1 | | Basic business statistics : Concepts and applications / Mark L. Berenson, David M. Levine, Timothy C. Krehbiel . - 12th ed. - Boston : Prentice Hall, 2012 . - xxix, 859p. : illustrations (some color) ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 519.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-business-statistics_Concepts-and-applications_12ed_M.L.Berrenson_2012.pdf |
2 | | Basic statistics for business and economics / Douglas A. Lind, William C. Marchal, Samuel A. Wathen . - 5th ed. - New York, NY : McGraw-Hill Education, 2019 . - xxiv, 591p. : illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 519.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-statistics-for-business-and-economics_9ed_Douglas-A.Lind_2019.pdf |
3 | | Basic statistics for business and economics / Douglas A. Lind, William C. Marchal, Samuel A. Wathen . - 5th ed. - Boston : McGraw-HilI/Irwin, 2006 . - xvi, 558p. : illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 519.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-statistics-for-business-and-economics_5ed_D.A.Lind_2006.pdf |
4 | | Essentials of business statistics / Bruce L. Bowerman, Richard T. O'Connell, J.B. Orris, .. . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2008 . - 654p. ; 29cm + 01 CD-ROM Thông tin xếp giá: SDH/LT 01566 Chỉ số phân loại DDC: 519.5 |
5 | | Giáo trình thống kê kinh tế / Phùng Mạnh Trung, Mai Khắc Thành hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 210tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08220, PM/VT 11193 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
6 | | Giáo trình thống kê kinh tế : Dành cho sinh viên ngành kinh tế / Bùi Đức Triệu c.b (CTĐT) . - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010 . - 302tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05699, PM/VV 06525, PM/VV 06526, PM/VV 06529 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
7 | | Giáo trình thống kê kinh tế/ Vũ Mạnh Hà . - H.: Đại học Quốc Gia, 2001 . - 243 tr; 21 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02696-Pd/Vv 02698, Pm/vv 02542-Pm/vv 02548 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
8 | | Introduction to statistics and data analysis (CTĐT) / Roxy Peck, Chris Olsen, Jay L. Devore . - 5th ed. - Australia : Cengage Learning, 2016 . - 809p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03623, SDH/LT 03624 Chỉ số phân loại DDC: 519.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003623-24%20-%20Introduction-to-statistics-and-data-analysis_5ed_Roxy-Peck_2016.pdf |
9 | | Introduction to statistics and data analysis / Roxy Peck, Chris Olsen, Jay L. Devore . - 6th ed. - Boston, MA : Cengage Learning, 2020 . - 852p. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 519.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-statistics-and-data-analysis_6ed_Roxy-Peck_2020.pdf |
10 | | Thống kê ứng dụng trong quản trị, kinh doanh và nghiên cứu kinh tế / Trần Bá Nhẫn, Đinh Thái Hoàng . - H. : Thống kê, 2006 . - 346tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thong-ke-ung-dung-trong-quan-tri,-kinh-doanh-va-nghien-cuu-kinh-te_Tran-Ba-Nhan_2006.pdf |
11 | | Thống kê và ứng dụng trong bưu chính, viễn thông / Bùi Xuân Phong . - H. : Bưu điện, 2005 . - 172tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thong-ke-va-ung-dung-trong-buu-chinh,-vien-thong_Bui-Xuan-Phong_2005.pdf |
|