1 | | Bài giảng Thí nghiệm và kiểm định công trình / Ngô Việt Anh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2020 Thông tin xếp giá: PM/KD 10471 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
2 | | Tài liệu hướng dẫn thực hành - thí nghiệm / Khoa Công trình . - Hải Phòng : Hàng hải, 2023 . - 65tr. ; 27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/B%C3%A0i%20gi%E1%BA%A3ng%20Tin%20h%E1%BB%8Dc%20UD%20trong%20X%C3%A2y%20d%E1%BB%B1ng.pdf |
3 | | Amusing experiments / M. Gardner . - M. : Prosveshcheniye, 1976 . - 79 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00482-Pm/Lv 00492 Chỉ số phân loại DDC: 507.2 |
4 | | Bài giảng Phương pháp thực nghiệm công trình / Khoa Công trình. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2021 . - 232tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/KD%20-%20Ph%C6%B0%C6%A1ng%20ph%C3%A1p%20th%E1%BB%B1c%20nghi%E1%BB%87m%20c%C3%B4ng%20tr%C3%ACnh.pdf |
5 | | Định mức dự toán thí nghiệm chuyên ngành xây dựng : Phụ lục V kèm theo thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 172tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07972, PM/VT 10978, PM/VT 10979 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
6 | | Experiment in physics alaboratory manual / Joseph Kane, Daryl W. Preston . - 161 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00405, Pm/Lt 01291 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
7 | | Giáo trình thí nghiệm địa kỹ thuật xây dựng / Nguyễn Thanh Danh . - H. : Xây dựng, 2018 . - 91tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06204, PD/VT 06205, PM/VT 09222-PM/VT 09224 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
8 | | Giáo trình thí nghiệm vật liệu xây dựng / Nguyễn Cao Đức, Nguyễn Mạnh Phát, Trịnh Hồng Tùng, .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 98tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 691 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Thi-nghiem-vat-lieu-xay-dung_Nguyen-Cao-Duc_2010.pdf |
9 | | Giáo trình thí nghiệm vật liệu xây dựng / Nguyễn Cao Đức, Nguyễn Mạnh Phát, Trịnh Hồng Tùng, .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 98tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04373-PD/VT 04375, PM/VT 06385, PM/VT 06386 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
10 | | Hoàn thiện bài thí nghiệm đo mức cho phòng thí nghiệm / Trần Bá Thiệu; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên, Đoàn Văn Tuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 72 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08024, PD/TK 08024 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Hướng dẫn thí nghiệm cơ học đất / Nguyễn Thị Khánh Ngân, Nguyễn Ngọc Thắng . - H. : Xây dựng, 2019 . - 73tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06176, PD/VT 06177, PM/VT 08499, PM/VT 08500 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
12 | | Hướng dẫn thí nghiệm kỹ thuật điện / Phan Thị Bằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1995 . - 41tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00716, Pd/vt 00717, Pm/vt 02060-Pm/vt 02062 Chỉ số phân loại DDC: 621.3078 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-thi-nghiem-ky-thuat-dien_Phan-Thi-Bang_1996.pdf |
13 | | Hướng dẫn thực hành thí nghiệm công trình cầu / Nguyễn Lan . - H. : Xây dựng, 2019 . - 104tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08192, PM/VT 11163 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
14 | | Internet accessible remote laboratories : scalable E-learning tools for engineering and science disciplines / Abul K.M. Azad, Michael E. Auer, and V. Judson Harward, editors . - Hershey, Pa. : IGI Global (701 E. Chocolate Avenue, Hershey, Pennsylvania, 17033, USA), 2011 . - 1 online resource (electronic texts (580 pages)) Chỉ số phân loại DDC: 507.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/195.%20Internet%20Accessible%20Remote%20Laboratories%20Scalable%20E-Learning%20Tools%20for%20Engineering%20and%20Science%20Disciplines.pdf |
15 | | Laboratoires dans l'espace / G. Jdanov . - M. : Langues etrangeres, 1957 . - 189p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00392 Chỉ số phân loại DDC: 551.7 |
16 | | Laboratory experiments in college physics / Cicero H. Bernard, Chirold D. Epp . - New York : John Wiley & Sons, 2000 . - 387p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00401 Chỉ số phân loại DDC: 539.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000401%20-%20Laboratory%20experiments%20in%20college%20physics.pdf |
17 | | Mô hình thí nghiệm và chất lượng công trình / Nguyễn Chính Bái . - 2008 // Tạp chí giao thông vận tải, số 9, tr. 23-24 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
18 | | Nghiên cứu cấu trúc điều khiển động cơ bước và khảo sát đặc tính dựa trên KIT thực nghiệm trong phòng thí nghiệm / Phạm Đức Quý; Nghd.: Phạm Tâm Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 52 tr. ; 30 cm + 03 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15968, PD/TK 15968 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Nghiên cứu cấu trúc điều khiển động cơ một chiều và khảo sát đặc tính dựa trên KIT thực nghiệm trong phòng thí nghiệm / Vũ Hoàng Hiệp; Nghd.: Phạm Tâm Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 54 tr. ; 30 cm + 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15960, PD/TK 15960 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Nghiên cứu lý thuyết cơ bản của mạch tạo xung trên module thí nghiệm MCM6/EV / Tiêu Nguyễn Hải Hoàng; Nghd.: Ths. Phạm Trọng Tài . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 72 tr. ; 30 cm. + 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07526, PD/TK 07526 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
21 | | Nghiên cứu phương pháp đo lưu lượng chế tạo van điều khiển và sử dụng thiết bị đo Sitrans F để xây dựng bài thí nghiệm điều khiển lưu lượng / Bùi Mạnh Bảo; Nghd.: TS.Hoàng Xuân Bình, Trần Tiếu Lương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 86 tr. ; 30 tr. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08958, PD/TK 08958 Chỉ số phân loại DDC: 621.37 |
22 | | Nghiên cứu phương pháp đo và đánh giá kết quả đo dòng điện. Đi sâu xây dựng mô hình thí nghiệm đo dòng điện AC & DC / Nguyễn Công Linh; Nghd.: Ths. Trần Thị Phương Thảo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 70 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08931, PD/TK 08931 Chỉ số phân loại DDC: 621.37 |
23 | | Nghiên cứu thiết kế bài thí nghiệm lôgô trong phòng thí nghiệm điện tự động / Phan Tiến Dũng; Nghd.: Ths.Đặng Hồng Hải, Trần Tiến Lương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 74 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09733, PD/TK 09733 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Nghiên cứu thực nghiệm xác định ảnh hưởng tỷ lệ xi măng trong công nghệ thi công đường bằng hóa cứng vật liệu tại chỗ / Thái Hoàng Yên, Trần Long Giang . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 48, tr.48-51 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
25 | | Nghiên cứu tổng quan hệ thống điều khiển kết hợp điện-khí nén. Xây dựng mô hình thí nghiệm điều khiển khí nén ứng dụng PLC S7-300 / Vũ Văn Dũng; Nghd.: Đặng Hồng Hải, Phạm Tuấn Anh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 79 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08159, Pd/Tk 08159 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Nghiên cứu tổng quan về các hệ thống điều khiển Logic-Xây dựng mô hình thí nghiệm điều khiển Logic / Nguyễn Đình Chưởng; Nghd.: Ths. Nguyễn Đình Thật . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 85tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07504, Pd/Tk 07504 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Nghiên cứu tổng quan về hệ thống điều khiển logic. Xây dựng mô hình thí nghiệm điều khiển logic theo nguyên tắc dòng điện / Nguyễn Đức Quang; Nghd.: Ths. Nguyễn Đình Thật . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 77 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08026, Pd/Tk 08026 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Nghiên cứu tổng quan về hệ truyền động điện xoay chiều ba pha. Xây dựng bài toán thí nghiệm điều khiển biến tần - động cơ dị bộ bằng PLC cho phòng thí nghiệm / Trần Kim Toàn; Nghd.: TS. Hoàng Xuân Bình, Trần Tiến Lương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 88 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08953, PD/TK 08953 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
29 | | Nghiên cứu ứng dụng PLC xây dựng thí nghiệm điều khiển Logic / Nguyễn Trung Hiếu; Nghd.: Phạm Tâm Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 42 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16733, PD/TK 16733 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Nghiên cứu và xây dựng hệ thống tương tác máy tính với module thí nghiệm nhóm kỹ thuật truyền số liệu / Ngô Tiến Thành; Nghd: Vũ Đức Hoàn, Nguyễn Mạnh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13318, PD/TK 13318 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |