1 | | Assessment on the import FCL cargo procedure at northern freight company / Nguyen Vu Hai Thanh; Nghd.: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 49tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17896 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Biện pháp hoàn thiện thủ tục xuất nhập khẩu hàng hóa bằng container tại cục hải quan thành phố Hải Phòng / Hoàng Thị Bích Ngọc; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03440 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp tăng cường cải cách thủ tục hành chính trên địa bàn huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu / Nguyễn Thị Ngọc Minh; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03721 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp tăng cường hợp tác quốc tế trong việc cải cách, hài hòa thủ tục hải quan và thực tiễn ở Việt Nam / Bùi Việt Phương; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04047 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp thực hiện công tác cải cách thủ tục hành chính của trung tâm hành chính công TP. Cẩm Phả / Nguyễn Mai Anh; Nghd.: Phạm Văn Cương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 92tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04564 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Bills of lading : A guide to good practice / Stephen Mills (CTĐT) . - 1st ed. - United Kingdom : The North of England P & I Association,, 2014 . - 157p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00711 Chỉ số phân loại DDC: 347 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Bills-of-lading_A-gguide-to-good-practice_1ed_Stephen-Mills_2014.pdf |
7 | | Bridge procedures guide / International Chamber of Shipping . - 6th ed. - London : Marisec Publications, 2022 . - 193p. : color illustrations, color photographs ; 31cm Chỉ số phân loại DDC: 387.540/44 21/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Bridge-procedures-guide_6ed_ICS_2022.pdf |
8 | | Bridge procedures guide / International Chamber of Shipping (CTĐT) . - 4th ed. - London : Marisec Publications, 2007 . - 114p. ; 30cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 02452 Chỉ số phân loại DDC: 387.540 |
9 | | Các giải pháp hiện đại hoá cảng container và ứng dụng vào cảng Bến Nghé thuộc cụm cảng thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Trọng Cừu; Nghd.: TS. Phan Nhiệm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 1999 . - 95 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00038 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 |
10 | | Các thủ tục công nghệ trong phương thức NBDP Mode ARQ / Vũ Hiển; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 58tr. ; 30cm + 06BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08022, Pd/Tk 08022 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
11 | | Cảng vụ Hải Phòng: Đi đầu trong công tác cải cách thủ tục hành chính và thực hiện Công ước FAL 65 / Hồng Hải . - 2009 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, Số 3, tr 10+25 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Đánh giá hoạt động quản lý rủi ro trong quá trình thực hiện thủ tục hải quan tại công ty TNHH OST / Phạm Hoàng Huy, Trần Thu Trang, Bùi Phương Trang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20945 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
13 | | Đánh giá quy trình làm thủ tục hải quan hàng gia công nhôm phế liệu vận chuyển bằng đường biển tại công ty cổ phần thương mại và dịch vụ Thành Duy / Phạm Thị Huế, Trần Thị Thùy Linh, Phạm Tuyết Mai . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20966 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Đổi mới và hoàn thiện thủ tục cấp giấy quyền sử dụng đất trên địa bàn huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu / Nguyễn Minh Tuấn; Nghd.:Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03722 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Evaluating factors affecting ship dispatch procedure at Hai phong new port -189 jojnt stock company / Pham Minh Duong, Pham Hoang Truc Linh, Le Thi Hoang Yen; Nghd.: Quan Thi Thuy Duong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19943 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Evaluating the arrival and departure procedures of ships in HaiPhong seaport area at HaiPhong maritime administration / Pham Thi Phuong Anh; Nghd.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16637 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Evaluating the duty value declaration in the import customs clearance at Ben Hai JSC / Tran Thi Thu Hong; Sub.: Doan Trong Hieu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 40p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18687 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Evaluating the handling procedure for import container in Hai Phong JSC, Tan Vu container terminal / Nguyễn Sơn Long; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 47tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17331 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Evaluating the implementation of procedures for vessels to arrive at and depart seaports in Viet Nam ocean shipping agency Quang Ninh / Dang Thi Nha Lam; Supervisor: Hoang Thi Lich . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 63 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17351 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Evaluation on the procedures of tallying and storage of dangerous cargoes at Dinh Vu port development and investment joint stock company / Vu Trong Hieu ; Supervisor : Nguyen Huu Hung . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17328 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Evaluations of the freight forwarding procedure for imported goods at overseas transport corporation / Nguyen Thi Mai Chi; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 45tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18073 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Evaluations on container delivering and receiving procedure at container yard of green port / Tran Thi Thuy Linh; Nghd.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 46 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16634 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Giải pháp hoàn thiện thủ tục hải quan điện tử tại công ty Cổ phần hàng hải quốc tế / Phạm Đức Tuấn; Nghd: Trần Hải Việt . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 66tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12954 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
24 | | Giải pháp nâng cao giải quyết thủ tục hành chính tại cảng vụ hàng hải Đà Nẵng / Nguyễn Mạnh Đông; Nghd.: Nguyễn Thành Lê . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 96tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04793 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
25 | | Hoàn thiện công tác cải cách thủ tục hành chính tàu biển ra/vào cảng biển khu vực Hải Phòng / Nguyễn Thị Thu Trang; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 80 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02442 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Hoàn thiện quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu nhằm đáp ứng yêu cầu của luật hải quan 2014 / Nguyễn Mai Anh; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 89 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02591 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
27 | | Hoàn thiện quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu tại cục hải quan Tp. Hải Phòng / Vũ Xuân Trường; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 66 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02422 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
28 | | Hoàn thiện thủ tục hải quan điện tử theo hướng áp dụng cơ chế một cửa quốc gia tại Cục Hải quan thành phố Hải Phòng / Trần Thị Thu Hà; Nghd.: PGS.TS Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 73 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02338 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
29 | | Hỏi đáp về trình tự thủ tục cấp phép xây dựng công trình nhà ở/ Quách Dương . - Hà Nội: Lao động - xã hội, 2003 . - 356 tr; 20,5 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02906, Pd/vv 02907 Chỉ số phân loại DDC: 624.134 2 |
30 | | Hướng dẫn về quan hệ quốc tế trong giáo dục và đào tạo/ Mai Anh, Nguyễn Xuân Đậu, Trần Văn Nhung . - H: Giáo dục, 2002 . - 610 tr.; 23 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01991-Pd/vt 01993 Chỉ số phân loại DDC: 371.19 |