Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 147 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 100 công trình kiến trúc thế giới của thế kỷ XXI: tầm nhìn mới cho ngành xây dựng tại Việt Nam . - H. : Xây dựng, 2016 . - 31tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06160, PD/VT 06161, PM/VT 08497, PM/VT 08498
  • Chỉ số phân loại DDC: 724
  • 2 100 kỳ quan thế giới / Duy Nguyên biên dịch; Trương Thảo hiệu đính . - Thanh hóa : Nxb Thanh hóa, 2015 . - 343tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07784, PD/VV 07785, PM/VV 05849, PM/VV 05850
  • Chỉ số phân loại DDC: 930
  • 3 100 kỳ quan thế giới / Hoài Anh biên dịch . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. HCM. : Văn hóa thông tin, 2007 . - 235tr. ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 910
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-ky-quan-the-gioi_Hoai-Anh_2007.pdf
  • 4 2000 annual review of development effectiveness : From strategy to results / Timothy Johnston, William Battaile . - Washington DC : World Bank, 2001 . - 63p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00898
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 5 202 quốc gia và vùng lãnh thổ . - Hà Nội: Thông Tấn, 2003 . - 615 tr; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02346, Pd/vt 02347
  • Chỉ số phân loại DDC: 909
  • 6 Action trends of the world economy / Nguyen The Bach, Dang Thi Thanh Nhan, Nguyen Thuy Dung . - 2019 // Journal of student research, Số 6, tr. 3-12
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 7 Adjustments after speculative attacks in Latin America and Asia: a table of two regions / Guillermo E. Perry, Daniel Lederman . - Washington : The World Bank, 1999 . - 41 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00592
  • Chỉ số phân loại DDC: 337
  • 8 Arbitration world / [general editors] Karyl Nairn ... & Patrick Heneghan .. . - Fifth edition. - London : Thomson Reuters, ©2015 . - 1 v. (X-1043 p.) ; 26 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 341.522
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Arbitration-world_5ed_Karyl-Nairn_2015.pdf
  • 9 Belarus : Prices, markets and enterprise reform . - Washington : The World Bank, 1997 . - 226p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00597
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Belarus_Prices-markets-and-enterprise-reform_1997.pdf
  • 10 Big data, little data, no data : Scholarship in the networked world / Christine L. Borgman . - London : The MIT Press, 2015 . - 383p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03345, SDH/LT 03346
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Big-data-little-data-no-data_Scholarship-in-the-networked-world_Christine-L.Borgman_2015.pdf
  • 11 Bosnia and Herzegovina / Alcira Kreimer . - Washington : The World Bank, 2000 . - 109 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00258, SDH/Lv 00259
  • Chỉ số phân loại DDC: 382.497
  • 12 Bosnia and Herzegovina : From recovery to sustainable growth . - Washington : The World Bank, 1997 . - 105p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00599
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 13 Bộ thông sử thế giới vạn năm. tập 2B / Trần Đăng Thao, Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Hòang Điệp biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2000 . - 2497tr. ; 31cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02580
  • Chỉ số phân loại DDC: 909
  • 14 Bộ thông sử thế giới vạn năm. Tập 1 . - H. : Văn hóa thông tin, 2000 . - 1267tr. ; 31cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02578
  • Chỉ số phân loại DDC: 909
  • 15 Bộ thông sử thế giới vạn năm. tập2A . - H. : Văn hóa thông tin, 2000 . - 1316tr. ; 31cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02579
  • Chỉ số phân loại DDC: 909
  • 16 Bước vào thế kỷ 21. báo cáo về tình hình phát triển thế giới 1999/2000/ Bùi Trần Chú dịch . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 369 tr.; 18 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01319, Pm/vt 03349
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 17 Catalogue of admiralty charts and other hydrographic publications . - Lon don: Lilley & Reynolds, 1971 . - 205 tr. ; 38 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 18 Các bản hiến pháp làm nên lịch sử / Albert P. Blaustein, Jay A. Sigler biên soạn và giới thiệu; Võ Trí Hảo ... dịch, hiệu đính . - Xuất bản lần thứ hai. - H. : Chính trị Quốc gia, 2015 . - 680 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05812, PM/VT 08154
  • Chỉ số phân loại DDC: 342.023
  • 19 Các mô hình quản lý cảng biển trên thế giới và mô hình quản lý cảng biển Rotterdam tại Hà Lan / Nguyễn Thị Quỳnh Anh, Vũ Thị Thu Hiền, Bùi Thị Thu Trang . - 2018 // Journal of student research, Số 3, tr.64-67
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 20 Các mô hình quản lý cảng biển trên thế giới/ PGS. TS. Nguyễn Văn Chương . - H. : Giao thông vận tải/ 2008
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 13576
  • 21 Các nước và một số lãnh thổ trên thế giới / Hoàng Phong Hà chủ biên . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2016 . - 1093tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05814, PM/VT 08156
  • Chỉ số phân loại DDC: 900
  • 22 Các phương pháp và thiết bị quan trắc môi trường nước / Lê Quốc Hùng . - H. : Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam, 2006 . - 265tr. ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.48
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-phuong-phap-va-thiet-bi-quan-trac-moi-truong-nuoc_Le-Quoc-Hung_2006.pdf
  • 23 Các triết thuyết lớn / Dominique Folscheid ; Huyền Giang dịch . - H. : Thế giới, 1999 . - 173tr. ; 18cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.4
  • 24 Các văn kiện cơ bản của tổ chức Thương mại thế giới / UBQG về hợp tác kinh tế quốc tế
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 15045
  • 25 Cách đàn ông nghĩ : Sách gối đầu giường của người phụ nữ hiện đại = The woman guide to how men think / Smith, Shawn T.; Thế Anh dịch . - H. : Hồng Đức, 2018 . - 279tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07681, PD/VV 07682, PM/VV 05961, PM/VV 05962
  • Chỉ số phân loại DDC: 158
  • 26 Chiến tranh thương mại hay mâu thuẫn giai cấp. Bất bình đẳng bóp méo kinh tế toàn cầu và đe dọa hòa bình thế giới / Matthew C. Klein, Michael Pettis . - H. : Chính trị Quốc gia sự thật, 2021 . - 366tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 10452
  • Chỉ số phân loại DDC: 337
  • 27 Chị Hằng Nga kể chuyện. Tập 1, Chuyện về nhân cách cao đẹp / Trịnh Minh Thanh sưu tầm, kể lại . - H.: Dân trí, 2016 . - 171tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04853
  • Chỉ số phân loại DDC: 398.2
  • 28 Chị Hằng Nga kể chuyện. Tập 3, Chuyện về những thói hư tật xấu / Trịnh Minh Thanh sưu tầm, kể lại . - H.: Dân trí, 2016 . - 179tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04854, PM/VV 04855
  • Chỉ số phân loại DDC: 398.2
  • 29 Chuyển dịch cơ cấu kinh tế trong điều kiện hội nhập với khu vực và thế giới/ Nguyễn Sinh Cúc; Lê Du Phong chủ biên; Hà Kim Anh, Hoàng Văn Hoa biên soạn . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 345 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02171, Pm/vv 01662
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 30 Cuộc đời và cái chết bí ẩn của các danh nhân và mỹ nhân / Mạc Nhân ; Doanh Doanh, Kiến Văn dịch . - Tái bản lần thứ 2. - Thanh hóa : NXB. Thanh Hóa, 2015 . - 182tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06833, PD/VV 06834, PM/VV 05109
  • Chỉ số phân loại DDC: 920
  • 1 2 3 4 5
    Tìm thấy 147 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :