1 | | Các hiệp định hàng hải giữa Việt Nam và các nước / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 230tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/VT 03154-Pd/VT 03159, SDH/VT 01524-SDH/VT 01527 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
2 | | Hiệp định giữa chính phủ nước CHXHCN Việt nam và chính phủ vương quốc Thái Lan về phân định ranh giới trên biển giữa hai nước trong vịnh Thái Lan/ Bộ Ngoại giao . - 3tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Hi%E1%BB%87p%20%C4%91%E1%BB%8Bnh%20ph%C3%A2n%20%C4%91%E1%BB%8Bnh%20tr%C3%AAn%20bi%E1%BB%83n%20trong%20V%E1%BB%8Bnh%20Th%C3%A1i%20Lan%20gi%E1%BB%AFa%20VN%20v%C3%A0%20Th%C3%A1i%20Lan.docx |
3 | | Khẩu ngữ tiếng Thái / Bình Minh . - Gia Lai : Hồng Bàng, 2013 . - 186tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06441, PD/VV 06442, PM/VV 05132 Chỉ số phân loại DDC: 495.9 |
4 | | Mô hình hành chính các nước ASEAN/ Bùi Thế Vinh . - H.: Chính trị quốc gia, 1996 . - 252 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01375, Pd/vv 01376, Pm/vv 00373-Pm/vv 00375 Chỉ số phân loại DDC: 351.59 |
5 | | Những miền linh dị. Tập 1, Thái Lan / Dương Hành Triệt ; Thúy Hương dịch . - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 398tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06120, PD/VV 06121, PD/VV 06571, PD/VV 06572, PM/VV 04810 Chỉ số phân loại DDC: 895.1 |
6 | | Thái Lan : Luật thương mại và pháp lý kinh doanh / Uỷ ban vật giá Nhà nước . - H. : Ủy ban vật giá nhà nước, 1989 . - 164tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00686, Pd/vv 00687 Chỉ số phân loại DDC: 346.07 |
7 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ thành lập bản đồ địa hình đáy biển tỷ lệ 1: 10.000 khu vực vịnh Thái Lan mảnh IA-25-41 / Vũ Văn Nghĩa; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 94 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08540, PD/TK 08540 Chỉ số phân loại DDC: 627 |