Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 1097 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cẩm nang thanh toán quốc tế bằng L/C/ Nguyễn Văn Tiến . - H. : Thống kê, 2008 . - 636 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 03118-Pd/vt 03122
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 2 Fundamentals of acoustic signal processing/ Mikio Tohyama, Tsunehiko Koike . - San Diego: Academic Press Limited, 1998 . - 312 p.; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01863
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.2
  • 3 "Gây bão " trên mạng : Bí quyết thành công trên mạng xã hội / Jonathan Goodman ; Hoàng Minh Quân, Tô Văn Hiệp dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động : Zenbooks, 2018 . - 191tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07089, PD/VV 07090, PM/VV 05418-PM/VV 05420
  • Chỉ số phân loại DDC: 646.7
  • 4 10 điều khác biệt nhất giữa kẻ thắng và người thua / Keith Cameron Smith ; Khánh Chương dịch . - H. : Dân trí, 2014 . - 191tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 03691-PD/VV 03695
  • Chỉ số phân loại DDC: 300
  • 5 10 điều răn dành cho doanh nhân / Mario Bruhlmann ; Nguyễn Thu Thuỷ, Trần Quốc Duy dịch . - H. : Lao động-xã hội, 2013 . - 351tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 03656-PD/VV 03660
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 6 10 nguyên tắc vàng của nhà lãnh đạo = The ordinary leader / Randy Grieser ; Trịnh Huy Ninh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động : Saigonbooks, 2018 . - 277tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06991, PD/VV 06992, PM/VV 05565-PM/VV 05567
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.4
  • 7 10 suy nghĩ không bằng 1 hành động / Hoàng Văn Tuấn . - H. : Thanh niên, 2016 . - 400tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08947, PD/VV 08948, PM/VV 06270, PM/VV 06271
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.1
  • 8 100 cách giao tiếp cần học hỏi trong cuộc sống hàng ngày / Bích Lãnh . - H. : Hồng Đức, 2018 . - 302tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09172-PD/VV 09174, PM/VV 06317, PM/VV 06318
  • Chỉ số phân loại DDC: 302.2
  • 9 100 câu chuyện thành bại / Quách Thành ; Thành Khang, Ngọc San dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Hồng Đức ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 159tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06839-PD/VV 06841, PM/VV 05105-PM/VV 05107
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.1
  • 10 100 câu chuyện về sự giàu có / Quách Thành ; Thành Khang, Thanh Nhàn dịch . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Hồng Đức ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 214tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06835, PD/VV 06836, PM/VV 05100
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.1
  • 11 100 ý tưởng bán hàng tuyệt hay / Patrick Forsyth ; Mai Mai Hương dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2011 . - 306tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.81
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-ban-hang-tuyet-hay_Patrick-Forsyth_2011.pdf
  • 12 100 ý tưởng huấn luyện tuyệt hay / Peter Shaw ; Nguyễn Thị Kim Diệu dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2014 . - 296tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.312
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-huan-luyen-tuyet-hay_Peter-Shaw_2014.pdf
  • 13 100 ý tưởng kinh doanh tuyệt hay / Jeremy Kourdi ; Mai Mai Hương dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2011 . - 340tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-kinh-doanh-tuyet-hay_Jeremy-Kourdi_2011.pdf
  • 14 100 ý tưởng PR tuyệt hay / Jim Blythe ; Mạc Tú Anh, Hoàng Dương dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2013 . - 232tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 659.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-PR-tuyet-hay_Jim-Blythe_2013.pdf
  • 15 100 ý tưởng tạo ảnh hưởng cá nhân / Peter Shaw ; Hiếu Trung, Ý Như dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2014 . - 248tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-tao-anh-huong-ca-nhan_Peter-Shaw_2014.pdf
  • 16 100 ý tưởng tiếp thị tuyệt hay / Jim Blythe ; Mạc Tú Anh dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2011 . - 272tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-tiep-thi-tuyet-hay_Jim-Blythe_2011.pdf
  • 17 100 ý tưởng viết quảng cáo tuyệt hay / Andy Maslen ; Trần Thị Kim Cúc dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2011 . - 320tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 659.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-viet-quang-cao-tuyet-hay_Andy-Maslen_2011.pdf
  • 18 1000 năm văn hiến Thăng Long - Hà nội và một số hỏi đáp về Thăng Long - Hà nội / Hồ Phương Lan, Dương Phong tuyển chọn và giới thiệu . - H : Lao động, 2010 . - 799 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03319, PD/VT 03320
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 19 101 kinh nghiệm thành đạt trong cuộc sống / Hoàng Thanh . - H. : Lao động, 2017 . - 338tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08992-PD/VV 08994, PM/VV 06194, PM/VV 06195
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.1
  • 20 11 lời khuyên dành cho thế hệ trẻ của Bill Gates / Nguyễn Gia Linh . - H. : Lao động - Xã hội, 2019 . - 204tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08998-PD/VV 09000, PM/VV 06156, PM/VV 06157
  • Chỉ số phân loại DDC: 158
  • 21 13 điều người có tinh thần thép không làm : Nhận diện và đánh bại những thói quen xấu đang kìm hãm bạn = 13 things mentally strong people dont do / Amy Morin ; Trịnh Ngọc Minh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động : Saigonbooks, 2018 . - 359tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06979, PD/VV 06980, PM/VV 05451-PM/VV 05453
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.1
  • 22 20 phút làm chủ thời gian / Lan Chi dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Thế giới, 2016 . - 103tr. ; 18cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06419, PD/VV 06420, PM/VV 05008
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • 23 20 tuổi quyết định cuộc đời người đàn ông / Đỗ Bằng Trình; Dịch: Phạm Thanh Hương . - H. : Lao động, 2017 . - 252tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09134-PD/VV 09136, PM/VV 06250, PM/VV 06251
  • Chỉ số phân loại DDC: 158
  • 24 2013 áp dụng luật cán bộ, công chức, viên chức và người lao động trong biên chê, báo cáo thống kê, quản lý hồ sơ, quy trình, nội dung thanh tra tuyển dụng, sử dụng quản lý công chức, viên chức . - H. : Lao động, 2013 . - 477tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04185-PD/VT 04187, PM/VT 06349, PM/VT 06350
  • Chỉ số phân loại DDC: 342
  • 25 21 nguyên tắc vàng của nghệ thuật lãnh đạo = The 21 irrefutable laws of leadership / John C. Maxwell ; Đinh Việt Hoà dịch . - H. : Lao động, 2016 . - 315tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06324-PD/VV 06326, PM/VV 04932, PM/VV 04933
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.4
  • 26 25 essential skills & strategies for the professional behavior analyst : Expert tips for maximizing consulting effectiveness / Jon Bailey, Mary Burch . - New York. : Routledge, 2010 . - 313p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02331, SDH/LT 02332
  • Chỉ số phân loại DDC: 616.89
  • 27 25 thuật đắc nhân tâm / John C. Maxwell ; Nguyễn Thị Thoa dịch . - H. : Lao động, 2015 . - 236tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05007-PD/VV 05010, PM/VV 04497
  • Chỉ số phân loại DDC: 150
  • 28 30 lý do bạn không được tuyển dụng : 30 reasons you didn't get hired / Wendy Burbridge; Nguyễn Tư Thắng dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2017 . - 181tr. : ảnh, bảng ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06844, PD/VV 06845
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.3
  • 29 36 kế ứng dụng trong kinh doanh & cuộc sống / Ngọc Bích . - H. : Từ điển bách khoa, 2017 . - 404tr. ; 2015
  • Chỉ số phân loại DDC: 650
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/36-ke-ung-dung-trong-kinh-doanh-va-cuoc-song_Ngoc-Bich_2017.pdf
  • 30 4 giây để thay đổi những thói quen xấu và đạt được kết quả như mong muốn / Peter Bregman ; Thế Anh dịch . - 4nd ed. - H. : Hồng Đức, 2017 . - 303tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06681, PD/VV 06682, PM/VV 05114
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37
    Tìm thấy 1097 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :