1 | | 100 công trình kiến trúc thế giới của thế kỷ XXI: tầm nhìn mới cho ngành xây dựng tại Việt Nam . - H. : Xây dựng, 2016 . - 31tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06160, PD/VT 06161, PM/VT 08497, PM/VT 08498 Chỉ số phân loại DDC: 724 |
2 | | 100 kỳ quan thế giới / Duy Nguyên biên dịch; Trương Thảo hiệu đính . - Thanh hóa : Nxb Thanh hóa, 2015 . - 343tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07784, PD/VV 07785, PM/VV 05849, PM/VV 05850 Chỉ số phân loại DDC: 930 |
3 | | 100 kỳ quan thế giới / Hoài Anh biên dịch . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. HCM. : Văn hóa thông tin, 2007 . - 235tr. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 910 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-ky-quan-the-gioi_Hoai-Anh_2007.pdf |
4 | | 2000 annual review of development effectiveness : From strategy to results / Timothy Johnston, William Battaile . - Washington DC : World Bank, 2001 . - 63p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00898 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
5 | | 202 quốc gia và vùng lãnh thổ . - Hà Nội: Thông Tấn, 2003 . - 615 tr; 20,5 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02346, Pd/vt 02347 Chỉ số phân loại DDC: 909 |
6 | | Action trends of the world economy / Nguyen The Bach, Dang Thi Thanh Nhan, Nguyen Thuy Dung . - 2019 // Journal of student research, Số 6, tr. 3-12 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
7 | | Adjustments after speculative attacks in Latin America and Asia: a table of two regions / Guillermo E. Perry, Daniel Lederman . - Washington : The World Bank, 1999 . - 41 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00592 Chỉ số phân loại DDC: 337 |
8 | | Arbitration world / [general editors] Karyl Nairn ... & Patrick Heneghan .. . - Fifth edition. - London : Thomson Reuters, ©2015 . - 1 v. (X-1043 p.) ; 26 cm Chỉ số phân loại DDC: 341.522 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Arbitration-world_5ed_Karyl-Nairn_2015.pdf |
9 | | Belarus : Prices, markets and enterprise reform . - Washington : The World Bank, 1997 . - 226p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00597 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Belarus_Prices-markets-and-enterprise-reform_1997.pdf |
10 | | Big data, little data, no data : Scholarship in the networked world / Christine L. Borgman . - London : The MIT Press, 2015 . - 383p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03345, SDH/LT 03346 Chỉ số phân loại DDC: 004 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Big-data-little-data-no-data_Scholarship-in-the-networked-world_Christine-L.Borgman_2015.pdf |
11 | | Bosnia and Herzegovina / Alcira Kreimer . - Washington : The World Bank, 2000 . - 109 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00258, SDH/Lv 00259 Chỉ số phân loại DDC: 382.497 |
12 | | Bosnia and Herzegovina : From recovery to sustainable growth . - Washington : The World Bank, 1997 . - 105p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00599 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
13 | | Bộ thông sử thế giới vạn năm. tập 2B / Trần Đăng Thao, Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Hòang Điệp biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2000 . - 2497tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02580 Chỉ số phân loại DDC: 909 |
14 | | Bộ thông sử thế giới vạn năm. Tập 1 . - H. : Văn hóa thông tin, 2000 . - 1267tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02578 Chỉ số phân loại DDC: 909 |
15 | | Bộ thông sử thế giới vạn năm. tập2A . - H. : Văn hóa thông tin, 2000 . - 1316tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02579 Chỉ số phân loại DDC: 909 |
16 | | Bước vào thế kỷ 21. báo cáo về tình hình phát triển thế giới 1999/2000/ Bùi Trần Chú dịch . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 369 tr.; 18 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01319, Pm/vt 03349 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
17 | | Catalogue of admiralty charts and other hydrographic publications . - Lon don: Lilley & Reynolds, 1971 . - 205 tr. ; 38 cm Chỉ số phân loại DDC: 551 |
18 | | Các bản hiến pháp làm nên lịch sử / Albert P. Blaustein, Jay A. Sigler biên soạn và giới thiệu; Võ Trí Hảo ... dịch, hiệu đính . - Xuất bản lần thứ hai. - H. : Chính trị Quốc gia, 2015 . - 680 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05812, PM/VT 08154 Chỉ số phân loại DDC: 342.023 |
19 | | Các mô hình quản lý cảng biển trên thế giới và mô hình quản lý cảng biển Rotterdam tại Hà Lan / Nguyễn Thị Quỳnh Anh, Vũ Thị Thu Hiền, Bùi Thị Thu Trang . - 2018 // Journal of student research, Số 3, tr.64-67 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
20 | | Các mô hình quản lý cảng biển trên thế giới/ PGS. TS. Nguyễn Văn Chương . - H. : Giao thông vận tải/ 2008 Thông tin xếp giá: PM/KD 13576 |
21 | | Các nước và một số lãnh thổ trên thế giới / Hoàng Phong Hà chủ biên . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2016 . - 1093tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05814, PM/VT 08156 Chỉ số phân loại DDC: 900 |
22 | | Các phương pháp và thiết bị quan trắc môi trường nước / Lê Quốc Hùng . - H. : Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam, 2006 . - 265tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 551.48 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-phuong-phap-va-thiet-bi-quan-trac-moi-truong-nuoc_Le-Quoc-Hung_2006.pdf |
23 | | Các triết thuyết lớn / Dominique Folscheid ; Huyền Giang dịch . - H. : Thế giới, 1999 . - 173tr. ; 18cm Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
24 | | Các văn kiện cơ bản của tổ chức Thương mại thế giới / UBQG về hợp tác kinh tế quốc tế Thông tin xếp giá: PM/KD 15045 |
25 | | Cách đàn ông nghĩ : Sách gối đầu giường của người phụ nữ hiện đại = The woman guide to how men think / Smith, Shawn T.; Thế Anh dịch . - H. : Hồng Đức, 2018 . - 279tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07681, PD/VV 07682, PM/VV 05961, PM/VV 05962 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
26 | | Chiến tranh thương mại hay mâu thuẫn giai cấp. Bất bình đẳng bóp méo kinh tế toàn cầu và đe dọa hòa bình thế giới / Matthew C. Klein, Michael Pettis . - H. : Chính trị Quốc gia sự thật, 2021 . - 366tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10452 Chỉ số phân loại DDC: 337 |
27 | | Chị Hằng Nga kể chuyện. Tập 1, Chuyện về nhân cách cao đẹp / Trịnh Minh Thanh sưu tầm, kể lại . - H.: Dân trí, 2016 . - 171tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04853 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
28 | | Chị Hằng Nga kể chuyện. Tập 3, Chuyện về những thói hư tật xấu / Trịnh Minh Thanh sưu tầm, kể lại . - H.: Dân trí, 2016 . - 179tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04854, PM/VV 04855 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
29 | | Chuyển dịch cơ cấu kinh tế trong điều kiện hội nhập với khu vực và thế giới/ Nguyễn Sinh Cúc; Lê Du Phong chủ biên; Hà Kim Anh, Hoàng Văn Hoa biên soạn . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 345 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02171, Pm/vv 01662 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
30 | | Cuộc đời và cái chết bí ẩn của các danh nhân và mỹ nhân / Mạc Nhân ; Doanh Doanh, Kiến Văn dịch . - Tái bản lần thứ 2. - Thanh hóa : NXB. Thanh Hóa, 2015 . - 182tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06833, PD/VV 06834, PM/VV 05109 Chỉ số phân loại DDC: 920 |