1 | | Business correspondence : A guide to everyday writing : Intermediate / Lin Lougheed . - 2nd ed. - New York : Longman, 2003 . - x, 149p. : illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 808.06665 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-correspondence_A-guide-to-everyday-writing_2ed_Lin-Lougheed_2003.pdf |
2 | | Business letters for all / B.J. Naterop, E. Weis, E. Haberfellner . - Oxford : Oxford University Press, 2003 . - 163p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 651.7/5 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-letters-for-all_B.Naterop_2003.pdf |
3 | | Business letters for busy people / Edited by National Press Publications . - 3rd ed. - Shawnee Mission, KS : National Press Publications, 2002 . - 272p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 651.7/5 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-letters-for-busy-people_3ed_Jim-Dugger_2002.pdf |
4 | | Business letters for busy people : Time saving, ready-to-use letters for any occasion / Edited by John A. Carey . - 4th ed. - Franklin Lakes, NJ : Career Press, 2002 . - 274p. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 651.7/5 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-letters-for-busy-people_4ed_John-A.Carey_2002.pdf |
5 | | Giáo trình tiếng anh thư tín thương mại : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Bích Ngọc, Đào Thị Hương . - H. : Nxb. Hà Nội, 2006 . - 122tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Tieng-Anh-thu-tin-thuong-mai_Nguyen-Bich-Ngoc_2006.pdf |
6 | | Introduction to e-commerce / Zheng Qin [editor] . - New York : Springer, ©2009 . - 1 online resource (xi, 517 pages) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 381/.142 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-E-commerce_Zheng-Qin_2009.pdf |
7 | | Mẫu thư tín và chứng từ thương mại/ L. Gartside; Nguyễn Minh Tuấn dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Thông tin, 1991 . - 711 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01561, Pd/vv 01562, Pm/vv 00740-Pm/vv 00757 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
8 | | Model business letters, emails and other business documents / Shirley Taylor . - 7th ed. - Harlow, England : Pearson, 2012 . - xiv, 498p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 651.75 23/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Model-business-letters,-emails-and-other-business-documents_7ed_Shirley-Taylor_2012.pdf |
9 | | Oxford handbook of commercial correspondence / A. Ashley . - Oxford : Oxford university press, 2003 . - 304 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04502, PD/LT 04773, PD/LT 04774, PD/LT 04893, PM/LT 06629-PM/LT 06631, PM/LT 06797, PM/LT 06798, SDH/LT 02126, SDH/LT 02144, SDH/LT 02882, SDH/LT 02883 Chỉ số phân loại DDC: 380 |
10 | | The language of business correspondence in English = Ngôn ngữ thư tín thương mại tiếng Anh . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Ngoại thương, 1993 . - 341tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00980, Pd/Lt 00981, Pm/Lt 02490-Pm/Lt 02494 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
11 | | Thư tín trong thương mại quốc tế = Correspondence in international trade / Nguyễn Trọng Đàn . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2002 . - 167tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02046-Pd/vt 02048, Pm/vt 04373-Pm/vt 04379 Chỉ số phân loại DDC: 382 |