2 | | Biện pháp hoàn thiện công tác kế toán thanh toán công nợ tại Công ty CP gạch ốp lát Hoàng Gia / Bùi Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Ngân, Tống Diệu Hoa; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 100tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19634 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
3 | | Biện pháp nâng cao thói quen thanh toán bằng ví điện tử trên địa bàn thành phố Hải Phòng / Nguyễn Xuân Lực; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04598 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp nhằm phát triển dịch vụ thanh toán thẻ tại Ngân hàng TMCP công thương Việt Nam - chi nhánh Lê Hồng Phong / Nguyễn Phương Anh, Trần Thị Tuyết Ánh, Nguyễn Thị Phương Linh; Nghd.: Tô Văn Tuấn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20356 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
5 | | Biện pháp phát triển dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt tại Ngân hàng NN&PTNT Việt Nam - Chi nhánh Thủy nguyên / Hoàng Thị Phương Linh; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 59tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05180 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp phát triển dịch vụ thanh toán quốc tế tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam - Chi nhánh Đông Hải Phòng / Nguyễn Thị Vân Anh; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04010 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp phát triển dịch vụ thanh toán thẻ tại ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Như Ngọc; Nghd.: TS Đỗ Minh Thụy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 89 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02229 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Biện pháp tăng cường hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt tại ngân hàng ngoại thương Việt Nam / Bùi Thị Huyền Trang; Nghd.: Phùng Mạnh Trung . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04890 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
9 | | Bộ tập quán quốc tế về L/C : Các văn bản có hiệu lực từ ngày 01/07/2007 / Phòng Thương mại quốc tế . - H : Đại học Kinh tế quốc dân, 2007 . - 295tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00178-Pd/vv 00182, Pm/vv 03811-Pm/vv 03823, SDH/Vv 00365, SDH/Vv 00366 Chỉ số phân loại DDC: 332.7 |
10 | | Cán cân thanh toán quốc tế tỉ giá hối đoái và vấn đề kinh tế đối ngoại / Nguyễn Đình Tài . - H. : Giáo dục, 1994 . - 141tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01298, Pd/vv 01299, Pm/vv 00298 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
11 | | Cẩm nang 280 quy tắc kiểm tra chứng từ thanh toán theo L/C tuân thủ UCP 600 : ISBP 745 2013 / Đinh Xuân Trình, Đặng Thị Nhàn biên dịch . - H. : Lao động, 2013 . - 215tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 346 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-280-quy-tac-kiem-tra-chung-tu-thanh-toan-theo-LC-tuan-thu-UCP-600_2012.pdf |
12 | | Cẩm nang thanh toán quốc tế =The ABC guide to trade finance/ Ngân hàng Hồng Kông; Phân Đào Vũ biên tập; Vũ Chi Mai dịch . - H.: Khoa học xã hội, 1996 . - 774 tr. : Song ngữ ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01476, Pd/vv 01477, Pm/vv 00585-Pm/vv 00587 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
13 | | Cẩm nang thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thương : Dành cho nhà quản trị tài chính - ngân hàng, nhà kinh doanh xuất nhập khẩu, học viên cao học và nghiên cứu sinh / Nguyễn Văn Tiến . - H. : Lao động, 2017 . - 979tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07641-PD/VT 07643, PD/VT 08100, PM/VT 10195, PM/VT 10196, PM/VT 11072 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
14 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động thanh toán quốc tế của ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh HP giai đoạn 2017-2021 / Nguyễn Như Ngọc, Nguyễn Thị Kim Thư, Bùi Thị Thu Trang; Nghd.: Phạm Thị Phương Mai . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20095 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
15 | | Đánh giá hoạt động thanh toán quốc tế tại Ngân hàng Đông Nam Á-Seabank, chi nhánh Hải Phòng và một số giải pháp hoàn thiện chất lượng hoạt động thanh toán quốc tế / Lê Thị Thanh Huyền; Nghd.: Th.S Đỗ Đức Phú . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 80 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12175 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
16 | | Đánh giá kết quả thực hiện nghiệp vụ thanh toán quốc tế bằng phương thức tín dụng chứng từ tại ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam / Nguyễn Thị Yến; Nghd.: Ths Nguyễn Phong Nhã . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 64 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16232 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
17 | | Đánh giá khả năng thanh toán và các giải pháp nâng cao khả năng thanh toán của Công ty CP Điện cơ Hải Phòng / Đào Thị Hồng Gấm, Nguyễn Thị Thương, Phùng Thị Bích Ngọc; Nghd.: Lê Thanh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18921 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
18 | | Đề xuất giải pháp khắc phục rủi ro trong thanh toán tín dụng chứng từ tại SEABANK / Lê Thị Thuận; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 73tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14874 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
19 | | Đề xuất những biện pháp phòng tránh rủi ro trong qui trình thanh toán tín dụng chứng từ dự phòng của Ngân hàng Liên Việt POSTBANK / Đặng Hoài Nam, Nguyễn Ngọc Đức, Nguyễn Hoàng Nam ; Nghd.: Nguyễn Quỳnh Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18736 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
20 | | Đô la hóa tại Việt Nam - Thực trạng và giải pháp / Lê Đức Anh; Nghd.: Đỗ Việt Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 61 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14954 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
21 | | Fundamental financial accounting concepts / Thomas P. Edmonds, Frances M. McNair, Edward E. Milam . - 7th ed. - Boston : McGraw Hill, 2011 . - 773p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Fundamental-financial-accounting-concepts_7ed_Thomas-Edmonds_2011.pdf |
22 | | Fundamental financial accounting concepts / Thomas P. Edmonds, Frances M. McNair, Edward E. Milam . - 4th ed. - Boston : McGraw Hill, 2003 . - 676p. ; 32cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 00426-SDH/LT 00428, SDH/LT 00897 Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Fundamental-financial-accounting-concepts_4ed_Thomas-P.Edmonds_2003.pdf |
23 | | Giáo trình kỹ thuật ngoại thương / Đoàn Thị Hồng Vân . - H. : Thống kê, 2005 . - 473tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 339.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Ky-thuat-ngoai-thuong_Hoang-Thi-Hong-Van_2005.pdf |
24 | | Giáo trình tài chính quốc tế / Nguyễn Văn Tiến (CTĐT) . - H. : Thống kê, 2012 . - 599tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05614, PD/VV 05816, PM/VV 04660 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
25 | | Giáo trình tài chính quốc tế / Nguyễn Văn Tiến chủ biên . - H. : Hồng Đức, 2017 . - 688tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09230, PD/VV 09998, PM/VV 06413, PM/VV 06501, PM/VV 06502 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
26 | | Giáo trình tài chính quốc tế / Vũ Trụ Phi, Vũ Thị Như Quỳnh ; Tô Văn Tuấn hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 142tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08160, PM/VT 11131 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
27 | | Giáo trình tài chính quốc tế / Vũ Văn Hóa, Lê Văn Hưng . - H. : Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội, 2009 . - 159tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 332 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-tai-chinh-quoc-te_Vu-Van-Hoa_2009.pdf |
28 | | Giáo trình tài chính quốc tế : Dành cho sinh viên các trường đại học / Nguyễn Văn Tiến . - H. : Thống kê, 2007 . - 420tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 332 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-tai-chinh-quoc-te_Nguyen-Van-Tien_2007.pdf |
29 | | Giáo trình thanh toán quốc tế (CTĐT)/ Đinh Xuân Trình, Đặng Thị Nhàn . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2018 . - 449tr ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07395, PM/VT 09945 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
30 | | Giáo trình thanh toán quốc tế (CTĐT) / Đinh Xuân Trình . - Tái bản lần 8 có bổ sung. - H. : Lao động - Xã hội, 2006 . - 478tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GTTQT 0001-GTTQT 0117, GTTQT 0119-GTTQT 0140, Pd/vt 03029-Pd/vt 03031, PD/VT 03751, Pm/vt 05505-Pm/vt 05509, SDH/Vt 01240, SDH/Vt 01241 Chỉ số phân loại DDC: 332 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2005505-09%20-%20GT-thanh-toan-quoc-te-2006.pdf |