1 | | 100 bài thơ tình tuổi đang yêu / Vân Anh sưu tầm, tuyển chọn . - H.: Văn học, 2012 . - 203tr.; 18cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06192, PD/VV 06193, PM/VV 04916, PM/VV 04917 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
2 | | 100 bài thơ tình tuổi học trò / Vân Anh sưu tầm, tuyển chọn . - H.: Văn học, 2012 . - 177tr.; 18cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06194, PD/VV 06195, PM/VV 04918 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
3 | | 86 năm thơ tuyển và những lời bình / Phạm Phú Thang . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 327tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08436, PD/VV 08437 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008436-37%20-%2086-nam-tho-tuyen-va-nhung-loi-binh_Pham-Phu-Thang_2020.pdf |
4 | | Anh đom đóm; Quê nội; Ngày tết của Trâu Xe : Thơ. Tiểu thuyết. Truyện. / Võ Quảng . - H.: NXB Hội Nhà văn, 2014 . - 547tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04653, PD/VV 04679 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
5 | | Ánh hồng Điện Biên: Peo Hưa Mường Thanh / Cầm Biêu . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 315tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07327, PD/VV 07581 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
6 | | Ánh trăng. Cát trắng. Mẹ và em : Thơ / Nguyễn Duy . - H.: NXB Hội Nhà Văn, 2015 . - 355 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05602 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
7 | | Âm tiết Tiếng Việt và ngôn từ thi ca : Chuyên luận Thi học / Nguyễn Quang Hồng, Phan Diễm Phương . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2017 . - 430tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06868, PD/VT 07117, PM/VT 09585 Chỉ số phân loại DDC: 495.9 |
8 | | Ba nghìn thế giới thơm : Thơ ca Nhật Bản / Nhật Chiêu . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn học, 2015 . - 447tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07019, PD/VV 07020, PM/VV 05433-PM/VV 05435 Chỉ số phân loại DDC: 895.6 |
9 | | Ba phần tư trái đất; Nhịp sóng; Gọi nhau qua vách núi; Bóng ai gió tạt: Thơ / Thi Hoàng . - H.: NXB Hội Nhà văn, 2014 . - 363tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04657, PD/VV 04670 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
10 | | Ba truyện thơ dân gian Thái: Truyện nàng hai. Chàng xông ca nàng xi cay. Cái đăm cái đón / Tòng Văn Hân . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 462tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07501 Chỉ số phân loại DDC: 398.8 |
11 | | Ba truyện thơ người Thái Đen ở Mường Thanh : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Tòng Văn Hân sưu tầm, giới thiệu . - H. : NXB Hội nhà văn, 2016 . - 433tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05965 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
12 | | Bài ca khởi nghĩa. Chân dung một quản đốc : Thơ. Tiểu thuyết / Trần Bạch Đằng . - H.: NXB Hội Nhà Văn, 2015 . - 503 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05604-PD/VV 05606 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
13 | | Bài ca trái đất; Những câu tục ngữ gặp nhau: Thơ / Định Hải . - H.: NXB Hội Nhà văn, 2014 . - 342tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04649, PD/VV 04682 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
14 | | Bài ca trên núi / Đặng Quang Vượng . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 399tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08674, PD/VV 08675 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008674-75%20-%20Bai-ca-tren-nui_Dang-Quang-Vuong_2020.pdf |
15 | | Bác Hồ thời niên thiếu / Bùi Ngọc Tam . - 3. - H. : Chính trị Quốc gia, 2008 . - 22 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00206, SDH/VV 00686 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
16 | | Bác Hồ với Việt Bắc và trào lưu thơ ca cách mạng / Vũ Châu Quán . - H. : Hồng Đức, 2008 . - 210tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09511 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
17 | | Bánh dân gian có mặt ở thành phố Cần Thơ : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Tôn Thất Lang . - H. : Mỹ Thuật, 2016 . - 207tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05905 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
18 | | Bầy sẻ phố Máy Tơ : Thơ thiếu nhi / Vũ Trọng Thái . - H. : Kim Đồng, 2021 . - 67tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00333-BGH/TV 00377 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
19 | | Bé chơi cá ngựa : Thơ thiếu nhi / Vũ Trọng Thái . - H. : Văn học, 2023 . - 87tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00765-BGH/TV 00812 Chỉ số phân loại DDC: 895.9 |
20 | | Biển, đảo và tình yêu người lính : Thơ / Bùi Văn Bồng . - H. : Thông tin và truyền thông, 2014 . - 119tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04611-PD/VV 04615 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
21 | | Bóng chữ; Ngó lời; Hèn đại nhân : Thơ. Tập truyện ngắn / Lê Đạt . - H.: NXB Hội Nhà văn, 2014 . - 559 tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04668, PD/VV 04669 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
22 | | Bông ban thơm / Tòng Quang Hân . - H. : Sân khấu, 2020 . - 179tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09843, PD/VV 09844 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
23 | | Bỗng chốc: Thơ / Tuệ Minh . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 107tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07332, PD/VV 07560 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
24 | | Bớt đi: Thơ / Đỗ Ngọc Hải . - H. : Giao thông vận tải, 2011 . - 58 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05377-PD/VV 05394, PM/VV 04617, PM/VV 04618 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
25 | | Bùa trời / Phạm Tú Anh . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 1233tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08277, PD/VV 08278 Chỉ số phân loại DDC: 895 |
26 | | Cánh đồng cỏ úa / Ngô Bá Hòa . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 159tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08386, PD/VV 08387 Chỉ số phân loại DDC: 895 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008386-87%20-%20Canh-dong-co-ua_Ngo-Ba-Hoa_2020.pdf |
27 | | Cánh thu rơi / Đoàn Ngọc Minh . - H. : Sân khấu, 2019 . - 331tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08131, PD/VV 08132 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
28 | | Câu Sli mùa thu / Lộc Bích Kiệm . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 279tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08538, PD/VV 08539 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
29 | | Cây cỏ và hoa / Nông Quang Khiêm . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 195tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09282, PD/VV 09283 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
30 | | Cây hai ngàn lá / Pò Sáo Mìn . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 483tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10112, PD/VV 10113 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |