1 | | 10 minute guide to cc:Mail 6 / Sue Plumley . - USA : QUE, 1996 . - 178 p ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00457 Chỉ số phân loại DDC: 004.692 |
2 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Bí ẩn quanh ta / Mai Vinh, Ngọc Lan biên soạn . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 178tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 500 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Bi-an-quanh-ta_Mai-Vinh_2015.pdf |
3 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Cơ thể người / Mai Vinh, Ngọc Lan biên soạn . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 179tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 570 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Co-the-nguoi_Mai-Vinh_2015.pdf |
4 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Động vật / Đức Anh sưu tầm, tuyển chọn . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Dân trí, 2016 . - 192tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 590 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Dong-vat_Duc-Anh_2016.pdf |
5 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Thực vật / Đức Anh sưu tầm, tuyển chọn . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Dân trí, 2016 . - 157tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06159 Chỉ số phân loại DDC: 580 |
6 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Thực vật / Mai Vinh, Ngọc Lan biên soạn . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 178tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 580 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Thuc-vat_Mai-Vinh_2015.pdf |
7 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Động vật / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 326tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 590 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Dong-vat_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf |
8 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Hóa học / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 328tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 540 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Hoa-hoc_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf |
9 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Khoa học công trình / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 322tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 700 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Khoa-hoc-cong-trinh_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf |
10 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Khoa học môi trường / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 337tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 577 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Khoa-hoc-moi-truong_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf |
11 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Khoa học vũ trụ / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 622tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 520 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Khoa-hoc-vu-tru_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf |
12 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Thực vật / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 199tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 580 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Thuc-vat_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf |
13 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Tin học / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 204tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 004 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Tin-hoc_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf |
14 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Toán học / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 374tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 510 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Toan-hoc_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf |
15 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Trái đất / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 656tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 550 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Trai-dat_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf |
16 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Vật lý / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 339tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 530 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Vat-ly_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf |
17 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Vũ trụ / Đức Anh sưu tầm, tuyển chọn . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Dân trí, 2016 . - 200tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 523.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Vu-tru_Duc-Anh_2016.pdf |
18 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Vũ trụ kỳ bí / Mai Vinh, Ngọc Lan biên soạn . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 179tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 523.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Vu-tru-ky-bi_Mai-Vinh_2015.pdf |
19 | | 100 kỳ quan thế giới / Hoài Anh biên dịch . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. HCM. : Văn hóa thông tin, 2007 . - 235tr. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 910 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-ky-quan-the-gioi_Hoai-Anh_2007.pdf |
20 | | 22 nguyên tắc cơ bản của marketing thương hiệu : Lần đầu tiên giới thiệu mô hình marketing 7P / Võ Văn Quang . - Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới, 2017 . - 254tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07151, PD/VV 07152, PM/VV 05615, PM/VV 05616 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
21 | | 3000 solved problems in physics / Ph.D. Alvin Halpern . - New York : McGraw-Hill, 1988 . - 750p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00097 Chỉ số phân loại DDC: 530 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/3000-solved-problems-in-physics_Alvin-Halpern_1988.pdf |
22 | | 50 phán quyết Trọng tài quốc tế chọn lọc . - 211tr Chỉ số phân loại DDC: 346.07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/50-phan-quyet-trong-tai-quoc-te-chon-loc.pdf |
23 | | 555 mẹo vặt / Anh Thư biên soạn . - Tái bản lần thứ hai. - H. : NXB. Phụ nữ ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 243tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06472, PD/VV 06473, PM/VV 05171 Chỉ số phân loại DDC: 640 |
24 | | 555 mẹo vặt / Anh Thư biên soạn . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : NXB. Phụ nữ ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2015 . - 243tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06474, PD/VV 06475, PM/VV 05172 Chỉ số phân loại DDC: 640 |
25 | | A practical guide to trade policy analysis / World Trade Organization . - Switzerland : World Trade Organization, 2012 . - 232p. ; 23cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 03393, SDH/LT CD03393 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
26 | | A short course in International payment/ Edward G. Hinkeman Thông tin xếp giá: PM/KD 14083 |
27 | | A textbook of interpreting / Masduki . - Jawa Timur : Klik Media, 2020 . - 67p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 428 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-textbook-of-interpreting_Masduki_2020.pdf |
28 | | Academic writing for international students of business / Stephen Bailey . - 2nd ed. - London : Routledge; Taylor & Francis Group, 2015 . - xviii, 302p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 808.02 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Academic-writing-for-international-students-of-business_2ed_Stephen-Bailey_2015.pdf |
29 | | Advanced international trade : Theory and evidence / Robert C. Feenstra . - Princeton, New Jersey : Princeton University Press, 2004 . - 484p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 382.01 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced-international-trade_Theory-and-evidence_Robert-C.Feenstra_2004.pdf |
30 | | Advanced international trade : Theory and evidence / Robert C. Feenstra . - 2nd ed. - Princeton, New Jersey : Princeton University Press, 2016 . - 477p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03574, SDH/LT 03575 Chỉ số phân loại DDC: 382 |