1 | | Bách khoa thư Hà nội. Tập 18, Thể dục - Thể thao / Đoàn Thành Lâm, Dương Nghiệp Chí, Trần Phúc Phong, .. . - H : Văn hoá thông tin, 2009 . - 210 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03377, PD/VT 03378, SDH/VT 01723 Chỉ số phân loại DDC: 903 |
2 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động của trung tâm huấn luyện và thi đấu thể dục thể thao Hải Phòng / Bùi Thị Nhung; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 103tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04883 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
3 | | Biện pháp tăng cường quản lý nhà nước về thể dục thể thao tại huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng / Nguyễn Đức Tiến; Nghd.: Hoàng Chí Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04477 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Bơi lội / Bộ môn bơi lội Đại học thể dục thể thao . - H.: Y học và TDTT, 1970 . - 235tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 00496 Chỉ số phân loại DDC: 797.2 |
5 | | Chiến thuật cờ tướng / Phó Bảo Thắng . - H. : Dân trí, 2018 . - 331tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07696, PD/VV 07697, PM/VV 05968, PM/VV 05969 Chỉ số phân loại DDC: 794.18 |
6 | | Cờ tướng nhập môn / Chu Bảo Vi . - H. : Dân trí, 2018 . - 399tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07698, PD/VV 07699, PM/VV 05948, PM/VV 05949 Chỉ số phân loại DDC: 794.18 |
7 | | Điền kinh : Sách giáo khoa dùng cho sinh viên đại học thể dục thể thao / Nguyễn Đại Dương chủ biên . - In lần thứ 4. - H. : Thế dục thể thao, 2017 . - 576tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/KD 03377 Chỉ số phân loại DDC: 796 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dien-kinh_Nguyen-Dai-Duong_2017.pdf |
8 | | Điền kinh trong trường phổ thông / Quang Hưng biên soạn . - Tái bản có sửa chữa. - H. : Thế dục thể thao, 2006 . - 267tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 796 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dien-kinh-trong-truong-pho-thong_Quang-Hung_2006.pdf |
9 | | Điền kinh và thể chất : Tài liệu dùng giảng dạy trong các trường đại học và chuyên nghiệp / Vụ Giáo dục thể chất . - H. : Thể dục thể thao, 1998 . - 280tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01623, Pd/vv 01624, Pm/vv 00818-Pm/vv 00820 Chỉ số phân loại DDC: 796.43 |
10 | | Exercise physiology: theory and application to fitness and performance / Scott K. Power, Edward T. Howley . - 4th ed. - Bostom : McGraw Hill, 2001 . - 539 tr. ; 28 cm+ 01 đĩa CD Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00891 Chỉ số phân loại DDC: 613 |
11 | | Fit and well : Core concepts and labs in physical fitness and wellness / Thomas D. Fahey, Paul M. Insel, Walton T. Roth . - 3rd ed. - California : Mayfield, 1999 . - 421p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01085, SDH/Lt 01165 Chỉ số phân loại DDC: 613 |
12 | | Giáo trình Điền kinh / Dự án Phát triển giáo viên tiểu học . - H. : KNxb., 2008 . - 234tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 796 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Dien-kinh_2008.pdf |
13 | | Giáo trình Điền kinh : Bậc trung cấp và cao đẳng / Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ Thuật Tp. HCM . - HCM. : Cao đẳng Kinh tế - Kỹ Thuật Tp. HCM., 2018 . - 52tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 796 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Dien-kinh_Bac-trung-cap-va-cao-dang_2018.pdf |
14 | | Giáo trình Giáo dục thể chất : Dành cho sinh viên Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh / Nguyễn Tiến Lâm, Nguyễn Tiên Phong chủ biên . - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2016 . - 131tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 796 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Giao-duc-the-chat_Nguyen-Tien-Lam_2016.pdf |
15 | | Giáo trình giảng dạy môn điền kinh / Trường Đại học Đà Lạt . - Lâm Đồng : Trường Đại học Đà Lạt, 2020 . - 35tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 796 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Giang-day-mon-dien-kinh_DH-Da-Lat_2020.pdf |
16 | | Giáo trình Lý luận và phương pháp thể dục thể thao : Lưu hành nội bộ / Nguyễn Toán, Nguyễn Sĩ Hà . - HCM. : Đại học sư phạm Tp. HCM., 2004 . - 199tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 796 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Ly-luan-va-phuong-phap-the-duc-the-thao_Nguyen-Toan_2004.pdf |
17 | | Nguyên lý thiết kế sân vận động : Sân vận động điền kinh tiêu chuẩn / Tạ Trường Xuân . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2003 . - 139tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05089, PM/VT 07111, PM/VT 07112 Chỉ số phân loại DDC: 729 |
18 | | Những nguyên tắc bóng chuyền cơ bản / Trần Hùng biên soạn . - H.: Bách khoa, 2014 . - 135tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06480, PD/VT 06481, PM/VT 08808 Chỉ số phân loại DDC: 796.325 |
19 | | Phát triển giáo dục thể chất và thể thao trường học góp phần nâng cao thể lực và tầm vóc Việt / Nguyễn Thùy Vân . - H : Thể thao và Du lịch, 2021 . - 208tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10072, PD/VV 10073, PM/VV 06511-PM/VV 06513 Chỉ số phân loại DDC: 796.071 |
20 | | Principles of athletic training/ Prentice, William E . - Boston: McGraw Hill, 1997 . - 830 tr: 9th.ed; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02253, Pd/Lt 02254 Chỉ số phân loại DDC: 796.44 |
21 | | Rèn luyện sức khỏe bằng phương pháp vận động / Hoàng Công Dân (cb.), .. . - H : Thể thao và Du lịch, 2021 . - 176tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10076, PD/VV 10077, PM/VV 06505-PM/VV 06507 Chỉ số phân loại DDC: 613.71 |
22 | | Tài liệu hướng dẫn điền kinh chạy ngắn và chạy bền / Vũ Đức Vinh, Phạm Thị Oanh; Nguyễn Thị Xuân Huyền hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 98tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07765, PM/VT 10464 Chỉ số phân loại DDC: 796.43 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Tai-lieu-huong-dan-dien-kinh-chay-ngan-va-chay-ben_Vu-Duc-Vinh_2021.pdf |
23 | | Thể dục thể thao đối với vùng đồng bào các dân tộc thiểu số / Vũ Trọng Lợi . - H : Thể thao và Du lịch, 2021 . - 176tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10074, PD/VV 10075, PM/VV 06508-PM/VV 06510 Chỉ số phân loại DDC: 796.095 |
24 | | Thiết kế bản vẽ thi công ký túc xá Đại học Thể dục Thể thao TP Hồ Chí Minh / Nguyễn Thế Anh; Nghd.: Lê Văn Cường, Vũ Thị Khánh Chi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 212 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17084, PD/TK 17084 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
25 | | Thuật ngữ thể dục, thể thao dùng trong các văn bản quản lý nhà nước / Vũ Trọng Lợi . - H. : Thể dục thể thao, 2013 . - 155tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04217 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
26 | | Tiếng Anh chuyên ngành thể thao. T. 1 / Trần Quang Hải, Nguyễn Thị Mỹ Nga, Đoàn Văn Hữu chủ biên . - H. : Thông tin và truyền thông, 2013 . - 296tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 796 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tieng-Anh-chuyen-nganh-the-thao_T.1_Tran-Quang-Hai_2013.pdf |