1 | | 10 minute guide to cc:Mail 6 / Sue Plumley . - USA : QUE, 1996 . - 178 p ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00457 Chỉ số phân loại DDC: 004.692 |
2 | | E-Commerce and development report 2004 / Prepared by the UNCTAD secretariat . - New York : United Nations, 2004 . - xxviii, 215p. : illustrations ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 330.91724 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/E-commerce-and-development-report-2004_United-Nations_2004.pdf |
3 | | Email discourse among Chinese using English as a lingua Franca / Yuan-Shan Chen, Der-Hwa Victoria Rau, Gerald Rau editor . - Singapore : Springer, 2016 . - 296p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03465, SDH/LT 03466 Chỉ số phân loại DDC: 808 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Email-discourse-among-Chinese-using-English-as-a-lingua-Franca_Yuan-shan-Chen_2016.pdf |
4 | | Internet Literacy/ Fredt Hofstelter . - Irwin: MC Graw - Hill, 1998 . - 304 tr; cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02229 Chỉ số phân loại DDC: 004.67 |
5 | | Introduction to E-Commerce Elektronische Ressource Combining Business and Information Technology Martin Kütz . - New York : Mc Graw Hill, 2016 . - 1 Online-Ressource (209 Seiten) Illustrationen, Diagramme Chỉ số phân loại DDC: 381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-E-commerce_Martin-Kutz_2016.pdf |
6 | | Introduction to the internet for engineers/ Ellen Hepp . - WCB: MC Graw Hill, 1999 . - 237 tr; 25 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02226 Chỉ số phân loại DDC: 004.67 |
7 | | Microsoft outlook 2003:plus series / Brenda L. Nielsen . - Boston : MC Graw Hill, 2005 . - 178tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01284 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |
8 | | Ship's corespondence =Thư - điện - kháng nghị hàng hải / Nguyễn Tường Luân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1994 . - 242tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01054, Pd/vv 01055, Pm/vv 00206-Pm/vv 00208, TDKNHH 0001-TDKNHH 0038 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2001054-55%20-%20Ship's%20corespondence%20=Thu-dien-khang-nghi-hang-hai.pdf |
9 | | Thư tín trong thương mại quốc tế = Correspondence in international trade / Nguyễn Trọng Đàn . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2002 . - 167tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02046-Pd/vt 02048, Pm/vt 04373-Pm/vt 04379 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
10 | | Xây dựng chương trình bảo mật thư điện tử / Đào Xuân Long; Nghd.: Đặng Hoàng Anh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 86 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09078 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |