1 | | Ánh Viên - from zero to hero : Câu chuyện nhà vô địch / Đặng Hoàng, Đinh Hiệp . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động : Saigonbooks, 2018 . - 185tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06981, PD/VV 06982, PM/VV 05454-PM/VV 05456 Chỉ số phân loại DDC: 797.2 |
2 | | Bài giảng chuyên đề công trình thể thao . - HảiPhòng: Nxb.Hàng hải . - 70tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16614_Chuy%C3%AAn%20%C4%91%E1%BB%81%20c%C3%B4ng%20tr%C3%ACnh%20th%E1%BB%83%20thao.pdf |
3 | | Bài giảng môn Bóng đá / Nguyễn Ngọc Chung . - Quảng Ngãi : Trường Đại học Phạm Văn Đồng, 2019 . - 43tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 796.334 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-mon-bong-da_Nguyen-Ngoc-Chung_2019.pdf |
4 | | Bài giảng môn Bơi lội / Hồ Văn Cường . - Quảng Ngãi : Trường Đại học Phạm Văn Đồng, 2016 . - 109tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 797.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-mon-boi-loi_Ho-Van-Cuong_2016.pdf |
5 | | Bài giảng môn Cầu lông / Lê Văn Đương . - Quảng Ngãi : Trường Đại học Phạm Văn Đồng, 2014 . - 56tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 796.345 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-mon-cau-long_Le-Van-Duong_2014.pdf |
6 | | Bách khoa thư Hà nội. Tập 18, Thể dục - Thể thao / Đoàn Thành Lâm, Dương Nghiệp Chí, Trần Phúc Phong, .. . - H : Văn hoá thông tin, 2009 . - 210 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03377, PD/VT 03378, SDH/VT 01723 Chỉ số phân loại DDC: 903 |
7 | | Biện pháp nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ công chức sở văn hóa, thể thao và du lịch Hải Dương / Bùi Mạnh Cường; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03860 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động của trung tâm huấn luyện và thi đấu thể dục thể thao Hải Phòng / Bùi Thị Nhung; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 103tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04883 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
9 | | Biện pháp tăng cường quản lý nhà nước về thể dục thể thao tại huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng / Nguyễn Đức Tiến; Nghd.: Hoàng Chí Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04477 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Biện pháp thực hiện cơ chế tự chủ tại nhà thi đấu thể dục thể thao Tỉnh Hải Dương / Nguyễn Lương Sơn; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03911 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Bóng chuyền và bóng rổ / Vụ giáo dục thể chất . - H.: Thể dục thể thao, 1998 . - 248 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01625, Pd/vv 01626, Pm/vv 00821-Pm/vv 00823 Chỉ số phân loại DDC: 796.325 07 |
12 | | Bóng đá : Kỹ chiến thuật và phương pháp tập luyện / Ma Tuyết Điền ; Đặng Bình dịch . - H. : Thể dục thể thao, 2003 . - 287tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 796.334 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bong-da_Ky-chien-thuat-va-phuong-phap-tap-luyen_Ma-Tuyet-Dien_2003.pdf |
13 | | Bóng đá và bóng bàn : Tài liệu dùng giảng dạy trong các trường đại học và chuyên nghiệp / Nguyễn Trương Tuấn chủ biên . - H. : Thể dục thể thao, 1998 . - 244tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01631, Pd/vv 01632, Pm/vv 00830-Pm/vv 00832 Chỉ số phân loại DDC: 796.334 07 |
14 | | Bơi lội / Bộ môn bơi lội Đại học thể dục thể thao . - H.: Y học và TDTT, 1970 . - 235tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 00496 Chỉ số phân loại DDC: 797.2 |
15 | | Bơi lội / Đại học Sư phạm Hà Nội . - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội, 2008 . - 161tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 797.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Boi-loi_2008.pdf |
16 | | Các luật và pháp lệnh trong lĩnh vực văn hoá xã hội, giáo dục, thể thao, du lịch, khoa học công nghệ và môi trường . - H. : Chính trị quốc gia, 2001 . - 574tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01667, Pd/vt 01668 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
17 | | Cầu lông : Giáo trình dùng cho sinh viên đại học thể dục thể thao / Trường Đại học Thể dục thể thao 1 . - H. : Thể dục thể thao, 1998 . - 320tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 796.345 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-long_1998.pdf |
18 | | Cầu lông : Sách dùng cho sinh viên đại học thể dục thể thao / Bành Mỹ Lệ, Hậu Chính Khánh ; Lê Đức Chương dịch . - H. : Thể dục thể thao, 2000 . - 271tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 796.345 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-long_Banh-My-Le_2000.pdf |
19 | | Cầu lông bạn của mọi nhà / Vụ giáo dục thể chất; Nguyễn Trương Tuấn biên soạn . - H.: Thể dục thể thao, 1998 . - 140 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01627, Pd/vv 01628, Pm/vv 00833-Pm/vv 00835 Chỉ số phân loại DDC: 796.345 |
20 | | Chiến lược dinh dưỡng cho các vận động viên sức bền / Suzanne G. Eberne; Dịch: Vũ Hạnh Dung; Hđ: Tiến Seven . - H. : Thể thao và Du lịch, 2020 . - 344tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07584-PD/VT 07586, PM/VT 010153, PM/VT 010154 Chỉ số phân loại DDC: 613 |
21 | | Chiến thuật cờ tướng / Phó Bảo Thắng . - H. : Dân trí, 2018 . - 331tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07696, PD/VV 07697, PM/VV 05968, PM/VV 05969 Chỉ số phân loại DDC: 794.18 |
22 | | Công thức chạy bộ của Daniels: Từ cự li 800m tới chạy đua Marathon = Daniels' running formula / Jack Daniels; Dịch: Vũ Hạnh Dung; Hđ: Cao Hà . - H. : Thể thao và Du lịch, 2019 . - 464tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07578-PD/VT 07580, PM/VT 010193, PM/VT 010194 Chỉ số phân loại DDC: 796 |
23 | | Cơ chế, chính sách về giá dịch vụ công liện quan đến lĩnh vực văn hóa, thể thao, thông tin và truyền thông / Bộ Tài chính . - H. : Tài chính, 2022 . - 296tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08151, PM/VT 11125 Chỉ số phân loại DDC: 353.4 |
24 | | Cờ tướng nhập môn / Chu Bảo Vi . - H. : Dân trí, 2018 . - 399tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07698, PD/VV 07699, PM/VV 05948, PM/VV 05949 Chỉ số phân loại DDC: 794.18 |
25 | | Cuộc cách mạng trong chạy bộ = The running revolution / Nicholas Romanov, Kurt Brungardt; Dịch: Nguyễn Hoàng Thiện . - H. : Thể thao và Du lịch, 2019 . - 312tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08828-PD/VV 08830, PM/VV 06367, PM/VV 06368 Chỉ số phân loại DDC: 796.42 |
26 | | Đi bộ và sức khỏe / Nguyễn Ngọc Kim Anh . - H. : Thể thao và Du lịch, 2022 . - 192tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10280, PD/VV 10281, PM/VV 06675-PM/VV 06677 Chỉ số phân loại DDC: 613.7 |
27 | | Điền kinh : Sách giáo khoa dùng cho sinh viên đại học thể dục thể thao / Nguyễn Đại Dương chủ biên . - In lần thứ 4. - H. : Thế dục thể thao, 2017 . - 576tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/KD 03377 Chỉ số phân loại DDC: 796 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dien-kinh_Nguyen-Dai-Duong_2017.pdf |
28 | | Điền kinh trong trường phổ thông / Quang Hưng biên soạn . - Tái bản có sửa chữa. - H. : Thế dục thể thao, 2006 . - 267tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 796 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dien-kinh-trong-truong-pho-thong_Quang-Hung_2006.pdf |
29 | | Điền kinh và thể chất : Tài liệu dùng giảng dạy trong các trường đại học và chuyên nghiệp / Vụ Giáo dục thể chất . - H. : Thể dục thể thao, 1998 . - 280tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01623, Pd/vv 01624, Pm/vv 00818-Pm/vv 00820 Chỉ số phân loại DDC: 796.43 |
30 | | Exercise physiology: theory and application to fitness and performance / Scott K. Power, Edward T. Howley . - 4th ed. - Bostom : McGraw Hill, 2001 . - 539 tr. ; 28 cm+ 01 đĩa CD Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00891 Chỉ số phân loại DDC: 613 |