1 | | An introduction to multivariate statistical analysis / T.W. Anderson . - 3rd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc, 2003 . - 721p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 519.535 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-multivariate-statistical-analysis_3ed_T.W.Anderson_2003.pdf |
2 | | An introduction to statistics with Python : With applications in the life sciences / Thomas Haslwanter . - Cham : Springer International Publishing, 2016 . - xvii, 278p. : illustrations (some color) ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 519.5 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-statistics-with-Python_Thomas-Haslwanter_2016.pdf |
3 | | Annual reviews in control . - Elsevier, 2007 . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00142 Chỉ số phân loại DDC: 519 File đính kèm E-book: http://opac.vimaru.edu.vn/edata/E-Journal/2007/Annual%20Reviews%20in%20Control/ |
4 | | Applied statistics for business and economics / by Robert M. Leekley . - First edition. - New York : CRC Press, 2010 . - 1 online resource (498 p.) Chỉ số phân loại DDC: 519.5 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Applied-statistics-for-business-and-economics_Robert-M.Leekley_2010.pdf |
5 | | Bài giảng toán chuyên đề : Dành cho sinh viên ngành Kinh tế / Bộ môn Toán. Khoa Cơ sở cơ bản (CTĐT) . - HảiPhòng : Nxb. Hàng hải, 2017 . - 160tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/18125 0001-HH/18125 0195 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
6 | | Bài giảng xác suất thống kê / Bộ môn Toán. Khoa Cơ sở cơ bản . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2015 . - 120tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/18121 0001 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
7 | | Bài giảng xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn, Trần Thái Ninh . - H. : Trường đại học Kinh tế quốc dân, 1999 . - 279tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 03582 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
8 | | Bài tập thống kê: Dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Đặng Hùng Thắng . - H. : Giáo dục, 2008 . - 192 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04601, PM/VV 04602 Chỉ số phân loại DDC: 519.5 |
9 | | Bài tập xác suất và thống kê toán : Dùng cho sinh viên kinh tế và quản trị kinh doanh / Nguyễn Cao Văn (c.b), Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế Hệ . - Tái bản lần thứ 5, có sửa đổi bổ sung. - H : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013 . - 258tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04678 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
10 | | Contributions to probability and statistics / Olkin Ingram . - California : KNxb., 1960 . - 517p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00044 Chỉ số phân loại DDC: 519.5 |
11 | | Giáo trình lý thuyết xác suất thống kê toán/ Nguyễn Cao Văn, Nguyễn Đình Cử . - H. : Thống kê, 1991 . - 288tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00877 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
12 | | Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán / Hoàng Ngọc Nhậm . - H. : Thống kê, 2003 . - 256tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 519 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ly-thuyet-xac-suat-va-thong-ke-toan_Hoang-Ngoc-Nham_2003.pdf |
13 | | Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn (c.b), Trần Thái Ninh (CTĐT) . - In lần thứ tư, có sửa chữa. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008 . - 639tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03318, PD/VV 03400-PD/VV 03402, PD/VV 05692, PD/VV 05693, PM/VV 04677 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
14 | | Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2007 . - 243tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 519 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-xac-suat-thong-ke_Tong-Dinh-Quy_2007.pdf |
15 | | Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2014 . - 243tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06039, PD/VV 07912, PD/VV 07913, PM/VV 04768, PM/VV 04769, PM/VV 06038, PM/VV 06039 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
16 | | Giáo trình xác suất và thống kê : Dùng cho sinh viên các ngành Sinh học, Nông - Lâm - Ngư nghiệp, Kinh tế và Quản lý kinh tế, Tâm lý - Giáo dục học / Phạm Văn Kiều . - H. : Giáo dục, 2005 . - 252tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 519 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-xac-suat-va-thong-ke_Pham-Van-Kieu_2005.pdf |
17 | | Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ . - H. : Bách khoa, 1998 . - 233tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 519.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-giai-bai-tap-xac-suat-thong-ke_Tong-Dinh-Quy_1998.pdf |
18 | | Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Bách khoa, 2012 . - 211tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06053, PM/VV 04780, PM/VV 04781 Chỉ số phân loại DDC: 519.2 |
19 | | Hướng dẫn giải các bài toán xác suất - thống kê / Đào Hữu Hồ . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007 . - 318tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 519.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-giai-cac-bai-toan-xac-suat-thong-ke_Dao-Huu-Ho_2007.pdf |
20 | | Introduction to probability and statistics / William Mendenhall, Robert J. Beaver . - 13th ed. / Barbara M. Beaver. - Belmont, CA : Brooks/Cole, Cengage Learning, 2009 . - xxi, 746p. : illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 519.5 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-probability-and-statistics_13ed_William-Mendenhall_2009.pdf |
21 | | Introduction to probability and statistics for engineers and scientists / Sheldon M. Ross . - 4th ed. - Amsterdam, Boston : Academic Press/Elsevier, 2009 . - xv, 664p. : illustrations (some color) ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 519.2 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-probability-and-statistics-for-engineers-and-scientists_4ed_Sheldon-M.Ross_2009.pdf |
22 | | Introduction to probability and statistics for science, engineering, and finance / Walter A. Rosenkrantz . - Boca Raton : CRC Press, 2009 . - 667p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 519.5 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-probability-and-statistics-for-science-engineering-and-finance_Walter-A.Rosenkrantz_2009.pdf |
23 | | Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê / Nguyễn Như Phong . - HCM. : Đại học sư phạm Tp. HCM., 2016 . - 165tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kiem-soat-chat-luong-bang-phuong-phap-thong-ke_Nguyen-Nhu-Phong_2016.pdf |
24 | | Learning data mining with R : Develop key skills and techniques with R to create and customize data mining algorithms / Bater Makhabel . - Birmingham, UK : Packt Publishing, 2015 . - ix, 287p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 006.312 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Learning-data-mining-with-R_Bater-Makhabel_2015.pdf |
25 | | Lý thuyết xác suất / Nguyễn Duy Tiến, Vũ Việt Yên . - H. : Giáo dục, 2000 . - 395tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 03078 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
26 | | Lý thuyết xác suất và thống kê toán / Hoàng Ngọc Nhậm . - HCM. : NXB. Kinh tế TP. HCM., 2012 . - 302tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 519 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ly-thuyet-xac-suat-va-thong-ke-toan_Hoang-Ngoc-Nham_2012.pdf |
27 | | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học / Nguyễn Quang Báu . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001 . - 198tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: LTSXTK 0001-LTSXTK 0016, LTSXTK 0018, LTSXTK 0019, LTSXTK 0021-LTSXTK 0125, LTSXTK 0127-LTSXTK 0129, LTSXTK 0131-LTSXTK 0184, LTSXTK 0186-LTSXTK 0194, LTSXTK 0196-LTSXTK 0198, LTSXTK 0200-LTSXTK 0205, Pd/Vv 02691-Pd/Vv 02693, Pm/vv 02518-Pm/vv 02534 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
28 | | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật và kinh tế / Trần Tuấn Điệp, Lý Hoàng Tú . - H. : Giáo dục, 1999 . - 253tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 519 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ly-thuyet-xac-suat-va-thong-ke-toan-hoc_Tran-Tuan-Diep_1999.pdf |
29 | | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học : Dùng cho sinh viên và cao học các ngành Sinh vật, Nông nghiệp, Địa lý, Kinh tế, Tâm lý giáo dục, Dân số, ... / Phạm Văn Kiều . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 319tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 519 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ly-thuyet-xac-suat-va-thong-ke-toan-hoc_Pham-Van-Kieu_1998.pdf |
30 | | Mathematics for economics / Micheal Hoy, ... {et al.} . - 2nd ed. - London : The MIT Press, 2001 . - 1129p. : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 510.24339 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Mathematics-for-economics-2ed_Michael-Hoy_2001.pdf |