1 | | Báo cáo logistics Việt Nam 2018 : Logistics và thương mại điện tử . - H. : Công thương, 2018 . - 154tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 388 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bao-cao-logistics-Viet-Nam-2018_2018.pdf |
2 | | Báo cáo logistics Việt Nam 2019 : Logistics nâng cao giá trị nông sản . - H. : Công thương, 2019 . - 158tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 388 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bao-cao-logistics-Viet-Nam-2019_2019.pdf |
3 | | Báo cáo logistics Việt Nam 2020 : Cắt giảm chi phí Logistics . - H. : Công thương, 2020 . - 138tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 388 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bao-cao-logistics-Viet-Nam-2020_2020.pdf |
4 | | Báo cáo logistics Việt Nam 2021 : Phát triển nhân lực logistics . - H. : Công thương, 2021 . - 174tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 388 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bao-cao-logistics-Viet-Nam-2021_2021.pdf |
5 | | Blockchain : A practical guide to developing business, law, and technology solutions / Joseph J. Bambara, Paul R. Allen . - New York, NY : McGraw-Hill Education, 2018 . - xviii, 302p. : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 005.74 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Blockchain_A-practical-guide-to-developing-business,-law,-and-technology-solutions_Joseph-J.Bambara_2018.pdf |
6 | | Blockchain : Khởi nguồn cho một nền kinh tế mới = Blockchain: Blueprint for a new economy / Melanie Swan ; Le VN dịch ; Lê Huy Hoà hiệu đính . - H. : Kinh tế quốc dân, 2018 . - 225tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06520-PD/VT 06522, PM/VT 08823, PM/VT 08824 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
7 | | Blockchain : Ultimate guide to understanding blockchain, bitcoin, cryptocurrencies, smart contracts and the future of money / Mark Gates . - 1st ed. - California : CreateSpace Independent Publishing Platform, 2017 . - 117p. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 332.178 G223B 2017 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Blockchain_Ultimate-guide-to-understanding-blockchain,-bitcoin,-cryptocurrencies_Mark-Gates_2017.pdf |
8 | | Blockchain and the supply chain : Concepts, strategies and practical applications / Nick Vyas, Aljosja Beije, Bhaskar Krishnamachari . - 2nd ed. - New York : Kogan Page Ltd, 2022 . - vii, 273p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 658.70285 23/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Blockchain-and-the-supply-chain-Concepts,-strategies-and-practical-applications_2ed_Nick-Vyas_2022.pdf |
9 | | Business communication : Making connections in a digital world / Raymond V. Lesikar, Marie E. Flatley, Kathryn Rentz . - 11th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, ©2005 . - xxvii, 639p. : illustrations ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 651.7/4 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-communications_Making-connections-in-a-digital-world_11ed_Raymond-Vincent_2005.pdf |
10 | | Business correspondence : A guide to everyday writing : Intermediate / Lin Lougheed . - 2nd ed. - New York : Longman, 2003 . - x, 149p. : illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 808.06665 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-correspondence_A-guide-to-everyday-writing_2ed_Lin-Lougheed_2003.pdf |
11 | | Chất lượng dịch vụ trong thương mại điện tử: Nghiên cứu định lượng tại Việt Nam / Nguyễn Thị Hoa . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01131 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Chứng thực trong thương mại điện tử / Nguyễn Nam Hải, Đào Thị Hồng Vân, Phạm Ngọc Thúy . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 316tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chung-thuc-trong-thuong-mai-dien-tu_Nguyen-Nam-Hai_2004.pdf |
13 | | Cross-border Paperless Trade Toolkit Accelerating Trade Digitalisation Through the Use of Standards World Trade Organization . - 1 Online-Ressource (48 p.) Chỉ số phân loại DDC: 004.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cross-border-paperless-trade-toolkit_WTO_2022.pdf |
14 | | Đánh giá các tiêu chí ảnh hưởng đến sự lựa chọn sàn thương mại điện tử của người tiêu dùng Việt Nam / Ngô Trần Thu Thảo, Vũ Quang Minh, Nguyễn Tú Mai Linh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20843 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
15 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ logistics trong hoạt động thương mại điện tử tại Việt Nam / Lê Thị Hằng, Vũ Thị Huyền, Nguyễn Đoàn Công; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19012 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
16 | | Đề xuất phương hướng phát triển thương mại điện tử bán lẻ cho các doanh nghiệp kinh doanh tại Việt nam / Đinh Thị Minh Hằng, Phan Quỳnh Nga, Lê Thu Trang; Nghd.: Lương Thị Kim Oanh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 57tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17863 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
17 | | E-business and e-commerce infrastruture : Technologies supporting the business intiative / Abhijit Chaudbury, Jean Pierre Kuibeer . - Boston : McGraw Hill, 2002 . - 448p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00694 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
18 | | E-Business and supply chain integration : Strategies and case studies from industry / Ozlem Bak editor . - 1st. - New York : Kogan Page, 2018 . - 272p : 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04399, SDH/LV 00919 Chỉ số phân loại DDC: 658.7 |
19 | | E-Commerce / Jeffrey F. Rayport . - Boston : McGraw Hill, 2001 . - 420p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00465 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
20 | | E-commerce 2016 : Business, technology, society / Kenneth C. Laudon, Carol Guercio Traver . - 12th ed., global ed. - Harlow, Essex : Pearson Education Limited, 2016 . - 908p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 658.872 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/E-Commerce-2016_Business,-technology,-society_12ed,-global-ed_Kenneth-C.Laudon_2016.pdf |
21 | | E-commerce 2017 : Business, technology, society / Kenneth C. Laudon, Carol Guercio Traver . - 13th ed., global ed. - Harlow, Essex : Pearson Education Limited, 2018 . - 908p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 658.872 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/E-Commerce-2017_Business,-technology,-society_13ed,-global-ed_Kenneth-C.Laudon_2018.pdf |
22 | | E-commerce 2018 : Business, technology, society / Kenneth C. Laudon, Carol Guercio Traver . - 14th ed. - Harlow, Essex : Pearson Education Limited, 2017 . - 833p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 658.872 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/E-Commerce-2018_Business,-technology,-society_14ed_Kenneth-C.Laudon_2017.pdf |
23 | | E-commerce 2019 : Business, technology, society / Kenneth C. Laudon, Carol Guercio Traver . - 15th ed. - Harlow, Essex : Pearson Education Limited, 2020 . - 840p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 658.872 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/E-Commerce-2019_Business,-technology,-society_15ed_Kenneth-C.Laudon_2020.pdf |
24 | | E-commerce 2020 - 2021 : Business, technology, society / Kenneth C. Laudon, Carol Guercio Traver . - 17th ed., global ed. - Harlow, Essex : Pearson Education Limited, 2022 . - 910p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 658.872 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/E-Commerce-2020-2021_Business,-technology,-society_17ed,-global-ed_Kenneth-C.Laudon_2022.pdf |
25 | | E-commerce 2023 - 2024 : Business, technology, society / Kenneth C. Laudon, Carol Guercio Traver . - 18th ed., global ed. - Harlow, Essex : Pearson Education Limited, 2024 . - 832p. : illustrations ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04381 Chỉ số phân loại DDC: 658.872 23 |
26 | | E-commerce and development report .. . - New York : United Nations, 2001- . - volumes ; 21 cm Chỉ số phân loại DDC: 381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/E-commerce-and-development-report-2001_P.3_UNCTAD_2001.pdf |
27 | | E-commerce and development report 2003 / prepared by the UNCTAD secretariat . - Geneva, 2003 . - 203 s Chỉ số phân loại DDC: 658.84 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/E-commerce-and-development-report-2003_UNCTAD_2003.pdf |
28 | | E-Commerce and development report 2004 / Prepared by the UNCTAD secretariat . - New York : United Nations, 2004 . - xxviii, 215p. : illustrations ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 330.91724 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/E-commerce-and-development-report-2004_United-Nations_2004.pdf |
29 | | Ecommerce/ Kenneth C. Laudon . - UK. : Pearson, 2009 Thông tin xếp giá: PM/KD 14574 |
30 | | Electronic commerce / Gary P. Schneider . - 11th ed. - Boston, MA : Cengage Learning, 2015 . - 602p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02861 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Electronic-commerce_11ed_Gary-P.Schneider_2015.pdf |