Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 9 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Chân dung anh hùng thời đại Hồ Chí Minh / Mai Thanh biên soạn . - H.: Quân đội nhân dân, 2002 . - 787 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01929-Pd/vt 01932
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6
  • 2 Danh mục văn bản pháp quy thời kỳ đổi mới : Từ năm 1978 đến nay . - H. : Thống kê, 1995 . - 112tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00603
  • Chỉ số phân loại DDC: 340
  • 3 Hải Phòng nửa thế kỷ chiến đấu xây dựng và phát triển (13/5/1955 - 13/5/2005) . - Hải Phòng : Nxb Hải Phòng, 2005 . - 205 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05557-PD/VT 05566
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 4 Kinh tế Hải Phòng (1955-2055) : Chặng đường, định hướng và tầm nhìn / Đan Đức Hiệp . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2021 . - 403tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 10410
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.597
  • 5 Kinh tế Hải Phòng 25 năm đổi mới và phát triển (1986-2010) / Đan Đức Hiệp . - H. : Chính trị Quốc gia, 2010 . - 251tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 03910-PM/VV 03912
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.597
  • 6 Nghiên cứu chủ trương giải quyết các vấn đề xã hội của Đảng thời kỳ đổi mới / Phạm Thị Xuân, Vũ Thị Duyên . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 52tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01158
  • Chỉ số phân loại DDC: 320
  • 7 Nghiên cứu chủ trương xây dựng và phát triển văn hóa Việt Nam tiên tiến đậm đà bản sắc dân tộc thời kỳ đổi mới / Phạm Thị Xuân, Phạm Thị Thu . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 52tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01271
  • Chỉ số phân loại DDC: 320
  • 8 Tìm hiểu đường lối đổi mới của đảng cộng sản Việt Nam qua các kỳ đại hội : Từ Đại hội I đến Đại hội XI / Quý Long, Kim Thư sưu tầm và hệ thống hóa . - H. : Lao động, 2011 . - 610tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 11226
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259
  • 9 Vai trò lãnh đạo của Đảng cộng sản Việt Nam trong thời kỳ đổi mới đất nước / Nguyễn Trọng Phúc . - H. : Chính trị quốc gia, 1999 . - 208tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01900, Pd/vv 01901
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • 1
    Tìm thấy 9 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :