1 | | Điện Biên Phủ. Thư mục sách, báo, tạp chí (Ngoài nước) . - H. : Chính trị quốc gia, 2005 . - 235tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/VT 03247 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
2 | | International directory of business biographies. Vol. 1, A - E / Edited by Neil Schlager . - Detroit : St. James Press, ©2005 . - 466p. : illustrations ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 338.092/2 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-directory-of-business-biographies_Vol.1_A-E_Neil-Schlager_2005.pdf |
3 | | International directory of business biographies. Vol. 2, F - L / Edited by Neil Schlager . - Detroit : St. James Press, ©2005 . - 505p. : illustrations ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 338.092/2 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-directory-of-business-biographies_Vol.2_F-L_Neil-Schlager_2005.pdf |
4 | | International directory of business biographies. Vol. 3, M - R / Edited by Neil Schlager . - Detroit : St. James Press, ©2005 . - 457p. : illustrations ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 338.092/2 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-directory-of-business-biographies_Vol.3_M-R_Neil-Schlager_2005.pdf |
5 | | International directory of business biographies. Vol. 4, S - Z / Edited by Neil Schlager . - Detroit : St. James Press, ©2005 . - 465p. : illustrations ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 338.092/2 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-directory-of-business-biographies_Vol.4_S-Z_Neil-Schlager_2005.pdf |
6 | | Khổ mẫu MARC 21 cho dữ liệu thư mục : Hướng dẫn áp dụng định danh nội dung. Tập 1 / Phòng phát triển mạng và chuẩn MARC, Thư viện quốc hội Hoa Kỳ . - H. : Trung tâm thông tin và khoa học công nghệ quốc gia, 2004 . - 454tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 025 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kho-mau-MARC-21-cho-du-lieu-thu-muc_T.1_2004.pdf |
7 | | Metadata / Marcia Lei Zeng, Jian Qin . - 2nd edition. - Chicago: Neal Schuman, 2016 . - xxvii, 555 pages : illustrations ; 23 cm Chỉ số phân loại DDC: 025.3 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Metadata_2ed_Marcia-Lei-Zeng_2016.pdf |
8 | | The nonprofit manager's resource directory / Ronald A. Landskroner . - 2nd ed. - New York : John Wiley & Sons, 2002 . - 659p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00287, SDH/Lt 00288 Chỉ số phân loại DDC: 051 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000287-88%20-%20The-nonprofit-manager's-resource-directory_2ed_Ronald-A.Landskroner_2002.pdf |
9 | | Thư mục hương ước Việt Nam / Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia; Trương Thị Thọ chủ biên; Tôn Kim Tiên biên soạn . - H.: Khoa học xã hội, 1994 . - 162 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00788, Pd/vt 00789, Pm/vt 02221-Pm/vt 02223 Chỉ số phân loại DDC: 390 |
10 | | Thư mục thần tích thần sắc / Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia; Trương Thị Thọ chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 1996 . - 1276 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00776, Pd/vt 00777, Pm/vt 02212-Pm/vt 02214 Chỉ số phân loại DDC: 390 |
11 | | Xây dựng chương trình mã hoá File, thư mục bằng giải thuật RSA - DES / Đỗ Minh Hoàng; Nghd.: Ths. Phạm Tuấn Đạt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 52 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09037 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |