Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 23 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 "Gây bão " trên mạng : Bí quyết thành công trên mạng xã hội / Jonathan Goodman ; Hoàng Minh Quân, Tô Văn Hiệp dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động : Zenbooks, 2018 . - 191tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07089, PD/VV 07090, PM/VV 05418-PM/VV 05420
  • Chỉ số phân loại DDC: 646.7
  • 2 Biện pháp hỗ trợ thanh niên phát triển khởi nghiệp trên địa bàn TP. Hạ Long / Nguyễn Thị Minh Hương; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - 103tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04416
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 3 Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty Cổ phần Thanh niên Hải Phòng/ Ngô Việt Hưng; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 82tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04998
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 4 Giỏi giao tiếp dễ thành công = Communication your key to success / Shirley Taylor, Alison Lester ; Trần Minh Tuấn dịch . - Tái bản lần thứ hai. - Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới, 2017 . - 239tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07127, PD/VV 07128, PM/VV 05415-PM/VV 05417
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.2
  • 5 Hệ thống các văn bản pháp luật mới Việt Nam (CTĐT) : Có hiệu lực năm 2006 và một số văn bản hướng dẫn thi hành. T. 1 / Thủy Ngân . - H. : Lao động xã hội, 2006 . - 583tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00095, Pd/vv 00096, SDH/Vv 00329
  • Chỉ số phân loại DDC: 340
  • 6 Làng thanh niên lập nghiệp / Nguyễn Hương Mai . - H. : Tài nguyên môi trường và bản đồ Việt Nam, 2020 . - 203tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09195, PD/VV 09196, PM/VV 06417-PM/VV 06419
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 7 Một số biện pháp cải thiện công tác quản lý vốn vay hỗ trợ thanh niên phát triển kinh tế của thành đoàn Hải Phòng / Nguyễn Anh Tuấn; Nghd.: Tô Văn Tuấn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 73tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04709
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 8 Một số biện pháp giải quyết việc làm cho thanh niên nông thôn ở huyện Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng / Nguyễn Văn Tuấn; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 85tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04480
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 9 Một số biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về đào tạo nghề cho thanh niên trên địa bàn Huyện Vĩnh Bảo Thành phố Hải Phòng / Phạm Thị Thu Thảo; Nghd.: Phạm Thị Thu Hằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 71tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 05142
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 10 Một số biện pháp hỗ trợ thanh niên khởi nghiệp trên địa bàn quận Ngô Quyền / Nguyễn Văn Luân ; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 81tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03470
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 11 Một số biện pháp nâng cao chất lượng đội ngũ đoàn viên thanh niên đáp ứng yêu cầu hội nhập, công nghiệp hóa, hiện đại hóa tại khối doanh nghiệp thành phố Hải Phòng / Phạm Văn Tuấn; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 63 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02612
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 12 Một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại công ty cổ phần Thanh niên Hải Phòng / Hoàng Phương Anh, Đỗ Thu Hà, Đỗ Thị Hương Quỳnh; Nghd.: Hoàng Thị Phương Lan . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 102tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17968
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 13 Sống không hối tiếc - Tuổi 20 yêu thương / Ken Honda ; Trần Hoàng Anh Tuấn dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2017 . - 185tr. ; 18cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07187, PD/VV 07188, PM/VV 05637-PM/VV 05639
  • Chỉ số phân loại DDC: 646.7
  • 14 Sống không hối tiếc : Tuổi 20 nhiệt huyết / Ken Honda ; Trần Hoàng Anh Tuấn dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới, 2017 . - 175tr. ; 18cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07211, PD/VV 07212, PM/VV 05668-PM/VV 05670
  • Chỉ số phân loại DDC: 646.7
  • 15 Sống không hối tiếc : Tuổi 30 hoài bão / Ken Honda ; Nguyễn Thanh Tâm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2017 . - 155tr. ; 18cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07207, PD/VV 07208, PM/VV 05665-PM/VV 05667
  • Chỉ số phân loại DDC: 646.7
  • 16 Thanh niên phải gương mẫu trong đoàn kết và kỷ luật / Phan Tuyết sưu tầm, tuyển chọn . - H. : Dân trí, 2018 . - 219tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07257, PD/VV 07639-PD/VV 07641, PM/VV 05786-PM/VV 05788
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.704
  • 17 Thanh niên tuần san . - 96tr. ; 29x23cm
  • Thông tin xếp giá: TC00032
  • 18 Thanh niên xung phong giao thông vận tải Việt Nam : Những trang sử hào hùng / Bộ Giao thông Vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 158tr. : Ảnh, bảng ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07729, PD/VT 07730, PM/VT 10331, PM/VT 11214
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.704
  • 19 Thanh niên xung phong phục vụ giao thông vận tải thời chống Mỹ / Nguyễn Văn Đệ . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 256tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 11218
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.704
  • 20 Thiết kế cung văn hóa thanh niên thành phố Hải Phòng / Trần Hải Vân; Nghd.: Lê Văn Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 63 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19273
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 21 Tìm hiểu và triển khai giải pháp SEO cho đoàn thanh niên trường Đại học hàng hải Việt Nam / Bùi Văn Vinh; Nghd.: Lê Hoàng Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 57 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15188
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 22 Tuổi 20 bước vào thế giới kinh doanh = They don't teach corporate in college / Alexandra Levit ; Nguyễn Tư Thắng dịch . - H. : Lao Động, 2016 . - 223tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06641, PD/VV 06642, PM/VV 05023
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • 23 Xây dựng phần mềm hỗ trợ công tác quản lý, theo dõi hoạt động của các câu lạc bộ, đội, nhóm sinh viên do Đoàn thanh niên - Hội sinh viên trường Đại học Hàng hải Việt Nam quản lý / Đào Duy Hưng; Nghs.: Ths Nguyễn Vương Thịnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 44 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16418
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 1
    Tìm thấy 23 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :