1 | | Âm tiết Tiếng Việt và ngôn từ thi ca : Chuyên luận Thi học / Nguyễn Quang Hồng, Phan Diễm Phương . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2017 . - 430tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06868, PD/VT 07117, PM/VT 09585 Chỉ số phân loại DDC: 495.9 |
2 | | Ba nghìn thế giới thơm : Thơ ca Nhật Bản / Nhật Chiêu . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn học, 2015 . - 447tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07019, PD/VV 07020, PM/VV 05433-PM/VV 05435 Chỉ số phân loại DDC: 895.6 |
3 | | Bác Hồ với Việt Bắc và trào lưu thơ ca cách mạng / Vũ Châu Quán . - H. : Hồng Đức, 2008 . - 210tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09511 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
4 | | Dân tộc thiểu số trong thơ ca Kon Tum (1945-1975) / Tạ Văn Sỹ . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 435tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09682, PD/VV 09683 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009682-83%20-%20Dan-toc-thieu-so-trong-tho-ca-KonTum-(1945-1975)_Ta-Van-Sy_2019.pdf |
5 | | Mái trường đại dương : Thơ ca / Nhiều tác giả . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2016 . - 126tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09268-PD/VV 09270, PM/VV 06437, PM/VV 06438 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
6 | | Suy nghĩ mới về nhật ký trong tù/ Viện văn học; Nguyễn Huệ Chi chủ biên . - H.: Giáo dục, 1993 . - 306 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01741-Pd/vv 01743, Pm/vv 00936-Pm/vv 00949 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
7 | | Thơ ca chống phong kiến đế quốc của các dân tộc miền núi Thanh Hóa ( 1930 - 1945) / Hoàng Anh Nhân, Vương Anh sưu tầm, biên dịch, chú thích, giới thiệu . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 295tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07422, PD/VV 07423 Chỉ số phân loại DDC: 895.9 |
8 | | Thơ ca dân gian người Hà Nhì ở Lào Cai : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam / Nguyễn Thị Hoa . - H. : Mỹ Thuật, 2016 . - 211tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05959 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
9 | | Thơ ca dân gian người La Chí : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Nguyễn Ngọc Thanh chủ biên, Hoàng Chính Thanh, Hoàng Văn Phong sưu tầm, giới thiệu . - H. : NXB. Hội Nhà Văn, 2016 . - 251tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05914 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
10 | | Thơ ca song ngữ Việt - Tày (Noọng - Cần Khau Phja) / Thu Bình . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 175tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08163, PD/VV 08164 Chỉ số phân loại DDC: 895 |
11 | | Thơ ca, hát dân gian người Nùng Dín, huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Nùng Chản Phìn sưu tầm, giới thiệu . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 407tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05721 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
12 | | Truyện cổ và thơ ca dân gian : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Trần Mạnh Tiến sưu tầm, giới thiệu . - H. : Nxb. Hội nhà văn, 2016 . - 335tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05985 Chỉ số phân loại DDC: 398 |