1 | | Bộ sách kỹ thuật thông tin số = Digital communication technique. Tập 4, Thông tin vô tuyến = Radio communications / Nguyễn Văn Đức, Vũ Văn Yêm, Đào Ngọc Chiến.. . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2007 . - 217tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bo-sach-ky-thuat-thong-tin-so_T.4_Nguyen-Van-Duc_2007.pdf |
2 | | Giáo trình cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến : Dùng cho đào tạo kỹ sư Điện tử - Viễn thông / Trần Văn Khẩn, Đỗ Quốc Trinh, Đinh Thế Cường . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2017 . - 227tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.384 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-co-so-ky-thuat-thong-tin-vo-tuyen_Tran-Van-Khan_2006.pdf |
3 | | GMDSS.1/Circ.15 : Master plan shore-based facilities for the GMDSS - GMDSS master plan /IMO . - London : IMO, 2012 . - 180p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/3_Circ.15_%20Master%20plan%20shore-based%20facilities%20for%20the%20GMDSS%20-%20GMDSS%20Master%20Plan.pdf |
4 | | Hệ thống thông tin vệ tinh. T. 1 / Thái Hồng Nhị . - H. : Bưu điện, 2008 . - 219tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/He-thong-thong-tin-ve-tinh_T.1_Thai-Hong-Nhi_2008.pdf |
5 | | Hệ thống thông tin vệ tinh. T. 2 / Thái Hồng Nhị . - H. : Bưu điện, 2008 . - 205tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/He-thong-thong-tin-ve-tinh_T.2_Thai-Hong-Nhi_2008.pdf |
6 | | Inmarsat maritime communication handbook. Issue 2 . - Kxđ. : Inmarsat Limited, 1995 . - 152p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02889 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/Inmarsat-maritime-communication-handbook_Issue-2_1995.pdf |
7 | | Inmarsat maritime communication handbook. Issue 4 . - Kxđ : Inmarsat Limited, 2002 . - 233p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/4_Inmarsat%20Maritime%20communication%20Handbook,%20Issue%204.pdf |
8 | | Mô phỏng máy thu tối ưu qua kênh AWGN sử dụng bộ tính tương quan cho hệ thống thông tin tín hiệu nhị phân gồm hai sóng mang trực giao cơ bản / Nguyễn Danh Sang; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 50 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15256 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Nghiên cứu chuẩn ghép nối trong hệ thống các nghi khí hàng hải và thông tin vô tuyến điện trên tàu biển / Bùi Hồ Nam;Nghd.: Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 56 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16483 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Nghiên cứu giải pháp đa truy nhập phù hợp trong hệ thống thông tin vô tuyến dưới nước / Lê Quốc Vượng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2016 . - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00503 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Nghiên cứu phương pháp chống pha đinh đối với hệ thống thông tin vô tuyến dưới nước / Phạm Văn Bình; Nghd.: Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 61 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02153 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Nguyên lý hoạt động của kỹ thuật quét trải sóng mang ứng dụng trong thông tin vô tuyến dưới nước / Lê Quốc Vượng, Vũ Văn Cường . - 2013 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 36, tr.40-43 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Thông tin vệ tinh/ Tổng cục bưu điện . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1997 . - 432 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01057, Pd/vt 01058, Pm/vt 02886-Pm/vt 02888, TTVT 00001-TTVT 00045 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
14 | | Thông tin vô tuyến điện : = Radio communications / Nguyễn Văn Đức chủ biên, Vũ Văn Yêm, Nguyễn Quốc Khương . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2017 . - 227tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06366, PM/VT 08622, PM/VT 08623 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
15 | | Ứng dụng điều chế đa sóng mang-các sóng mang con phân chia trực giao trong hệ thống thông tin vô tuyến dưới nước / Lê Quốc Vượng, Nguyễn Văn Kiên . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 32, tr.33-36 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Xác định thời gian trễ trong điều chế OQPSK-OFDM phù hợp với thông tin vô tuyến dưới nước / Lê Quốc Vượng . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 41, tr.28-32 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |