1 | | Nghiên cứu hệ thống thang máy đôi (2 cabin) trong tòa nhà sử dụng PLC S7 1200 / Phùng Hà Thanh, Vũ Duy Long, Trần Hoàng Phúc . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20580 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Nghiên cứu hệ truyền động xoay chiều điều khiển thang máy / Nguyễn Thế Cương; Nghd.: Phạm Ngọc Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 79tr. ; 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00963 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
3 | | Nghiên cứu ứng dụng vi điều khiển trong hệ điều khiển thang máy các nhà cao ốc / Nguyễn Đình Thật; Nghd.: TS. Lưu Kim Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 102 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00756 Chỉ số phân loại DDC: 670.42 |
4 | | Nghiên cứu, chế tạo mô hình thang máy cho ngôi nhà 6 tầng / Trần Cao Phi; Nghd.: GS TSKH. Thân Ngọc Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 91 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00754 Chỉ số phân loại DDC: 670.42 |
5 | | Thang máy / Nguyễn Danh Sơn . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh, 2003 . - 223tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thang-may_Nguyen-Danh-Son_2003.pdf |
6 | | Thiết kế thang máy cho nhà nhiều tầng, Sức nâng Q=500KG / Nguyễn Trung Tiến; Nghd.: Nguyễn Lan Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 78 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16865, PD/TK 16865 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
7 | | Thiết kế, chế tạo mô hình thang máy tự động / Nguyễn Đình Hoạt, Vũ Hoàng Trung, Phạm Quốc Lâm; Nghd.: Nguyễn Đức Sang . - Hải Phòng : Đại học hàng hải, 2021 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19486 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
8 | | Tổ chức thực hiện giao nhận và hoạch toán kết quả giao nhận lô hàng nhập khẩu thang máy chở khách Mitsubishi tại Công ty Cổ phần Tiếp vận Vịnh Bắc Bộ Quý II năm 2017 / Nguyễn Thị Biên, Nguyễn Thị Hà My, Khổng Hữu Phước; Nghd.: Huỳnh Ngọc Ánh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 74 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17245 Chỉ số phân loại DDC: 382 |