1 | | Bài tập và hệ thống bảng tra thủy văn công trình giao thông. T. 1 / Phạm Văn Thoan ch.b; Phạm Thị Thúy . - H. : Xây dựng, 2018 . - 420tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06178, PD/VT 06179, PM/VT 08513, PM/VT 08514 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
2 | | Bài tập và hệ thống bảng tra thủy văn công trình giao thông. T. 2 / Phạm Văn Thoan . - H. : Xây dựng, 2018 . - 432tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06180, PD/VT 06181, PM/VT 08515, PM/VT 08516 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
3 | | Khảo sát - tính toán thủy văn công trình giao thông. T. 1 / Phạm Văn Thoan ch.b; Phạm Thị Thúy, Hà Huy Hưởng . - H. : Xây dựng, 2017 . - 373tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06186, PD/VT 06187, PM/VT 08521, PM/VT 08522 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Khảo sát - tính toán thủy văn công trình giao thông. T. 2 / Phạm Văn Thoan ch.b . - H. : Xây dựng, 2017 . - 534tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06188, PD/VT 06189, PM/VT 08523, PM/VT 08524 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Thuỷ văn công trình / Đỗ Cao Đàm, Hà Văn Khối biên soạn . - H. : Nông nghiệp, 1993 . - 411tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: TVCT 0022, TVCT 0075, TVCT 0078 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
6 | | Thủy văn công trình / Bùi Ngọc Tài . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1974 Thông tin xếp giá: PM/KD 10109 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
7 | | Thủy văn công trình / Lê Trần Chương . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2002 . - 146tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thuy-van-cong-trinh_Le-Tran-Chuong_2002.pdf |
8 | | Thủy văn công trình nâng cao. Q. 1, Biến dạng lòng sông dưới cầu / Trần Đình Nghiên . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 131tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06164, PD/VT 06165, PM/VT 08511, PM/VT 08512 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
|