1 | | Biện pháp giảm chi phí dịch vụ logistics của công ty cổ phần vận tải và tiếp vận Châu Á Thái Bình Dương / Phạm Thế Anh; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03804 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Chung cư Thái Bình Vàng-Thái Bình / Trần Hữu Linh; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 189tr; 30cm+ 17BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14690, PD/TK 14690 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
3 | | Công tác kiểm tra tàu biển tại một số nước trong khu vực châu Á Thái Bình Dương / Lê Quốc Tiến . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 43, tr.58-63 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Công tác quản lý lao động ở khu vực Châu Á Thái Bình Dương/ Bộ lao động thương binh xã hội . - H.: Trung tâm thông tin khoa học lao động và xã hội, 1989 . - 64 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00634, Pd/vv 00635 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
5 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ logistics tại công ty cổ phần tiếp vận Thái Bình Dương / Đỗ Thị Vân Anh, Vũ Thị Thảo Nguyên, Nguyễn Thị Dáng Ngọc; Nghd.: Bùi Thị Thùy Linh . - Hải phòng; Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 58tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18008 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Đánh giá hiện trạng phát sinh chất thải rắn Thành phố Thái Bình và đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý / Tạ Thị Hương Giang; Nghd.: Nguyễn Thị Như Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 44 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16551 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
7 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn y tế tại bệnh viện đa khoa thành phố Thái Bình và đánh giá một số biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý / Khiếu Thị Kiều Anh; Nghd.: Nguyễn Thị Như Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 63 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15312 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
8 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn y tế tại bệnh viện đa khoa Thái Bình và đề xuất một biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý / Bùi Thị Diến; Nghd.: Phạm Thị Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 52 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15303 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
9 | | Đánh giá hiện trạng thu gom, vân chuyển và xử lý rác thải sinh hoạt trên địa bàn thành phố Thái Bình và đề xuất một số biện pháp giảm nhiễu. / Bùi Thị Huế; Nghd.: Ths. Phạm Thị Dương . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07363 Chỉ số phân loại DDC: 628.4 |
10 | | Đánh giá hiện trạng và đề xuất biện pháp quản lý chất thải rắn y tế tại bệnh viện đa khoa Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình / Phạm Thị Lệ;Nghd.: Phạm Thị Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 48 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16544 |
11 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động vận tải nội địa đường bộ của Công ty CP Tiếp vận Thái Bình Dương / Đặng Châu Anh, Nguyễn Thị Cúc, Thái Thị Huyền Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19005 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
12 | | Đặc điểm các thành tạo trầm tích hệ tầng Hải Hưng, Thái Bình, khu vực quận Hải An Thành phố Hải Phòng phục vụ định hướng quy hoạch xây dựng công trình / Mai Thế Ngọc; Nghd.: Phạm Văn Thứ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 81 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02182 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Evaluating business performance of freight forwarding service by sea at ASIA pacific transport logistics JSC from 2018 to 2020 / Nguyen Thi Ngoc Anh, Nguyen Phuong Ha, Hoang Thi Thuy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20781 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Giải pháp nâng cao kết quả công tác giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển của công ty Cổ phần dịch vụ xuyên Thái Bình Dương / Vũ Thu Hồng; Nghd.: Huỳnh Ngọc Oánh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 67 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14885 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
15 | | Hiệp định đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) và tác động tới Việt Nam : Sách tham khảo / Nguyễn Anh Tuấn . - H. : Chính trị quốc gia-sự thật, 2016 . - 423tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05529, PM/VV 04644 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
16 | | Hiệp định đối tác xuyên Thái Bình Dương-cơ hội và thách thức đối với ngành dệt may Việt Nam / Đoàn Trọng Hiếu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 63tr.; 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00125 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Hoàn thiện công tác quản trị nhân lực tại Công ty Cổ phần Đóng tàu Thái Bình Dương / Phạm Khắc Thịnh; Nghd. : Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02877 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại Công ty Cổ phần Dịch vụ xuyên Thái Bình Dương / Hoàng Trọng Thành, Hà Tùng Anh, Phạm Văn Tuyên ; Nghd.: Đỗ Thanh Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18845 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Hoàn thiện công tác tuyển dụng, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại công ty TNHH thương mại và logistics Thái Bình Dương / Phạm Thu Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05177 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Hội làng truyền thống ở Thái Bình : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Nguyễn Thanh sưu tầm, giới thiệu . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 407tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05723 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
21 | | Làng Cọi Khê truyền thống và đổi mới / Nguyễn Thị Tô Hoài . - H. : Sân khấu, 2019 . - 279tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08153, PD/VV 08154 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
22 | | Lập QTCN cho tàu chở hàng 3000DWT tại Công ty Đóng tàu Thái Bình Dương / Nguyễn Đức Thành, Cao Tuấn Anh, Vũ Đức Hiển, Nguyễn Trung Hiếu, Nguyễn Việt Khánh; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 159tr. ; 30cm+ 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 19396, PD/TK 19396 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu hóa chất 6500 DWT tại công ty đóng tàu Thái Bình Dương / Trần Quốc Đạt; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 108tr.; 30cm+ 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18309, PD/TK 18309 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu hóa chất 6500 DWT tại công ty đóng tàu Thái Bình Dương / Trần Tất Sơn; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 143tr.; 30cm+ 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18305, PD/TK 18305 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu hóa chất 6500 DWT tại công ty đóng tàu Thái Bình Dương / Nguyễn Ngọc Trung, Trần Tất Sơn, Trần Văn Hạnh, Trần Quốc Đạt; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 156tr.; 30cm+ 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18304, PD/TK 18304 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu hóa chất 65000 DWT tại công ty đóng tàu Thái Bình Dương / Trần Văn Hạnh, Trần Tất Sơn, Nguyễn Ngọc Trung, Trần Quốc Đạt; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 90tr.; 30cm+ 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18303, PD/TK 18303 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 20100 tấn tại công ty đóng tàu Thái Bình Dương / Bùi Danh Hiệp, Trần Hoàng, Vũ Hữu Phong, Đào Hữu Tuấn; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 146tr.; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18306, PD/TK 18306 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 20100 tấn tại công ty đóng tàu Thái Bình Dương / Vũ Hữu Phong, Đào Hữu Tuấn, Bùi Danh Hiệp, Trần Hoàng; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 105tr.; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18307, PD/TK 18307 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng rời 22500 tấn tại công ty cổ phần đóng tàu Thái Bình Dương / Nguyễn Văn Hoàng, Bùi Văn Tiến, Nguyễn Đức Lâm; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 87tr.; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18310, PD/TK 18310 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả giao nhận hàng hóa nhập khẩu của Công ty Cổ phần Quốc tế Thái Bình Dương / Nguyễn Lan Hương, Phùng Thị Mai, Phùng Thu Giang; Nghd.: Trần Ngọc Hưng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 69 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17261 Chỉ số phân loại DDC: 382 |