1 | | Cẩm nang thanh toán quốc tế bằng L/C/ Nguyễn Văn Tiến . - H. : Thống kê, 2008 . - 636 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 03118-Pd/vt 03122 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
2 | | Fundamentals of acoustic signal processing/ Mikio Tohyama, Tsunehiko Koike . - San Diego: Academic Press Limited, 1998 . - 312 p.; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01863 Chỉ số phân loại DDC: 620.2 |
3 | | "Gây bão " trên mạng : Bí quyết thành công trên mạng xã hội / Jonathan Goodman ; Hoàng Minh Quân, Tô Văn Hiệp dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động : Zenbooks, 2018 . - 191tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07089, PD/VV 07090, PM/VV 05418-PM/VV 05420 Chỉ số phân loại DDC: 646.7 |
4 | | 10 điều khác biệt nhất giữa kẻ thắng và người thua / Keith Cameron Smith ; Khánh Chương dịch . - H. : Dân trí, 2014 . - 191tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03691-PD/VV 03695 Chỉ số phân loại DDC: 300 |
5 | | 10 điều răn dành cho doanh nhân / Mario Bruhlmann ; Nguyễn Thu Thuỷ, Trần Quốc Duy dịch . - H. : Lao động-xã hội, 2013 . - 351tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03656-PD/VV 03660 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | 10 nguyên tắc vàng của nhà lãnh đạo = The ordinary leader / Randy Grieser ; Trịnh Huy Ninh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động : Saigonbooks, 2018 . - 277tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06991, PD/VV 06992, PM/VV 05565-PM/VV 05567 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
7 | | 10 suy nghĩ không bằng 1 hành động / Hoàng Văn Tuấn . - H. : Thanh niên, 2016 . - 400tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08947, PD/VV 08948, PM/VV 06270, PM/VV 06271 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
8 | | 100 cách giao tiếp cần học hỏi trong cuộc sống hàng ngày / Bích Lãnh . - H. : Hồng Đức, 2018 . - 302tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09172-PD/VV 09174, PM/VV 06317, PM/VV 06318 Chỉ số phân loại DDC: 302.2 |
9 | | 100 câu chuyện thành bại / Quách Thành ; Thành Khang, Ngọc San dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Hồng Đức ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 159tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06839-PD/VV 06841, PM/VV 05105-PM/VV 05107 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
10 | | 100 câu chuyện về sự giàu có / Quách Thành ; Thành Khang, Thanh Nhàn dịch . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Hồng Đức ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 214tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06835, PD/VV 06836, PM/VV 05100 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
11 | | 100 ý tưởng bán hàng tuyệt hay / Patrick Forsyth ; Mai Mai Hương dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2011 . - 306tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 658.81 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-ban-hang-tuyet-hay_Patrick-Forsyth_2011.pdf |
12 | | 100 ý tưởng huấn luyện tuyệt hay / Peter Shaw ; Nguyễn Thị Kim Diệu dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2014 . - 296tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 658.312 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-huan-luyen-tuyet-hay_Peter-Shaw_2014.pdf |
13 | | 100 ý tưởng kinh doanh tuyệt hay / Jeremy Kourdi ; Mai Mai Hương dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2011 . - 340tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 650.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-kinh-doanh-tuyet-hay_Jeremy-Kourdi_2011.pdf |
14 | | 100 ý tưởng PR tuyệt hay / Jim Blythe ; Mạc Tú Anh, Hoàng Dương dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2013 . - 232tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 659.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-PR-tuyet-hay_Jim-Blythe_2013.pdf |
15 | | 100 ý tưởng tạo ảnh hưởng cá nhân / Peter Shaw ; Hiếu Trung, Ý Như dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2014 . - 248tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 158.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-tao-anh-huong-ca-nhan_Peter-Shaw_2014.pdf |
16 | | 100 ý tưởng tiếp thị tuyệt hay / Jim Blythe ; Mạc Tú Anh dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2011 . - 272tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 658.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-tiep-thi-tuyet-hay_Jim-Blythe_2011.pdf |
17 | | 100 ý tưởng viết quảng cáo tuyệt hay / Andy Maslen ; Trần Thị Kim Cúc dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2011 . - 320tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 659.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-viet-quang-cao-tuyet-hay_Andy-Maslen_2011.pdf |
18 | | 1000 năm văn hiến Thăng Long - Hà nội và một số hỏi đáp về Thăng Long - Hà nội / Hồ Phương Lan, Dương Phong tuyển chọn và giới thiệu . - H : Lao động, 2010 . - 799 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03319, PD/VT 03320 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
19 | | 101 kinh nghiệm thành đạt trong cuộc sống / Hoàng Thanh . - H. : Lao động, 2017 . - 338tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08992-PD/VV 08994, PM/VV 06194, PM/VV 06195 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
20 | | 11 lời khuyên dành cho thế hệ trẻ của Bill Gates / Nguyễn Gia Linh . - H. : Lao động - Xã hội, 2019 . - 204tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08998-PD/VV 09000, PM/VV 06156, PM/VV 06157 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
21 | | 13 điều người có tinh thần thép không làm : Nhận diện và đánh bại những thói quen xấu đang kìm hãm bạn = 13 things mentally strong people dont do / Amy Morin ; Trịnh Ngọc Minh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động : Saigonbooks, 2018 . - 359tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06979, PD/VV 06980, PM/VV 05451-PM/VV 05453 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
22 | | 20 phút làm chủ thời gian / Lan Chi dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Thế giới, 2016 . - 103tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06419, PD/VV 06420, PM/VV 05008 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
23 | | 20 tuổi quyết định cuộc đời người đàn ông / Đỗ Bằng Trình; Dịch: Phạm Thanh Hương . - H. : Lao động, 2017 . - 252tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09134-PD/VV 09136, PM/VV 06250, PM/VV 06251 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
24 | | 2013 áp dụng luật cán bộ, công chức, viên chức và người lao động trong biên chê, báo cáo thống kê, quản lý hồ sơ, quy trình, nội dung thanh tra tuyển dụng, sử dụng quản lý công chức, viên chức . - H. : Lao động, 2013 . - 477tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04185-PD/VT 04187, PM/VT 06349, PM/VT 06350 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
25 | | 21 nguyên tắc vàng của nghệ thuật lãnh đạo = The 21 irrefutable laws of leadership / John C. Maxwell ; Đinh Việt Hoà dịch . - H. : Lao động, 2016 . - 315tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06324-PD/VV 06326, PM/VV 04932, PM/VV 04933 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
26 | | 25 essential skills & strategies for the professional behavior analyst : Expert tips for maximizing consulting effectiveness / Jon Bailey, Mary Burch . - New York. : Routledge, 2010 . - 313p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02331, SDH/LT 02332 Chỉ số phân loại DDC: 616.89 |
27 | | 25 thuật đắc nhân tâm / John C. Maxwell ; Nguyễn Thị Thoa dịch . - H. : Lao động, 2015 . - 236tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05007-PD/VV 05010, PM/VV 04497 Chỉ số phân loại DDC: 150 |
28 | | 30 lý do bạn không được tuyển dụng : 30 reasons you didn't get hired / Wendy Burbridge; Nguyễn Tư Thắng dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2017 . - 181tr. : ảnh, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06844, PD/VV 06845 Chỉ số phân loại DDC: 658.3 |
29 | | 36 kế ứng dụng trong kinh doanh & cuộc sống / Ngọc Bích . - H. : Từ điển bách khoa, 2017 . - 404tr. ; 2015 Chỉ số phân loại DDC: 650 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/36-ke-ung-dung-trong-kinh-doanh-va-cuoc-song_Ngoc-Bich_2017.pdf |
30 | | 4 giây để thay đổi những thói quen xấu và đạt được kết quả như mong muốn / Peter Bregman ; Thế Anh dịch . - 4nd ed. - H. : Hồng Đức, 2017 . - 303tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06681, PD/VV 06682, PM/VV 05114 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |